Vòng 35
20:00 ngày 03/05/2025
Parma
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Como
Địa điểm: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
3.00
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.77
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Parma Parma
Phút
Como Como
12'
match yellow.png Marc-Oliver Kempf
56'
match change Anastasios Douvikas
Ra sân: Patrick Cutrone
Antoine Hainaut match yellow.png
67'
Drissa Camara
Ra sân: Antoine Hainaut
match change
73'
Adrian Benedyczak
Ra sân: Mateo Pellegrino Casalanguila
match change
74'
74'
match change Gabriel Strefezza
Ra sân: Lucas Da Cunha
79'
match goal 0 - 1 Gabriel Strefezza
Kiến tạo: Anastasios Douvikas
83'
match change Ignace Van Der Brempt
Ra sân: Mergim Vojvoda
83'
match change Yannik Engelhardt
Ra sân: Maxence Caqueret
84'
match change Alieu Fadera
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
Milan Djuric
Ra sân: Ange-Yoan Bonny
match change
85'
Dennis Man
Ra sân: Simon Sohm
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Parma Parma
Como Como
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
16
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
311
 
Số đường chuyền
 
493
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
16
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
22
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
14
66
 
Pha tấn công
 
83
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Milan Djuric
7
Adrian Benedyczak
98
Dennis Man
23
Drissa Camara
27
Hernani Azevedo Junior
4
Botond Balogh
40
Edoardo Corvi
33
Richard Marcone
65
Elia Plicco
39
Alessandro Circati
61
Anas Haj Mohamed
18
Mathias Fjortoft Lovik
Parma Parma 3-5-2
4-2-3-1 Como Como
31
Suzuki
5
Valenti
46
Leoni
15
Prato
14
Valeri
17
Ondrejka
16
Keita
19
Sohm
20
Hainaut
13
Bonny
32
Casalang...
30
Butez
31
Vojvoda
5
Goldanig...
2
Kempf
18
Moreno
33
Cunha
23
Perrone
79
Martinez
80
Caqueret
19
Ikone
10
Cutrone

Substitutes

77
Ignace Van Der Brempt
7
Gabriel Strefezza
16
Alieu Fadera
26
Yannik Engelhardt
11
Anastasios Douvikas
27
Matthias Braunoder
28
Ivan Smolcic
22
Mauro Vigorito
9
Alessandro Gabrielloni
6
Alessio Iovine
25
Jose Manuel Reina Paez
41
Alex Valle Gomez
8
Bamidele Alli
15
Fellipe Jack
Đội hình dự bị
Parma Parma
Milan Djuric 30
Adrian Benedyczak 7
Dennis Man 98
Drissa Camara 23
Hernani Azevedo Junior 27
Botond Balogh 4
Edoardo Corvi 40
Richard Marcone 33
Elia Plicco 65
Alessandro Circati 39
Anas Haj Mohamed 61
Mathias Fjortoft Lovik 18
Parma Como
77 Ignace Van Der Brempt
7 Gabriel Strefezza
16 Alieu Fadera
26 Yannik Engelhardt
11 Anastasios Douvikas
27 Matthias Braunoder
28 Ivan Smolcic
22 Mauro Vigorito
9 Alessandro Gabrielloni
6 Alessio Iovine
25 Jose Manuel Reina Paez
41 Alex Valle Gomez
8 Bamidele Alli
15 Fellipe Jack

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
39.67% Kiểm soát bóng 64%
15 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 0.7
3.2 Phạt góc 4.6
2.4 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 5.4
43% Kiểm soát bóng 60.2%
13.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Parma (38trận)
Chủ Khách
Como (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
3
HT-H/FT-T
1
3
4
4
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
1
6
3
1
HT-B/FT-H
4
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
1
2
1
HT-B/FT-B
4
0
2
3

Parma Parma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Enrico Del Prato Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.35
14 Emanuele Valeri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 6.12
19 Simon Sohm Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.14
5 Lautaro Valenti Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.03
31 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 6.7
17 Jacob Ondrejka Cánh trái 0 0 2 0 0 0% 2 0 2 6.52
13 Ange-Yoan Bonny Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.08
32 Mateo Pellegrino Casalanguila Tiền đạo cắm 2 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.13
16 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.1
20 Antoine Hainaut Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.28
46 Giovanni Leoni Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.24

Como Como
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Marc-Oliver Kempf Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.34
5 Edoardo Goldaniga Trung vệ 0 0 1 10 10 100% 0 0 10 6.34
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 12 6.24
31 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 1 1 9 6.43
30 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.32
19 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.06
10 Patrick Cutrone Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 4 6.35
80 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 12 6.09
33 Lucas Da Cunha Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 14 6.3
23 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.21
79 Nicolas Paz Martinez Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ