Vòng 5
05:00 ngày 05/05/2025
Portland Hearts of Pine
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Knoxville troops
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
-0.75
0.80
O 2.25
0.99
U 2.25
0.77
1
5.00
X
3.30
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.77
O 0.5
0.40
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Portland Hearts of Pine Portland Hearts of Pine
Phút
Knoxville troops Knoxville troops
2'
match goal 0 - 1 Stuart Ritchie
Michel Poon-Angeron match yellow.png
34'
45'
match yellow.png Abel Caputo
Masashi Wada 1 - 1
Kiến tạo: Azaad Liadi
match goal
45'
73'
match yellow.png Sivert Haugli
86'
match yellow.png Babacar Diene

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Hearts of Pine Portland Hearts of Pine
Knoxville troops Knoxville troops
9
 
Phạt góc
 
5
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
335
 
Số đường chuyền
 
352
75%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
2
7
 
Thử thách
 
6
20
 
Long pass
 
31
99
 
Pha tấn công
 
85
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
52.33% Kiểm soát bóng 51%
17.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1
3.1 Phạt góc 3.4
1.7 Thẻ vàng 2
2.2 Sút trúng cầu môn 2.7
52.5% Kiểm soát bóng 47.7%
12.2 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Hearts of Pine (10trận)
Chủ Khách
Knoxville troops (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
5