Vòng 5
22:00 ngày 28/04/2025
Panaitolikos Agrinio
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Kallithea
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
1.01
O 2
0.88
U 2
0.96
1
2.60
X
2.90
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.92
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
Phút
Kallithea Kallithea
27'
match yellow.png Alessandro Mercati
42'
match goal 0 - 1 Migouel Alfarela
Kiến tạo: Demethryus
63'
match yellow.png Miguel Alberto Mellado
Andrews Tetteh match yellow.png
72'
72'
match yellow.png Giannis Tsivelekidis
75'
match yellow.png Josua Mejias
Sebastian Mladen match yellow.png
80'
85'
match yellow.png Nikos Kainourgios
Vangelis Nikolaou Penalty cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
Kallithea Kallithea
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
2
18
 
Sút Phạt
 
5
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
474
 
Số đường chuyền
 
324
81%
 
Chuyền chính xác
 
77%
5
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
3
4
 
Đánh chặn
 
2
24
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
3
8
 
Thử thách
 
7
31
 
Long pass
 
24
122
 
Pha tấn công
 
71
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 3.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3
42.33% Kiểm soát bóng 47%
14.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.3
3.4 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 3.5
2.9 Sút trúng cầu môn 3.7
42.3% Kiểm soát bóng 46.7%
14.2 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panaitolikos Agrinio (36trận)
Chủ Khách
Kallithea (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
5
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
2
5
6
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
5
3
5
4