Vòng 37
01:45 ngày 19/05/2025
Parma
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Napoli
Địa điểm: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
-1
0.95
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
5.50
X
3.90
2
1.55
Hiệp 1
+0.5
0.79
-0.5
1.12
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Parma Parma
Phút
Napoli Napoli
Antoine Hainaut
Ra sân: Giovanni Leoni
match change
63'
69'
match change Phillip Billing
Ra sân: Billy Gilmour
69'
match change David Neres Campos
Ra sân: Giacomo Raspadori
Enrico Del Prato match yellow.png
70'
73'
match yellow.png Giovanni Di Lorenzo
Adrian Bernabe Garcia
Ra sân: Hernani Azevedo Junior
match change
76'
80'
match change Cyril Ngonge
Ra sân: Matteo Politano
80'
match change Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Romelu Lukaku
Milan Djuric
Ra sân: Mateo Pellegrino Casalanguila
match change
85'
Mathias Fjortoft Lovik
Ra sân: Emanuele Valeri
match change
85'
86'
match change Pasquale Mazzocchi
Ra sân: Leonardo Spinazzola
Jacob Ondrejka
Ra sân: Ange-Yoan Bonny
match change
86'
90'
match yellow.png Pasquale Mazzocchi
90'
match var David Neres Campos Penalty cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Parma Parma
Napoli Napoli
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
13
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
205
 
Số đường chuyền
 
528
62%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
31
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
5
18
 
Long pass
 
23
65
 
Pha tấn công
 
114
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Milan Djuric
20
Antoine Hainaut
10
Adrian Bernabe Garcia
17
Jacob Ondrejka
18
Mathias Fjortoft Lovik
8
Nahuel Estevez
21
Alessandro Vogliacco
40
Edoardo Corvi
33
Richard Marcone
63
Nicolas Trabucchi
65
Elia Plicco
7
Adrian Benedyczak
11
Pontus Almqvist
23
Drissa Camara
61
Anas Haj Mohamed
Parma Parma 3-1-4-2
4-2-3-1 Napoli Napoli
31
Suzuki
4
Balogh
46
Leoni
39
Circati
16
Keita
14
Valeri
19
Sohm
27
Junior
15
Prato
13
Bonny
32
Casalang...
1
Meret
22
Lorenzo
13
Rrahmani
17
Olivera
37
Spinazzo...
99
Anguissa
6
Gilmour
21
Politano
81
Raspador...
8
Mctomina...
11
Lukaku

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
26
Cyril Ngonge
7
David Neres Campos
15
Phillip Billing
30
Pasquale Mazzocchi
96
Simone Scuffet
14
Nikita Contini
29
Luis Hasa
16
Rafa Marin
Đội hình dự bị
Parma Parma
Milan Djuric 30
Antoine Hainaut 20
Adrian Bernabe Garcia 10
Jacob Ondrejka 17
Mathias Fjortoft Lovik 18
Nahuel Estevez 8
Alessandro Vogliacco 21
Edoardo Corvi 40
Richard Marcone 33
Nicolas Trabucchi 63
Elia Plicco 65
Adrian Benedyczak 7
Pontus Almqvist 11
Drissa Camara 23
Anas Haj Mohamed 61
Parma Napoli
18 Giovanni Pablo Simeone
26 Cyril Ngonge
7 David Neres Campos
15 Phillip Billing
30 Pasquale Mazzocchi
96 Simone Scuffet
14 Nikita Contini
29 Luis Hasa
16 Rafa Marin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5
39.67% Kiểm soát bóng 62.67%
15 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 0.5
3.2 Phạt góc 4.3
2.4 Thẻ vàng 1.2
3.4 Sút trúng cầu môn 5.1
43% Kiểm soát bóng 56.4%
13.4 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Parma (38trận)
Chủ Khách
Napoli (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
8
1
HT-H/FT-T
1
3
4
2
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
6
3
5
HT-B/FT-H
4
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
1
2
HT-B/FT-B
4
0
1
7

Parma Parma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Milan Djuric Tiền đạo cắm 0 0 0 6 0 0% 0 2 7 6.29
27 Hernani Azevedo Junior Tiền vệ trụ 1 0 3 21 12 57.14% 3 1 35 7.25
15 Enrico Del Prato Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 24 6.15
14 Emanuele Valeri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 3 23.08% 5 1 39 6.38
19 Simon Sohm Tiền vệ trụ 2 2 0 16 13 81.25% 0 0 28 7.02
10 Adrian Bernabe Garcia Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 6 6.07
31 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 34 15 44.12% 0 1 41 7.26
17 Jacob Ondrejka Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
4 Botond Balogh Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 33 7.1
13 Ange-Yoan Bonny Tiền đạo cắm 2 2 0 10 5 50% 0 1 25 6.38
32 Mateo Pellegrino Casalanguila Tiền đạo cắm 0 0 0 7 2 28.57% 0 4 13 6.26
16 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 38 6.95
18 Mathias Fjortoft Lovik Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.13
39 Alessandro Circati Trung vệ 1 0 1 22 17 77.27% 0 4 34 7.15
20 Antoine Hainaut Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 8 6.4
46 Giovanni Leoni Trung vệ 0 0 1 11 11 100% 0 0 19 6.87

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 1 0 1 8 8 100% 0 1 16 6.16
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 31 83.78% 5 0 62 6.71
18 Giovanni Pablo Simeone Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.04
21 Matteo Politano Cánh phải 1 1 1 41 31 75.61% 6 0 58 6.62
15 Phillip Billing Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 5.96
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 41 7.39
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 88 80 90.91% 0 6 100 7.45
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 2 0 0 43 39 90.7% 1 2 62 7.08
7 David Neres Campos Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 14 6.21
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 81 76 93.83% 0 3 89 6.88
8 Scott Mctominay Tiền vệ trụ 1 1 1 27 22 81.48% 1 2 38 7.22
30 Pasquale Mazzocchi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 5.99
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 69 57 82.61% 1 2 90 6.75
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 1 0 2 22 17 77.27% 3 0 30 6.29
6 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 54 48 88.89% 0 0 65 6.46
26 Cyril Ngonge Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ