Vòng 46
21:00 ngày 03/05/2025
Port Vale
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Gillingham
Địa điểm: Vale Park
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.07
+1
0.78
O 2.75
0.93
U 2.75
0.75
1
1.81
X
3.40
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.03
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Port Vale Port Vale
Phút
Gillingham Gillingham
56'
match goal 0 - 1 Aaron Rowe
Kiến tạo: Euan Williams
Rico Richards
Ra sân: Ryan Croasdale
match change
57'
Jayden Stockley
Ra sân: Nathan Smith
match change
57'
62'
match change Ethan Coleman
Ra sân: Euan Williams
62'
match change Bradley Dack
Ra sân: Jimmy Morgan
63'
match change Nelson Khumbeni
Ra sân: Dominic Corness
67'
match yellow.png Remeao Hutton
69'
match change Shadrach Ogie
Ra sân: Aaron Rowe
Rekeem Harper
Ra sân: Rhys Walters
match change
77'
Antwoine Hackford
Ra sân: Ronan Curtis
match change
77'
81'
match change Josh Andrews
Ra sân: Asher Agbinone
Mitchell Clarke match yellow.png
81'
Jack Shorrock
Ra sân: Jaheim Headley
match change
84'
86'
match yellow.png Robbie McKenzie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port Vale Port Vale
Gillingham Gillingham
7
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
5
17
 
Sút Phạt
 
11
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
437
 
Số đường chuyền
 
234
82%
 
Chuyền chính xác
 
66%
11
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
59
 
Đánh đầu
 
39
30
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
15
123
 
Pha tấn công
 
54
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Jack Shorrock
45
Rekeem Harper
26
Rico Richards
32
Antwoine Hackford
9
Jayden Stockley
40
Nathan Broome
16
Jason Lowe
Port Vale Port Vale 3-1-4-2
4-3-3 Gillingham Gillingham
13
Amos
5
Hallisey
6
Smith
22
Debrah
7
Byers
33
Headley
38
Walters
18
Croasdal...
2
Clarke
11
Curtis
19
Tolaj
1
Morris
2
Hutton
30
Gale
4
Masterso...
3
Clark
21
Williams
14
McKenzie
36
Corness
28
Agbinone
19
Morgan
11
Rowe

Substitutes

23
Bradley Dack
16
Nelson Khumbeni
6
Ethan Coleman
22
Shadrach Ogie
9
Josh Andrews
40
Harry Webster
33
Tate Holtam
Đội hình dự bị
Port Vale Port Vale
Jack Shorrock 23
Rekeem Harper 45
Rico Richards 26
Antwoine Hackford 32
Jayden Stockley 9
Nathan Broome 40
Jason Lowe 16
Port Vale Gillingham
23 Bradley Dack
16 Nelson Khumbeni
6 Ethan Coleman
22 Shadrach Ogie
9 Josh Andrews
40 Harry Webster
33 Tate Holtam

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 2
56% Kiểm soát bóng 41.33%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 0.7
4.4 Phạt góc 3.3
1.2 Thẻ vàng 2.4
4.9 Sút trúng cầu môn 3.2
50.8% Kiểm soát bóng 45.3%
11 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port Vale (53trận)
Chủ Khách
Gillingham (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
6
HT-H/FT-T
4
3
7
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
6
5
4
6
HT-B/FT-H
2
1
1
4
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
7
3
3
HT-B/FT-B
1
5
8
1

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Benjamin Paul Amos Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 38 5.84
9 Jayden Stockley Tiền đạo thứ 2 3 1 0 7 4 57.14% 0 3 19 6.46
6 Nathan Smith Trung vệ 0 0 0 50 41 82% 0 6 57 6.61
7 George Byers Tiền vệ trụ 3 1 0 49 42 85.71% 1 2 65 6.74
5 Connor Hallisey Trung vệ 0 0 1 70 64 91.43% 2 4 82 7.03
11 Ronan Curtis Tiền vệ công 2 1 0 25 19 76% 0 5 41 6.46
45 Rekeem Harper Tiền vệ trụ 1 0 0 9 8 88.89% 1 0 11 5.97
2 Mitchell Clarke Hậu vệ cánh phải 1 0 1 31 26 83.87% 4 0 61 6
18 Ryan Croasdale Tiền vệ trụ 0 0 2 20 14 70% 2 0 32 6.6
22 Jesse Debrah Trung vệ 0 0 1 41 37 90.24% 1 4 59 6.21
26 Rico Richards Tiền vệ công 1 0 2 14 10 71.43% 3 0 28 7.48
33 Jaheim Headley Hậu vệ cánh trái 1 0 4 27 24 88.89% 6 1 46 6.76
32 Antwoine Hackford Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 6 100% 1 0 10 5.91
19 Lorent Tolaj Tiền vệ công 1 0 3 19 11 57.89% 1 4 40 6.42
23 Jack Shorrock Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 12 6.06
38 Rhys Walters Forward 1 1 0 27 24 88.89% 0 0 49 6.23

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Bradley Dack Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.05
1 Glenn Morris Thủ môn 0 0 0 36 16 44.44% 0 0 47 7.17
4 Conor Masterson Trung vệ 1 0 0 24 21 87.5% 0 4 43 7.31
3 Max Clark Hậu vệ cánh trái 2 0 1 42 24 57.14% 2 2 77 7.64
14 Robbie McKenzie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 7 50% 0 6 26 6.89
11 Aaron Rowe Tiền vệ công 2 2 0 8 7 87.5% 0 0 20 7.54
2 Remeao Hutton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 3 0 46 6.55
22 Shadrach Ogie Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 13 6.39
9 Josh Andrews Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 0 0% 0 2 8 6.14
6 Ethan Coleman Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.12
30 Sam Gale Midfielder 1 0 0 26 21 80.77% 0 3 48 7.79
16 Nelson Khumbeni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 4 50% 0 3 16 6.32
19 Jimmy Morgan Forward 1 0 1 6 4 66.67% 0 0 16 6.16
36 Dominic Corness Midfielder 0 0 0 16 12 75% 1 0 20 6.41
28 Asher Agbinone Forward 0 0 0 5 4 80% 1 0 16 6.28
21 Euan Williams Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 8 6 75% 0 0 15 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ