Vòng
21:00 ngày 11/05/2025
Patro Eisden 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
SC Lokeren-Temse 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.79
O 2.75
0.95
U 2.75
0.81
1
1.95
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Patro Eisden Patro Eisden
Phút
SC Lokeren-Temse SC Lokeren-Temse
5'
match goal 0 - 1 Brebels Sebastiaan
Kiến tạo: Radja Nainggolan
35'
match yellow.png Brebels Sebastiaan
Kevin Kis 1 - 1 match pen
38'
JORDAN RENSON match yellow.png
41'
42'
match yellow.png Jeovanni Dianganga
Kevin Kis match yellow.png
45'
Kevin Kis match yellow.pngmatch red
64'
79'
match red Indy Boonen
Kjetil Borry match yellow.png
88'
William Simba match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Patro Eisden Patro Eisden
SC Lokeren-Temse SC Lokeren-Temse
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Sút Phạt
 
23
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
189
 
Số đường chuyền
 
518
23
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
7
9
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
5
8
 
Thử thách
 
3
59
 
Pha tấn công
 
106
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 5.33
4.67 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
34% Kiểm soát bóng 64.33%
16 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 0.8
4.3 Phạt góc 4.8
3.3 Thẻ vàng 2.6
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
35.4% Kiểm soát bóng 54.5%
16.3 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Patro Eisden (38trận)
Chủ Khách
SC Lokeren-Temse (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
5
6
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
5
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
2
3
HT-B/FT-B
2
5
5
4