Kết quả trận Philadelphia Union vs Charlotte FC, 06h30 ngày 15/06

Vòng 18
06:30 ngày 15/06/2025
Philadelphia Union
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Charlotte FC
Địa điểm: Subaru Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.91
O 2.75
0.84
U 2.75
1.04
1
1.75
X
3.90
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

VĐQG Mỹ » 18

Diễn biến - Kết quả Philadelphia Union vs Charlotte FC

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Philadelphia Union VS Charlotte FC

Philadelphia Union Philadelphia Union
Charlotte FC Charlotte FC
1
 
Tổng cú sút
 
2
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Cản sút
 
1
2
 
Sút Phạt
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
105
 
Số đường chuyền
 
74
75%
 
Chuyền chính xác
 
76%
3
 
Phạm lỗi
 
2
3
 
Đánh đầu
 
7
2
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
0
4
 
Rê bóng thành công
 
2
1
 
Đánh chặn
 
2
4
 
Ném biên
 
10
2
 
Cản phá thành công
 
2
1
 
Thử thách
 
3
5
 
Long pass
 
5
18
 
Pha tấn công
 
20
5
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Jeremy Rafanello
35
Markus Anderson
6
Cavan Sullivan
25
Chris Donovan
39
Francis Westfield
12
Isaiah LeFlore
1
Oliver Semmle
44
Neil Pierre
77
Edward Davis
Philadelphia Union Philadelphia Union 4-4-2
4-2-3-1 Charlotte FC Charlotte FC
76
Rick
27
Wagner
29
Makhanya
5
Glesnes
15
Mbaizo
16
Bender
4
Lukic
8
Bueno
11
Bedoya
19
Vassilev
20
Damiani
22
Bingham
2
Rutty
29
Malanda
4
Privett
21
Doumbia
8
Westwood
13
Bronico
18
Vargas
16
Jaume
10
Zaha
17
Toklomat...

Substitutes

11
Liel Abada
19
Eryk Williamson
25
Tyger Smalls
1
Kristijan Kahlina
28
Djibril Diani
6
Bill Tuiloma
38
Iuri Tavares
23
Nikola Petkovic
35
Nicholas Scardina
Đội hình dự bị
Philadelphia Union Philadelphia Union
Jeremy Rafanello 14
Markus Anderson 35
Cavan Sullivan 6
Chris Donovan 25
Francis Westfield 39
Isaiah LeFlore 12
Oliver Semmle 1
Neil Pierre 44
Edward Davis 77
Philadelphia Union Charlotte FC
11 Liel Abada
19 Eryk Williamson
25 Tyger Smalls
1 Kristijan Kahlina
28 Djibril Diani
6 Bill Tuiloma
38 Iuri Tavares
23 Nikola Petkovic
35 Nicholas Scardina

Dữ liệu đội bóng:Philadelphia Union vs Charlotte FC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
0.67 Sút trúng cầu môn 0.67
60.33% Kiểm soát bóng 46.67%
6.67 Phạm lỗi 1.33
4 Phạt góc
0.33 Thẻ vàng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 2.3
1 Sút trúng cầu môn 0.8
53.9% Kiểm soát bóng 47.6%
3.5 Phạm lỗi 2.4
2 Phạt góc 1
0.3 Thẻ vàng 0.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Philadelphia Union (23trận)
Chủ Khách
Charlotte FC (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
4
HT-H/FT-T
0
1
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
6
1
1
HT-B/FT-B
2
0
1
1

Philadelphia Union Philadelphia Union
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alejandro Bedoya Midfielder 1 1 1 9 5 55.56% 0 0 13 6.4
5 Jakob Glesnes Defender 0 0 1 26 21 80.77% 0 1 34 6.89
27 Kai Wagner Defender 1 0 1 44 34 77.27% 8 0 72 6.94
15 Olivier Mbaissidara Mbaizo Defender 1 0 0 21 16 76.19% 3 0 31 6.19
8 Jesus Bueno Midfielder 3 1 2 35 30 85.71% 2 0 44 7.5
19 Indiana Vassilev Forward 1 0 1 14 9 64.29% 1 0 23 6.37
4 Jovan Lukic Midfielder 2 1 2 44 39 88.64% 0 0 58 7.41
16 Benjamin Bender Midfielder 2 0 1 32 25 78.13% 5 2 50 6.96
25 Chris Donovan Forward 0 0 0 5 2 40% 0 1 9 6.12
29 Olwethu Makhanya Defender 0 0 0 43 36 83.72% 0 4 53 6.95
20 Bruno Damiani Forward 4 3 1 14 11 78.57% 0 5 32 7.23
39 Francis Westfield Defender 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 13 6.23
35 Markus Anderson Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.03
76 Andrew Rick Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 18 6.35

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Midfielder 1 0 0 47 37 78.72% 0 0 56 6.03
10 Wilfried Zaha Forward 0 0 2 17 16 94.12% 1 0 33 6.62
22 David Bingham Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 35 6.85
21 Souleyman Doumbia Defender 0 0 0 30 23 76.67% 2 3 54 6.56
13 Brandt Bronico Midfielder 0 0 0 21 12 57.14% 0 1 31 6.56
19 Eryk Williamson Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.02
16 Pep Biel Mas Jaume Midfielder 2 0 1 12 8 66.67% 5 0 34 6.88
11 Liel Abada Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
2 Jahkeele Marshall Rutty Defender 0 0 0 34 23 67.65% 2 1 55 6.16
29 Adilson Malanda Defender 0 0 0 54 41 75.93% 0 3 66 6.87
18 Kerwin Vargas Forward 1 0 0 14 11 78.57% 3 1 31 6.14
4 Andrew Privett Midfielder 0 0 0 49 43 87.76% 0 3 63 6.8
17 Idan Toklomati Forward 1 0 1 14 11 78.57% 0 5 22 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ