Kết quả trận PK-35 Vantaa Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ, 22h30 ngày 16/06

Vòng 7
22:30 ngày 16/06/2025
PK-35 Vantaa Nữ
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 2)
Jyvaskylan Pallokerho Nữ 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.83
O 3.25
1.02
U 3.25
0.74
1
1.30
X
4.80
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.76
+0.5
0.98
O 1.25
0.86
U 1.25
0.90

VĐQG Phần Lan nữ » 8

Diễn biến - Kết quả PK-35 Vantaa Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ

PK-35 Vantaa Nữ PK-35 Vantaa Nữ
Phút
Jyvaskylan Pallokerho Nữ Jyvaskylan Pallokerho Nữ
33'
match goal 0 - 1 Kaikkonen S.
42'
match phan luoi 0 - 2 (OW)
58'
match yellow.png Halttunen A.
74'
match yellow.pngmatch red Halttunen A.
Hilla Romppanen match yellow.png
75'
77'
match yellow.png Wusu A.
Forsblom W. 1 - 2 match goal
82'
89'
match yellow.png Juttula N.
90'
match yellow.png Karjalainen M.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật PK-35 Vantaa Nữ VS Jyvaskylan Pallokerho Nữ

PK-35 Vantaa Nữ PK-35 Vantaa Nữ
Jyvaskylan Pallokerho Nữ Jyvaskylan Pallokerho Nữ
8
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
5
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
151
 
Pha tấn công
 
76
133
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:PK-35 Vantaa Nữ vs Jyvaskylan Pallokerho Nữ

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 1.67
0.33 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
32.67% Kiểm soát bóng 13%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.8
3.5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 4
14% Kiểm soát bóng 25.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PK-35 Vantaa Nữ (11trận)
Chủ Khách
Jyvaskylan Pallokerho Nữ (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
3
0
1
1