Kết quả trận Patriotas FC vs Real Soacha Cundinamarca, 03h00 ngày 05/06

Vòng 4
03:00 ngày 05/06/2025
Patriotas FC
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Real Soacha Cundinamarca
Địa điểm: Estadio La Independencia
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.90
O 2.25
0.82
U 2.25
0.92
1
1.65
X
3.55
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.94
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Hạng 2 Colombia » 4

Diễn biến - Kết quả Patriotas FC vs Real Soacha Cundinamarca

Patriotas FC Patriotas FC
Phút
Real Soacha Cundinamarca Real Soacha Cundinamarca
Luis Miguel Payares Blanco match yellow.png
34'
37'
match pen 0 - 1 Jayder Asprilla
45'
match yellow.png Arney Rocha
Juan Jose Hurtado Bolanos match yellow.png
52'
Alvaro Melendez match yellow.png
61'
72'
match yellow.png Jayder Asprilla
Fernando Torres Sanz match yellow.png
80'
match hong pen
90'
90'
match yellow.png Ghilbert Parra

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Patriotas FC VS Real Soacha Cundinamarca

Patriotas FC Patriotas FC
Real Soacha Cundinamarca Real Soacha Cundinamarca
5
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
114
 
Pha tấn công
 
80
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Patriotas FC vs Real Soacha Cundinamarca

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 3.33
3.67 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
19% Kiểm soát bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 3.7
4.4 Thẻ vàng 3.1
2.8 Sút trúng cầu môn 4.1
5.7% Kiểm soát bóng 4.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Patriotas FC (20trận)
Chủ Khách
Real Soacha Cundinamarca (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
1
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
4