Kết quả trận Pháp vs Hà Lan, 02h45 ngày 25/03


0.81
0.99
0.96
0.74
1.81
3.25
3.90
0.95
0.80
0.92
0.78
EURO
Diễn biến - Kết quả Pháp vs Hà Lan


Kiến tạo: Kylian Mbappe Lottin


Kiến tạo: Aurelien Tchouameni


Ra sân: Kenneth Taylor


Ra sân: Kingsley Coman


Ra sân: Marten de Roon

Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons

Ra sân: Steven Berghuis

Ra sân: Randal Kolo Muani

Ra sân: Antoine Griezmann

Ra sân: Aurelien Tchouameni



Ra sân: Lutsharel Geertruida

Ra sân: Adrien Rabiot




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Pháp VS Hà Lan



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Pháp vs Hà Lan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pháp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 41 | 8.15 | |
14 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 40 | 6.99 | |
20 | Kingsley Coman | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 37 | 6.41 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 25 | 7.06 | |
4 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 0 | 63 | 7.74 | |
5 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 42 | 6.98 | |
22 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 2 | 1 | 65 | 7.03 | |
10 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 0 | 48 | 8.16 | |
13 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 2 | 53 | 7.76 | |
12 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 25 | 6.94 | |
8 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 1 | 53 | 8.08 |
Hà Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 32 | 6.48 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 57 | 5.92 | |
1 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 22 | 4.92 | |
11 | Steven Berghuis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 40 | 5.73 | |
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 85 | 94.44% | 0 | 1 | 96 | 6.1 | |
10 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 25 | 18 | 72% | 2 | 0 | 42 | 5.92 | |
9 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
5 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 1 | 0 | 51 | 5.95 | |
3 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 0 | 65 | 6.07 | |
2 | Jurrien Timber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 0 | 59 | 6.04 | |
22 | Kenneth Taylor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 33 | 6.06 | |
12 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 34 | 5.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ