Vòng 46
18:30 ngày 03/05/2025
Plymouth Argyle
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
Leeds United
Địa điểm: Stadio Cinque Pini
Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.94
-1.5
0.94
O 2.75
0.81
U 2.75
0.93
1
8.60
X
5.60
2
1.31
Hiệp 1
+0.5
1.05
-0.5
0.85
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Phút
Leeds United Leeds United
Sam Byram(OW) 1 - 0 match phan luoi
18'
Muhamed Tijani match yellow.png
44'
53'
match goal 1 - 1 Degnand Wilfried Gnonto
Callum Wright
Ra sân: Muhamed Tijani
match change
67'
Malachi Boateng
Ra sân: Caleb Roberts
match change
67'
69'
match change Maximilian Wober
Ra sân: Sam Byram
79'
match change Patrick Bamford
Ra sân: Ao Tanaka
79'
match change Largie Ramazani
Ra sân: Brenden Aaronson
Matthew Sorinola
Ra sân: Joe Edwards
match change
79'
Nikola Katic
Ra sân: Kornel Szucs
match change
79'
Michael Baidoo
Ra sân: Mustapha Bundu
match change
81'
Gudlaugur Victor Palsson match yellow.png
84'
85'
match yellow.png Joel Piroe
90'
match yellow.png Manor Solomon
90'
match change Mateo Joseph
Ra sân: Jayden Bogle
90'
match goal 1 - 2 Manor Solomon
Kiến tạo: Degnand Wilfried Gnonto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Leeds United Leeds United
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
25
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
13
1
 
Cản sút
 
8
8
 
Sút Phạt
 
16
22%
 
Kiểm soát bóng
 
78%
19%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
81%
177
 
Số đường chuyền
 
600
50%
 
Chuyền chính xác
 
90%
16
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
4
41
 
Đánh đầu
 
39
13
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
27
69
 
Pha tấn công
 
124
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Nikola Katic
30
Michael Baidoo
29
Matthew Sorinola
11
Callum Wright
19
Malachi Boateng
3
Nathanael Ogbeta
4
Jordan Houghton
31
Daniel Grimshaw
35
Freddie Issaka
Plymouth Argyle Plymouth Argyle 3-4-2-1
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
21
Hazard
40
Talovier...
44
Palsson
6
Szucs
2
Mumba
20
Randell
34
Roberts
8
Edwards
15
Bundu
9
Hardie
26
Tijani
26
Darlow
2
Bogle
6
Rodon
4
Ampadu
25
Byram
22
Tanaka
44
Gruev
29
Gnonto
11
Aaronson
14
Solomon
10
Piroe

Substitutes

39
Maximilian Wober
17
Largie Ramazani
19
Mateo Joseph
9
Patrick Bamford
23
Josua Guilavogui
1
Illan Meslier
33
Isaac Schmidt
8
Joe Rothwell
45
Harry Gray
Đội hình dự bị
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Nikola Katic 25
Michael Baidoo 30
Matthew Sorinola 29
Callum Wright 11
Malachi Boateng 19
Nathanael Ogbeta 3
Jordan Houghton 4
Daniel Grimshaw 31
Freddie Issaka 35
Plymouth Argyle Leeds United
39 Maximilian Wober
17 Largie Ramazani
19 Mateo Joseph
9 Patrick Bamford
23 Josua Guilavogui
1 Illan Meslier
33 Isaac Schmidt
8 Joe Rothwell
45 Harry Gray

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 4
1.33 Bàn thua 0.33
2 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 9
26.33% Kiểm soát bóng 73%
13 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.3
1.5 Bàn thua 0.7
2.5 Phạt góc 6
1.6 Thẻ vàng 1.6
3.1 Sút trúng cầu môn 5.6
29.4% Kiểm soát bóng 63.6%
11.3 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Plymouth Argyle (51trận)
Chủ Khách
Leeds United (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
11
15
2
HT-H/FT-T
4
6
3
1
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
4
HT-H/FT-H
1
6
2
5
HT-B/FT-H
5
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
4
2
2
7

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Edwards Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 22 6.71
44 Gudlaugur Victor Palsson Trung vệ 0 0 1 14 8 57.14% 0 2 22 6.51
9 Ryan Hardie Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 6
15 Mustapha Bundu Cánh phải 3 0 0 10 7 70% 0 0 26 7.32
25 Nikola Katic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
21 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 33 9 27.27% 0 0 42 6.64
30 Michael Baidoo Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 6 66.67% 0 1 22 6.72
26 Muhamed Tijani Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 1 1 19 6
40 Maksym Talovierov Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 21 6.62
29 Matthew Sorinola Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 22 6.8
6 Kornel Szucs Trung vệ 0 0 0 14 6 42.86% 2 1 26 5.84
19 Malachi Boateng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.01
11 Callum Wright Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.98
34 Caleb Roberts Tiền vệ công 1 0 0 7 2 28.57% 0 1 19 6.54

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Karl Darlow Thủ môn 0 0 0 19 19 100% 0 0 23 5.88
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
25 Sam Byram Hậu vệ cánh phải 2 1 1 39 35 89.74% 3 3 59 6.08
39 Maximilian Wober Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.23
6 Joe Rodon Trung vệ 0 0 1 96 91 94.79% 0 3 109 6.85
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 102 90 88.24% 0 5 114 6.98
10 Joel Piroe Tiền đạo cắm 2 0 0 21 17 80.95% 0 2 26 6.19
22 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 2 0 2 54 49 90.74% 0 1 67 6.86
14 Manor Solomon Cánh trái 3 0 6 35 32 91.43% 9 0 56 7.29
2 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 2 0 3 56 51 91.07% 3 0 79 7.05
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 4 1 1 22 21 95.45% 1 2 36 6.66
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 66 62 93.94% 4 0 79 6.93
17 Largie Ramazani Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh phải 6 1 1 21 16 76.19% 3 2 44 7.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ