Vòng 6
22:00 ngày 05/05/2025
Panserraikos
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Volos NFC 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
+1
0.81
O 2.25
0.89
U 2.25
0.78
1
1.48
X
3.75
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Panserraikos Panserraikos
Phút
Volos NFC Volos NFC
21'
match yellow.png Stefanos Katsikas
24'
match yellow.pngmatch red Stefanos Katsikas
Jason Alan Davidson match yellow.png
32'
33'
match change Daniel Sundgren
Ra sân: Alexis Kalogeropoulos
Jefte Betancor Sanchez 1 - 0
Kiến tạo: Luka Gugeshashvili
match goal
38'
Jeremy Gelin match yellow.png
50'
56'
match change Lazaros Lamprou
Ra sân: Pedro Perez Conde
56'
match change Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi
Ra sân: Ignacio Gil De Pareja Vicent
Marios Sofianos
Ra sân: Jeremy Gelin
match change
58'
Paschalis Staikos
Ra sân: Jason Alan Davidson
match change
59'
60'
match yellow.png Simon Skrabb
65'
match yellow.png Jasin-Amin Assehnoun
Aristotelis Karasalidis
Ra sân: Emil Bergstrom
match change
66'
Braian Galván
Ra sân: Milos Deletic
match change
67'
Braian Galván 2 - 0
Kiến tạo: Marios Sofianos
match goal
70'
72'
match yellow.png Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi
Stephane Omeonga 3 - 0
Kiến tạo: Braian Galván
match goal
77'
Mohammed Al-Rashdi
Ra sân: Juan Juan Salazar
match change
79'
85'
match change Nemanja Miletic
Ra sân: Hjortur Hermannsson
85'
match change Eleftherios Tasiouras
Ra sân: Georgios Mygas
Panagiotis Deligiannidis match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panserraikos Panserraikos
Volos NFC Volos NFC
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
13
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
517
 
Số đường chuyền
 
380
89%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
14
14
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
14
10
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
8
27
 
Long pass
 
21
111
 
Pha tấn công
 
70
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Mohammed Al-Rashdi
16
Braian Galván
47
Andreas Karamanolis
4
Aristotelis Karasalidis
13
Panagiotis Katsikas
2
Athanasios Koutsogoulas
17
Alexandros Maskanakis
21
Marios Sofianos
26
Paschalis Staikos
Panserraikos Panserraikos 4-2-3-1
3-5-2 Volos NFC Volos NFC
23
Gugeshas...
91
Davidson
31
Bergstro...
30
Freitas
64
Deligian...
25
Gelin
40
Omeonga
93
Fares
77
Salazar
7
Deletic
10
Sanchez
1
SIABANIS
4
Aslanidi...
30
Hermanns...
5
Kalogero...
22
Mygas
18
Vicent
14
Skrabb
27
Prountzo...
28
Katsikas
99
Conde
77
Assehnou...

Substitutes

10
Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi
23
Lazaros Lamprou
73
Nemanja Miletic
21
Symeon Papadopoulos
2
Daniel Sundgren
72
Eleftherios Tasiouras
89
Athanasios Triantafyllou
6
Anastasios Tsokanis
Đội hình dự bị
Panserraikos Panserraikos
Mohammed Al-Rashdi 39
Braian Galván 16
Andreas Karamanolis 47
Aristotelis Karasalidis 4
Panagiotis Katsikas 13
Athanasios Koutsogoulas 2
Alexandros Maskanakis 17
Marios Sofianos 21
Paschalis Staikos 26
Panserraikos Volos NFC
10 Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi
23 Lazaros Lamprou
73 Nemanja Miletic
21 Symeon Papadopoulos
2 Daniel Sundgren
72 Eleftherios Tasiouras
89 Athanasios Triantafyllou
6 Anastasios Tsokanis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 5
53.33% Kiểm soát bóng 61.67%
15.67 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 0.8
4.3 Phạt góc 6
3.3 Thẻ vàng 3.1
4.6 Sút trúng cầu môn 4.9
52.3% Kiểm soát bóng 56.4%
14.3 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panserraikos (38trận)
Chủ Khách
Volos NFC (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
3
6
HT-H/FT-T
3
4
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
3
2
HT-B/FT-B
5
3
6
5