Kết quả trận Partizan Belgrade vs Dynamo Kyiv, 01h00 ngày 01/08

Vòng Round 2
01:00 ngày 01/08/2024
Partizan Belgrade
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 1)
Dynamo Kyiv
Địa điểm: Berdison Stadium
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.89
-0.75
0.87
O 2.75
0.88
U 2.75
0.88
1
4.20
X
3.90
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.85
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Cúp C1 Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Partizan Belgrade vs Dynamo Kyiv

Partizan Belgrade Partizan Belgrade
Phút
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
17'
match goal 0 - 1 Andriy Yarmolenko
Kiến tạo: Vladyslav Vanat
Aleksandar Filipovic match yellow.png
58'
68'
match pen 0 - 2 Vladyslav Vanat
Svetozar Markovic match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 3 Oleksandr Karavaev
Kiến tạo: Vladyslav Dubinchak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Partizan Belgrade VS Dynamo Kyiv

Partizan Belgrade Partizan Belgrade
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
1
11%
 
Kiểm soát bóng
 
89%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
0
92
 
Pha tấn công
 
113
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Partizan Belgrade vs Dynamo Kyiv

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 3.33
58% Kiểm soát bóng 59.33%
14.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2
1.1 Bàn thua 0.6
3.4 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 1.9
5.7 Sút trúng cầu môn 3.1
51.5% Kiểm soát bóng 56.4%
14 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Partizan Belgrade (46trận)
Chủ Khách
Dynamo Kyiv (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
11
3
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
5
2
2
6
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
2
3
HT-B/FT-B
3
10
2
9