Vòng 3
01:25 ngày 17/03/2025
Philadelphia Union 1
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 2)
Nashville
Địa điểm: Subaru Park Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 2.75
0.91
U 2.75
0.97
1
1.75
X
4.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Philadelphia Union Philadelphia Union
Phút
Nashville Nashville
15'
match goal 0 - 1 Sam Surridge
Kiến tạo: Walker Zimmerman
Jovan Lukic 1 - 1 match goal
33'
44'
match goal 1 - 2 Ahmed Qasem
Kiến tạo: Daniel Lovitz
45'
match yellow.png Patrick Yazbek
Quinn Sullivan No penalty (VAR xác nhận) match var
63'
Nathan Harriel
Ra sân: Francis Westfield
match change
65'
Bruno Damiani
Ra sân: Mikael Uhre
match change
65'
74'
match change Jacob Shaffelburg
Ra sân: Ahmed Qasem
Indiana Vassilev
Ra sân: Danley Jean Jacques
match change
75'
79'
match var Hany Mukhtar Penalty awarded
82'
match pen 1 - 3 Hany Mukhtar
84'
match change Gaston Brugman
Ra sân: Patrick Yazbek
84'
match change Josh Bauer
Ra sân: Andy Najar
Alejandro Bedoya
Ra sân: Daniel Gazdag
match change
85'
Chris Donovan
Ra sân: Thai Baribo
match change
85'
87'
match yellow.png Edvard Tagseth
Kai Wagner match yellow.png
88'
Olwethu Makhanya match red
90'
Quinn Sullivan match hong pen
90'
Bruno Damiani match yellow.png
90'
90'
match change Teal Bunbury
Ra sân: Hany Mukhtar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Philadelphia Union Philadelphia Union
Nashville Nashville
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
20
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
447
 
Số đường chuyền
 
283
77%
 
Chuyền chính xác
 
70%
11
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
4
36
 
Đánh đầu
 
36
14
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
32
23
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
24
77
 
Pha tấn công
 
80
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Nathan Harriel
20
Bruno Damiani
19
Indiana Vassilev
11
Alejandro Bedoya
25
Chris Donovan
1
Oliver Semmle
15
Olivier Mbaissidara Mbaizo
6
Cavan Sullivan
8
Jesus Bueno
Philadelphia Union Philadelphia Union 4-4-2
4-4-2 Nashville Nashville
18
Blake
27
Wagner
29
Makhanya
5
Glesnes
39
Westfiel...
33
Sullivan
4
Lukic
21
Jacques
10
Gazdag
7
Uhre
9
Baribo
1
Willis
31
Najar
25
Zimmerma...
5
Maher
2
Lovitz
37
Qasem
8
Yazbek
20
Tagseth
19
Muyl
10
Mukhtar
9
Surridge

Substitutes

14
Jacob Shaffelburg
22
Josh Bauer
7
Gaston Brugman
12
Teal Bunbury
99
Brian Schwake
4
Jeisson Andres Palacios Murillo
23
Taylor Washington
16
Matthew Corcoran
24
Jonathan Perez
Đội hình dự bị
Philadelphia Union Philadelphia Union
Nathan Harriel 26
Bruno Damiani 20
Indiana Vassilev 19
Alejandro Bedoya 11
Chris Donovan 25
Oliver Semmle 1
Olivier Mbaissidara Mbaizo 15
Cavan Sullivan 6
Jesus Bueno 8
Philadelphia Union Nashville
14 Jacob Shaffelburg
22 Josh Bauer
7 Gaston Brugman
12 Teal Bunbury
99 Brian Schwake
4 Jeisson Andres Palacios Murillo
23 Taylor Washington
16 Matthew Corcoran
24 Jonathan Perez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
0.33 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1.67
1 Sút trúng cầu môn 5.33
53.67% Kiểm soát bóng 56%
3.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.9
0.8 Bàn thua 1.3
1 Phạt góc 5.3
0.5 Thẻ vàng 1.6
1.5 Sút trúng cầu môn 5.8
51.5% Kiểm soát bóng 55.1%
3.4 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Philadelphia Union (19trận)
Chủ Khách
Nashville (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
6
2
HT-H/FT-T
0
1
5
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
2

Philadelphia Union Philadelphia Union
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ trụ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 11 6.6
5 Jakob Glesnes Trung vệ 0 0 1 58 44 75.86% 0 4 70 6
18 Andre Blake Thủ môn 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 40 6.7
7 Mikael Uhre Forward 2 0 1 9 6 66.67% 1 3 16 6.7
10 Daniel Gazdag Tiền vệ công 1 1 0 16 13 81.25% 0 0 28 6.7
27 Kai Wagner Hậu vệ cánh trái 0 0 1 65 48 73.85% 11 2 110 7.3
9 Thai Baribo Forward 1 0 0 14 11 78.57% 0 1 23 6.3
26 Nathan Harriel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 7 58.33% 1 0 23 6.4
19 Indiana Vassilev Cánh phải 0 0 0 10 6 60% 0 0 16 6.8
4 Jovan Lukic Tiền vệ trụ 2 1 0 48 33 68.75% 0 0 80 7.2
33 Quinn Sullivan Tiền vệ trụ 1 1 3 27 23 85.19% 10 1 48 6.6
21 Danley Jean Jacques Tiền vệ trụ 1 1 1 39 30 76.92% 0 0 47 6.8
25 Chris Donovan Forward 0 0 0 4 4 100% 1 0 8 7
29 Olwethu Makhanya Trung vệ 0 0 0 76 67 88.16% 0 3 95 7
20 Bruno Damiani Tiền đạo cắm 1 1 0 10 5 50% 0 0 14 6.1
39 Francis Westfield Hậu vệ cánh trái 2 0 0 19 12 63.16% 3 1 47 6.5

Nashville Nashville
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Andy Najar Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 14 56% 1 1 53 6.3
1 Joe Willis Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 42 8.3
12 Teal Bunbury Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.7
7 Gaston Brugman Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 1 0 9 6.6
10 Hany Mukhtar Tiền vệ công 5 1 1 17 13 76.47% 1 1 36 6.9
25 Walker Zimmerman Trung vệ 0 0 1 36 28 77.78% 0 6 68 8.3
2 Daniel Lovitz Hậu vệ cánh trái 0 0 2 35 23 65.71% 0 4 72 7.3
19 Alex Muyl Cánh phải 0 0 3 20 13 65% 3 1 45 6.7
9 Sam Surridge Forward 4 2 2 20 10 50% 0 4 46 7.9
14 Jacob Shaffelburg Cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.4
20 Edvard Tagseth Tiền vệ trụ 0 0 0 30 21 70% 1 1 52 6.5
5 Jack Maher Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 46 6.6
8 Patrick Yazbek Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 34 6.3
37 Ahmed Qasem Cánh phải 2 1 0 10 5 50% 0 1 25 7
22 Josh Bauer Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ