Vòng 34
19:30 ngày 18/05/2025
PEC Zwolle
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Groningen
Địa điểm: IJsseldelta Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
2.40
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

PEC Zwolle PEC Zwolle
Phút
Groningen Groningen
Younes Namli 1 - 0
Kiến tạo: Filip Krastev
match goal
45'
56'
match change Marvin Peersman
Ra sân: Wouter Prins
56'
match change Brynjolfur Darri Willumsson
Ra sân: Dave Kwakman
Anouar El Azzouzi match yellow.png
64'
Dylan Mbayo 2 - 0
Kiến tạo: Jasper Schendelaar
match goal
68'
70'
match change Noam Emeran
Ra sân: Marco Rente
70'
match change Tika de Jonge
Ra sân: Leandro Bacuna
73'
match yellow.png Stije Resink
Ryan Thomas match yellow.png
73'
Kaj de Rooij
Ra sân: Ryan Thomas
match change
82'
Davy van den Berg
Ra sân: Younes Namli
match change
82'
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Ra sân: Dylan Mbayo
match change
82'
Damian van der Haar
Ra sân: Sheral Floranus
match change
89'
Samir Lagsir
Ra sân: Filip Krastev
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PEC Zwolle PEC Zwolle
Groningen Groningen
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
545
 
Số đường chuyền
 
365
85%
 
Chuyền chính xác
 
74%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
37
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
28
11
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
28
11
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
21
119
 
Pha tấn công
 
93
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
10
Davy van den Berg
21
Samir Lagsir
33
Damian van der Haar
22
Kaj de Rooij
5
Thierry Lutonda
29
Thomas Buitink
40
Mike Hauptmeijer
25
Kenneth Vermeer
34
Nick Fichtinger
38
Teun Gijselhart
32
Gabriel Reiziger
PEC Zwolle PEC Zwolle 4-3-3
4-2-3-1 Groningen Groningen
1
Schendel...
2
Floranus
4
McNulty
28
Jensen
23
Reijnder...
30
Thomas
6
Azzouzi
7
Namli
50
Krastev
18
Velanas
11
Mbayo
21
Jurjus
5
Rente
4
Ekdal
3
Blokzijl
2
Prins
7
Bacuna
6
Resink
16
Kwakman
29
Postema
14
Schreude...
26
Bergen

Substitutes

43
Marvin Peersman
11
Noam Emeran
9
Brynjolfur Darri Willumsson
18
Tika de Jonge
20
Mats Seuntjens
25
Thijs Oosting
24
Dirk Baron
31
Jasper Meijster
22
Finn Stam
67
Sven Bouland
46
David van der Werff
27
Rui Jorge Monteiro Mendes
Đội hình dự bị
PEC Zwolle PEC Zwolle
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga 35
Davy van den Berg 10
Samir Lagsir 21
Damian van der Haar 33
Kaj de Rooij 22
Thierry Lutonda 5
Thomas Buitink 29
Mike Hauptmeijer 40
Kenneth Vermeer 25
Nick Fichtinger 34
Teun Gijselhart 38
Gabriel Reiziger 32
PEC Zwolle Groningen
43 Marvin Peersman
11 Noam Emeran
9 Brynjolfur Darri Willumsson
18 Tika de Jonge
20 Mats Seuntjens
25 Thijs Oosting
24 Dirk Baron
31 Jasper Meijster
22 Finn Stam
67 Sven Bouland
46 David van der Werff
27 Rui Jorge Monteiro Mendes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
55.67% Kiểm soát bóng 46%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 2.1
4.9 Phạt góc 3.2
1.4 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 4
51.3% Kiểm soát bóng 47.1%
12 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PEC Zwolle (35trận)
Chủ Khách
Groningen (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
8
HT-H/FT-T
3
2
2
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
4
4
1
HT-B/FT-H
0
4
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
4
2
2
3

PEC Zwolle PEC Zwolle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Ryan Thomas Tiền vệ trụ 0 0 1 20 17 85% 0 1 28 6.23
7 Younes Namli Cánh phải 0 0 1 19 16 84.21% 2 0 28 6.27
2 Sheral Floranus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 22 6.19
18 Odysseus Velanas Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.03
1 Jasper Schendelaar Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 24 6.34
28 Simon Graves Jensen Trung vệ 0 0 1 41 39 95.12% 0 1 44 6.74
23 Eliano Reijnders Hậu vệ cánh phải 3 1 0 25 24 96% 0 0 36 6.54
11 Dylan Mbayo Cánh phải 0 0 2 13 12 92.31% 1 0 24 6.45
50 Filip Krastev Tiền vệ trụ 2 0 1 22 18 81.82% 0 0 32 6.38
4 Anselmo Garcia McNulty Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 37 6.87
6 Anouar El Azzouzi Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 42 34 80.95% 0 3 53 6.67

Groningen Groningen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Leandro Bacuna Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 1 0 14 6.34
21 Hidde Jurjus Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 0 23 6.38
4 Hjalmar Ekdal Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 29 6.78
29 Romano Postema Tiền đạo cắm 0 0 1 9 6 66.67% 0 1 16 6.75
5 Marco Rente Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 1 3 25 6.66
6 Stije Resink Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 0 1 28 6.92
3 Thijmen Blokzijl Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 27 6.54
16 Dave Kwakman Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.09
26 Thom van Bergen Tiền đạo cắm 1 0 0 7 7 100% 0 2 20 6.21
14 Jorg Schreuders Cánh phải 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.41
2 Wouter Prins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 0 24 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ