Vòng 31
23:00 ngày 05/04/2025
Parma
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (0 - 2)
Inter Milan
Địa điểm: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.05
-1
0.85
O 2.75
0.84
U 2.75
1.04
1
5.75
X
4.40
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.81
-0.5
1.07
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Parma Parma
Phút
Inter Milan Inter Milan
15'
match goal 0 - 1 Matteo Darmian
Pontus Almqvist match yellow.png
28'
45'
match goal 0 - 2 Marcus Thuram
Kiến tạo: Henrik Mkhitaryan
Adrian Bernabe Garcia
Ra sân: Hernani Azevedo Junior
match change
46'
Mateo Pellegrino Casalanguila
Ra sân: Dennis Man
match change
46'
46'
match change Carlos Augusto
Ra sân: Alessandro Bastoni
Giovanni Leoni
Ra sân: Pontus Almqvist
match change
46'
Jacob Ondrejka
Ra sân: Simon Sohm
match change
54'
57'
match yellow.png Federico Dimarco
59'
match change Nicola Zalewski
Ra sân: Federico Dimarco
Adrian Bernabe Garcia 1 - 2
Kiến tạo: Ange-Yoan Bonny
match goal
60'
65'
match change Carlos Joaquin Correa
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
65'
match change Davide Frattesi
Ra sân: Hakan Calhanoglu
Jacob Ondrejka 2 - 2
Kiến tạo: Mateo Pellegrino Casalanguila
match goal
69'
Drissa Camara
Ra sân: Ange-Yoan Bonny
match change
78'
81'
match change Marko Arnautovic
Ra sân: Kristjan Asllani
89'
match yellow.png Nicola Zalewski
Enrico Del Prato match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Carlos Joaquin Correa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Parma Parma
Inter Milan Inter Milan
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
13
2
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
9
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
371
 
Số đường chuyền
 
610
85%
 
Chuyền chính xác
 
89%
9
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
15
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
18
7
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
96
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Mateo Pellegrino Casalanguila
46
Giovanni Leoni
10
Adrian Bernabe Garcia
17
Jacob Ondrejka
23
Drissa Camara
8
Nahuel Estevez
30
Milan Djuric
20
Antoine Hainaut
4
Botond Balogh
40
Edoardo Corvi
33
Richard Marcone
18
Mathias Fjortoft Lovik
61
Anas Haj Mohamed
Parma Parma 5-3-2
3-5-2 Inter Milan Inter Milan
31
Suzuki
14
Valeri
5
Valenti
21
Vogliacc...
15
Prato
11
Almqvist
19
Sohm
16
Keita
27
Junior
13
Bonny
98
Man
1
Sommer
31
Bisseck
15
Acerbi
95
Bastoni
36
Darmian
20
Calhanog...
21
Asllani
22
Mkhitary...
32
Dimarco
9
Thuram
10
Martinez

Substitutes

11
Carlos Joaquin Correa
8
Marko Arnautovic
30
Carlos Augusto
16
Davide Frattesi
59
Nicola Zalewski
28
Benjamin Pavard
12
Raffaele Di Gennaro
6
Stefan de Vrij
13
Josep MartInez
52
Thomas Berenbruch
53
Luka Topalovic
48
Gabriele Re Cecconi
Đội hình dự bị
Parma Parma
Mateo Pellegrino Casalanguila 32
Giovanni Leoni 46
Adrian Bernabe Garcia 10
Jacob Ondrejka 17
Drissa Camara 23
Nahuel Estevez 8
Milan Djuric 30
Antoine Hainaut 20
Botond Balogh 4
Edoardo Corvi 40
Richard Marcone 33
Mathias Fjortoft Lovik 18
Anas Haj Mohamed 61
Parma Inter Milan
11 Carlos Joaquin Correa
8 Marko Arnautovic
30 Carlos Augusto
16 Davide Frattesi
59 Nicola Zalewski
28 Benjamin Pavard
12 Raffaele Di Gennaro
6 Stefan de Vrij
13 Josep MartInez
52 Thomas Berenbruch
53 Luka Topalovic
48 Gabriele Re Cecconi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
39.67% Kiểm soát bóng 47%
15 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.6
3.2 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 1.5
3.4 Sút trúng cầu môn 3.8
43% Kiểm soát bóng 51.5%
13.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Parma (38trận)
Chủ Khách
Inter Milan (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
13
0
HT-H/FT-T
1
3
6
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
4
1
HT-H/FT-H
1
6
2
5
HT-B/FT-H
4
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
1
5
HT-B/FT-B
4
0
2
9

Parma Parma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Hernani Azevedo Junior Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 22 6.18
98 Dennis Man Cánh phải 1 1 0 9 5 55.56% 0 0 11 5.84
11 Pontus Almqvist Cánh phải 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 14 5.62
15 Enrico Del Prato Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 30 5.86
14 Emanuele Valeri Hậu vệ cánh trái 0 0 2 17 12 70.59% 3 0 33 6.04
21 Alessandro Vogliacco Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 25 5.78
19 Simon Sohm Tiền vệ trụ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 25 5.88
5 Lautaro Valenti Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 31 5.82
10 Adrian Bernabe Garcia Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.99
31 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 29 6.32
13 Ange-Yoan Bonny Tiền đạo cắm 2 1 1 9 8 88.89% 0 0 22 6.31
32 Mateo Pellegrino Casalanguila Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
16 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 20 100% 0 0 28 6.09
46 Giovanni Leoni Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.08

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 2 1 1 24 22 91.67% 2 0 36 7.43
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 26 26 100% 0 0 35 7.23
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ trụ 0 0 1 38 35 92.11% 1 1 41 7.27
15 Francesco Acerbi Trung vệ 0 0 1 61 57 93.44% 1 0 67 7.26
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ phòng ngự 4 0 0 30 25 83.33% 1 0 38 6.65
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 1 0 1 31 25 80.65% 7 0 44 6.78
9 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 3 1 2 8 4 50% 0 3 18 7.66
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 3 1 0 9 5 55.56% 1 1 21 6.53
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 2 62 59 95.16% 3 0 74 7.21
31 Yann Bisseck Trung vệ 2 1 0 48 44 91.67% 0 1 56 6.82
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.23
21 Kristjan Asllani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 35 92.11% 1 0 43 6.73

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ