Vòng 44
21:00 ngày 21/04/2025
Port Vale
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (0 - 1)
Grimsby Town
Địa điểm: Vale Park
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.86
O 2.25
0.84
U 2.25
0.96
1
1.95
X
3.40
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.78
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Port Vale Port Vale
Phút
Grimsby Town Grimsby Town
24'
match goal 0 - 1 Danny Rose
Mitchell Clarke match yellow.png
26'
40'
match yellow.png Jason Dadi Svanthorsson
52'
match pen 0 - 2 Danny Rose
Jaheim Headley
Ra sân: Nathan Smith
match change
56'
Ronan Curtis
Ra sân: Rekeem Harper
match change
56'
Rhys Walters
Ra sân: Sam Hart
match change
59'
62'
match yellow.png George McEachran
64'
match yellow.png Harvey Rodgers
69'
match change Justin Obikwu
Ra sân: Charles Vernam
Rico Richards
Ra sân: Ryan Croasdale
match change
76'
Lorent Tolaj 1 - 2 match goal
78'
82'
match change Cameron McJannett
Ra sân: Jason Dadi Svanthorsson
83'
match change Callum Ainley
Ra sân: Kieran Green
88'
match change Luca Barrington
Ra sân: George McEachran
Jesse Debrah 2 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Port Vale Port Vale
Grimsby Town Grimsby Town
10
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
312
 
Số đường chuyền
 
222
73%
 
Chuyền chính xác
 
60%
11
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
0
90
 
Đánh đầu
 
74
50
 
Đánh đầu thành công
 
32
2
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
26
22
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
6
24
 
Long pass
 
12
103
 
Pha tấn công
 
83
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ronan Curtis
38
Rhys Walters
26
Rico Richards
33
Jaheim Headley
40
Nathan Broome
32
Antwoine Hackford
37
Jemiah Umolu
Port Vale Port Vale 3-1-4-2
3-1-4-2 Grimsby Town Grimsby Town
13
Amos
5
Hallisey
6
Smith
22
Debrah
7
Byers
42
Hart
45
Harper
18
Croasdal...
2
Clarke
9
Stockley
19
Tolaj
12
Eastwood
5
Rodgers
24
Tharme
21
Warren
20
McEachra...
11
Svanthor...
30
Khouri
4
Green
33
Hume
32
Rose
10
Vernam

Substitutes

9
Justin Obikwu
14
Luca Barrington
16
Callum Ainley
17
Cameron McJannett
18
Darragh Burns
8
Jayden Luker
1
Jordan Wright
Đội hình dự bị
Port Vale Port Vale
Ronan Curtis 11
Rhys Walters 38
Rico Richards 26
Jaheim Headley 33
Nathan Broome 40
Antwoine Hackford 32
Jemiah Umolu 37
Port Vale Grimsby Town
9 Justin Obikwu
14 Luca Barrington
16 Callum Ainley
17 Cameron McJannett
18 Darragh Burns
8 Jayden Luker
1 Jordan Wright

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
56% Kiểm soát bóng 46.67%
11.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 5.3
1.2 Thẻ vàng 1.4
4.9 Sút trúng cầu môn 3.8
50.8% Kiểm soát bóng 48.8%
11 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Port Vale (53trận)
Chủ Khách
Grimsby Town (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
8
HT-H/FT-T
4
3
4
0
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
6
5
2
2
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
5
7
8
3
HT-B/FT-B
1
5
3
6

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Benjamin Paul Amos Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 24 6.36
9 Jayden Stockley Tiền đạo thứ 2 3 1 1 26 19 73.08% 1 11 42 7.4
6 Nathan Smith Trung vệ 2 1 1 14 10 71.43% 0 8 26 6.98
7 George Byers Tiền vệ trụ 0 0 3 41 33 80.49% 5 5 64 7.33
5 Connor Hallisey Trung vệ 2 0 1 38 27 71.05% 1 6 50 6.31
11 Ronan Curtis Tiền vệ công 0 0 1 12 8 66.67% 3 1 25 6.44
42 Sam Hart Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 4 0 27 6.12
45 Rekeem Harper Tiền vệ trụ 1 0 0 14 10 71.43% 0 1 23 6.37
2 Mitchell Clarke Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 27 67.5% 7 3 73 6.71
18 Ryan Croasdale Tiền vệ trụ 1 1 2 27 19 70.37% 1 3 44 7.05
22 Jesse Debrah Trung vệ 0 0 0 28 19 67.86% 2 7 59 6.71
26 Rico Richards Tiền vệ công 2 1 0 2 1 50% 0 0 10 6.26
33 Jaheim Headley Hậu vệ cánh trái 1 1 0 7 7 100% 2 0 24 6.71
19 Lorent Tolaj Tiền vệ công 3 1 0 16 12 75% 4 1 37 6.77
38 Rhys Walters Forward 0 0 1 7 6 85.71% 0 1 10 6.41

Grimsby Town Grimsby Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Danny Rose Tiền đạo thứ 2 2 2 0 14 4 28.57% 0 9 33 8.37
4 Kieran Green Tiền vệ công 1 0 0 15 8 53.33% 0 2 29 6.5
16 Callum Ainley Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.09
10 Charles Vernam Cánh trái 3 1 0 11 6 54.55% 1 1 24 6.85
5 Harvey Rodgers Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 2 28 6.62
12 Jake Eastwood Thủ môn 0 0 0 37 8 21.62% 0 0 52 7.46
21 Tyrell Warren Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 17 68% 1 8 54 7.15
20 George McEachran Tiền vệ trụ 0 0 2 26 23 88.46% 0 2 40 6.33
11 Jason Dadi Svanthorsson Cánh phải 3 0 0 10 7 70% 0 0 26 6.37
33 Denver Jay Hume Hậu vệ cánh trái 1 0 1 28 22 78.57% 7 1 52 6.61
24 Doug Tharme Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 1 4 38 6.87
30 Evan Khouri Tiền vệ công 0 0 1 21 12 57.14% 0 2 30 6.72
17 Cameron McJannett Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.18
9 Justin Obikwu Tiền đạo thứ 2 1 1 0 0 0 0% 0 0 6 5.95
14 Luca Barrington Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ