Kết quả trận Philadelphia Union vs Seattle Sounders, 06h30 ngày 01/05


0.93
0.91
0.83
1.05
2.15
3.30
3.30
0.68
1.28
1.04
0.84
VĐQG Mỹ » 18
Diễn biến - Kết quả Philadelphia Union vs Seattle Sounders


Ra sân: Andre Blake

Ra sân: Damion Lowe


Ra sân: Xavier Ricardo Arreaga
Ra sân: Markus Anderson


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Philadelphia Union VS Seattle Sounders


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Philadelphia Union vs Seattle Sounders
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Philadelphia Union
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Alejandro Bedoya | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
5 | Jakob Glesnes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 2 | 41 | 6.5 | |
7 | Mikael Uhre | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 4 | 2 | 26 | 6.6 | |
10 | Daniel Gazdag | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 41 | 7.1 | |
3 | Jack Elliott | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 36 | 6.7 | |
9 | Julian Carranza | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 4 | 35 | 6.9 | |
27 | Kai Wagner | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 23 | 6.7 | |
15 | Olivier Mbaissidara Mbaizo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 25 | 5.7 | |
20 | Jesus Bueno | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 6 | 0 | 41 | 6.6 | |
26 | Nathan Harriel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 49 | 39 | 79.59% | 3 | 4 | 75 | 6.9 | |
8 | Jose Andres Martinez Torres | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 2 | 43 | 6.3 | |
16 | Jack McGlynn | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 21 | 100% | 1 | 1 | 24 | 7.5 | |
33 | Quinn Sullivan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 5 | 1 | 38 | 6.6 | |
1 | Oliver Semmle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.1 |
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Raul Ruidiaz | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 41 | 8.2 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 2 | 27 | 7.3 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 1 | 21 | 6.6 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 1 | 52 | 7 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 39 | 6.4 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 8 | 1 | 57 | 6.5 | |
8 | Joshua Atencio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 3 | 42 | 6.8 | |
23 | Leonardo Alves Chu Franco | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 50 | 8.4 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 2 | 24 | 6.4 | |
26 | Andrew Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 0 | 14 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ