Vòng 5
06:30 ngày 11/05/2025
Philadelphia Union
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 0)
Columbus Crew
Địa điểm: Subaru Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 2.75
0.96
U 2.75
0.88
1
2.30
X
3.30
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Philadelphia Union Philadelphia Union
Columbus Crew Columbus Crew
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
1
 
Sút Phạt
 
1
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
40
 
Số đường chuyền
 
100
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
1
 
Phạm lỗi
 
1
3
 
Việt vị
 
0
5
 
Đánh đầu
 
3
2
 
Đánh đầu thành công
 
1
1
 
Cứu thua
 
0
4
 
Rê bóng thành công
 
1
2
 
Đánh chặn
 
3
2
 
Ném biên
 
5
4
 
Cản phá thành công
 
2
2
 
Thử thách
 
0
2
 
Long pass
 
4
18
 
Pha tấn công
 
28
6
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Mikael Uhre
29
Olwethu Makhanya
14
Jeremy Rafanello
25
Chris Donovan
8
Jesus Bueno
1
Oliver Semmle
6
Cavan Sullivan
11
Alejandro Bedoya
24
Nick Pariano
Philadelphia Union Philadelphia Union 4-4-2
3-4-1-2 Columbus Crew Columbus Crew
76
Rick
27
Wagner
26
Harriel
5
Glesnes
39
Westfiel...
33
Sullivan
4
Lukic
21
Jacques
19
Vassilev
9
Baribo
20
Damiani
28
Schulte
31
Moreira
25
Zawadzki
21
Cheberko
23
Farsi
7
Chambost
6
Nagbe
27
Arfsten
13
Jackson
10
Marachli...
8
Gazdag

Substitutes

19
Jacen Russell-Rowe
18
Malte Amundsen
26
Lassi Lappalainen
11
Ibrahim Aliyu
14
Amar Sejdic
20
Derrick Jones
1
Nicholas George Hagen Godoy
16
Taha Habroune
48
Cesar Ruvalcaba
Đội hình dự bị
Philadelphia Union Philadelphia Union
Mikael Uhre 7
Olwethu Makhanya 29
Jeremy Rafanello 14
Chris Donovan 25
Jesus Bueno 8
Oliver Semmle 1
Cavan Sullivan 6
Alejandro Bedoya 11
Nick Pariano 24
Philadelphia Union Columbus Crew
19 Jacen Russell-Rowe
18 Malte Amundsen
26 Lassi Lappalainen
11 Ibrahim Aliyu
14 Amar Sejdic
20 Derrick Jones
1 Nicholas George Hagen Godoy
16 Taha Habroune
48 Cesar Ruvalcaba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
0.33 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng
1 Sút trúng cầu môn 1
53.67% Kiểm soát bóng 61.33%
3.33 Phạm lỗi 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.1
1 Phạt góc 2.1
0.5 Thẻ vàng 0.1
1.5 Sút trúng cầu môn 2.8
51.5% Kiểm soát bóng 61.7%
3.4 Phạm lỗi 2.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Philadelphia Union (19trận)
Chủ Khách
Columbus Crew (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
0
4
HT-B/FT-B
2
0
1
0

Philadelphia Union Philadelphia Union
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Jakob Glesnes Defender 1 0 0 27 24 88.89% 0 0 38 6.7
7 Mikael Uhre Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
27 Kai Wagner Defender 1 1 0 25 17 68% 4 0 51 6.81
9 Thai Baribo Forward 4 1 2 21 15 71.43% 0 1 34 7.56
26 Nathan Harriel Defender 0 0 0 19 15 78.95% 0 3 35 7.06
19 Indiana Vassilev Forward 1 0 0 15 12 80% 1 0 26 6.4
4 Jovan Lukic Midfielder 0 0 3 24 19 79.17% 0 0 37 6.96
33 Quinn Sullivan Forward 2 1 1 20 18 90% 1 0 31 6.93
21 Danley Jean Jacques Midfielder 1 1 2 17 15 88.24% 0 0 24 6.77
29 Olwethu Makhanya Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Bruno Damiani Forward 1 1 1 17 14 82.35% 0 4 23 6.81
39 Francis Westfield Defender 1 1 0 22 18 81.82% 1 1 29 7.4
76 Andrew Rick Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 20 6.07

Columbus Crew Columbus Crew
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Darlington Nagbe Tiền vệ trụ 0 0 2 44 40 90.91% 0 0 49 6.22
31 Steven Moreira Trung vệ 0 0 1 67 56 83.58% 0 1 75 6.17
18 Malte Amundsen Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 26 6.01
8 Daniel Gazdag Tiền vệ công 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 44 6.31
10 Diego Martin Rossi Marachlian Tiền vệ công 2 0 0 28 21 75% 1 0 42 5.94
21 Yevgen Cheberko Trung vệ 1 0 0 59 54 91.53% 0 3 64 6.4
7 Dylan Chambost Tiền vệ công 1 0 1 59 54 91.53% 2 0 70 7.12
13 Aziel Jackson Tiền vệ công 1 1 1 25 23 92% 0 0 38 6.2
23 Mohamed Farsi Hậu vệ cánh phải 1 0 2 39 32 82.05% 2 1 53 6.48
28 Patrick Schulte Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 34 6.16
25 Sean Zawadzki Tiền vệ trụ 0 0 0 88 82 93.18% 0 2 100 6.7
19 Jacen Russell-Rowe Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
27 Max Arfsten Hậu vệ cánh trái 3 1 1 35 29 82.86% 2 2 57 7.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ