Vòng 5
06:30 ngày 15/05/2025
Philadelphia Union
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (0 - 2)
Los Angeles Galaxy
Địa điểm: Subaru Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.04
O 2.75
0.90
U 2.75
0.95
1
1.53
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 0.5
0.25
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

Philadelphia Union Philadelphia Union
Phút
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Nathan Harriel match yellow.png
6'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Philadelphia Union Philadelphia Union
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Sút Phạt
 
3
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
80
 
Số đường chuyền
 
53
79%
 
Chuyền chính xác
 
58%
3
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Đánh đầu
 
3
2
 
Đánh đầu thành công
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
3
 
Rê bóng thành công
 
2
2
 
Đánh chặn
 
1
4
 
Ném biên
 
3
3
 
Cản phá thành công
 
2
1
 
Thử thách
 
4
5
 
Long pass
 
4
19
 
Pha tấn công
 
16
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Mikael Uhre
29
Olwethu Makhanya
6
Cavan Sullivan
11
Alejandro Bedoya
15
Olivier Mbaissidara Mbaizo
14
Jeremy Rafanello
1
Oliver Semmle
25
Chris Donovan
8
Jesus Bueno
Philadelphia Union Philadelphia Union 4-4-2
4-3-3 Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
76
Rick
27
Wagner
26
Harriel
5
Glesnes
39
Westfiel...
19
Vassilev
4
Lukic
21
Jacques
33
Sullivan
9
Baribo
20
Damiani
77
McCarthy
2
Yamane
25
Garces
4
Yoshida
14
Nelson
22
Wynder
8
Magole
16
Parente
19
Cuevas
18
Reus
7
Fagundez

Substitutes

3
Julian Aude
15
Eriq Zavaleta
17
Christian Ramirez
21
Tucker Lepley
9
Matheus Nascimento de Paula
1
Novak Micovic
27
Miguel Berry
12
James Thomas Marcinkowski
Đội hình dự bị
Philadelphia Union Philadelphia Union
Mikael Uhre 7
Olwethu Makhanya 29
Cavan Sullivan 6
Alejandro Bedoya 11
Olivier Mbaissidara Mbaizo 15
Jeremy Rafanello 14
Oliver Semmle 1
Chris Donovan 25
Jesus Bueno 8
Philadelphia Union Los Angeles Galaxy
3 Julian Aude
15 Eriq Zavaleta
17 Christian Ramirez
21 Tucker Lepley
9 Matheus Nascimento de Paula
1 Novak Micovic
27 Miguel Berry
12 James Thomas Marcinkowski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 4
0.33 Phạt góc 1
0.67 Thẻ vàng 1
1 Sút trúng cầu môn 1.67
53.67% Kiểm soát bóng 44.67%
3.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 2.4
1 Phạt góc 3.3
0.5 Thẻ vàng 1.7
1.5 Sút trúng cầu môn 2.3
51.5% Kiểm soát bóng 48.9%
3.4 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Philadelphia Union (19trận)
Chủ Khách
Los Angeles Galaxy (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
4
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
5
1
0
HT-B/FT-B
2
0
3
0

Philadelphia Union Philadelphia Union
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alejandro Bedoya Midfielder 1 0 2 8 7 87.5% 3 0 14 6.3
5 Jakob Glesnes Defender 3 0 1 46 34 73.91% 0 1 55 6.73
7 Mikael Uhre Forward 2 1 0 0 0 0% 0 0 2 6.12
27 Kai Wagner Defender 0 0 5 44 32 72.73% 11 4 76 7.54
9 Thai Baribo Forward 2 1 1 20 17 85% 0 1 26 7.4
26 Nathan Harriel Defender 1 1 0 48 38 79.17% 0 6 58 7.38
19 Indiana Vassilev Forward 0 0 1 24 20 83.33% 5 1 44 6.33
4 Jovan Lukic Midfielder 1 0 0 43 40 93.02% 0 0 52 6.63
33 Quinn Sullivan Forward 1 1 1 23 17 73.91% 0 0 29 6.55
21 Danley Jean Jacques Midfielder 1 0 2 27 20 74.07% 2 0 33 6.75
20 Bruno Damiani Forward 4 2 0 19 9 47.37% 0 2 34 6.89
39 Francis Westfield Defender 2 1 3 28 21 75% 5 1 45 6.74
76 Andrew Rick Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 18 5.61

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Diego Fagundez Cánh trái 1 1 0 22 17 77.27% 0 0 32 6.9
18 Marco Reus Tiền vệ trụ 0 0 2 28 25 89.29% 3 0 39 7.8
4 Maya Yoshida Trung vệ 0 0 0 39 28 71.79% 0 6 57 7.22
77 John McCarthy Thủ môn 0 0 0 22 7 31.82% 0 0 31 6.84
2 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 50 6.61
17 Christian Ramirez Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.99
14 John Nelson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 40 6.17
19 Mauricio Cuevas Hậu vệ cánh phải 1 1 0 23 15 65.22% 2 0 38 7.3
21 Tucker Lepley Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Elijah Wynder Tiền vệ trụ 0 0 0 13 7 53.85% 1 2 24 6.27
3 Julian Aude Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
16 Isaiah Parente Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 30 78.95% 0 2 46 6.6
25 Carlos Emiro Torres Garces Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 1 33 6.18
8 Lucas Agustin Sanabria Magole Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 12 60% 0 2 31 6.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ