Vòng 1
07:35 ngày 11/03/2025
Palmeiras
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Sao Paulo
Địa điểm: Allianz Parque
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.92
O 2.25
0.80
U 2.25
1.02
1
1.70
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
0.99
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Palmeiras Palmeiras
Phút
Sao Paulo Sao Paulo
Raphael Veiga 1 - 0 match pen
45'
Emiliano Martinez match yellow.png
50'
Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc match yellow.png
54'
60'
match yellow.png Alan Franco
65'
match yellow.png Nahuel Ferraresi
Micael dos Santos Silva match yellow.png
69'
80'
match yellow.png Jose Sabino Chagas Monteiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Palmeiras Palmeiras
Sao Paulo Sao Paulo
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
23
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
309
 
Số đường chuyền
 
506
76%
 
Chuyền chính xác
 
85%
23
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
21
15
 
Thử thách
 
6
15
 
Long pass
 
32
85
 
Pha tấn công
 
102
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
10 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
53.67% Kiểm soát bóng 52%
10.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
0.5 Bàn thua 0.7
6.4 Phạt góc 4.9
1.2 Thẻ vàng 2.8
5 Sút trúng cầu môn 4.1
46.9% Kiểm soát bóng 52.4%
11 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Palmeiras (31trận)
Chủ Khách
Sao Paulo (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
3
2
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
4
2
6
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
4
0
3
HT-B/FT-B
0
8
0
3