Vòng 4
09:20 ngày 20/04/2025
Portland Timbers
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (2 - 1)
Los Angeles FC
Địa điểm: Providence Park
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.09
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.30
X
3.30
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 1.25
1.14
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
Los Angeles FC Los Angeles FC
Felipe Andres Mora Aliaga 1 - 0 match pen
8'
Jimer Fory match yellow.png
18'
David Ayala match yellow.png
35'
Santiago Moreno 2 - 0
Kiến tạo: Antony Alves Santos
match goal
42'
45'
match yellow.png Marco Delgado
45'
match goal 2 - 1 Olivier Giroud
45'
match yellow.png Denis Bouanga
Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Ra sân: Antony Alves Santos
match change
46'
61'
match change David Martinez Morales
Ra sân: Nathan Ordaz
Jonathan Javier Rodriguez Portillo match yellow.png
63'
64'
match goal 2 - 2 David Martinez Morales
Kiến tạo: Denis Bouanga
Felipe Andres Mora Aliaga 3 - 2
Kiến tạo: Jonathan Javier Rodriguez Portillo
match goal
66'
Julio Ortiz
Ra sân: David Ayala
match change
74'
Kevin Kelsy
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
match change
74'
David Pereira Da Costa match yellow.png
76'
78'
match change Cengiz Under
Ra sân: Marco Delgado
78'
match yellow.png Ryan Hollingshead
78'
match change Jeremy Ebobisse
Ra sân: Olivier Giroud
90'
match yellow.png Sergi Palencia Hurtado
90'
match pen 3 - 3 Denis Bouanga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
Los Angeles FC Los Angeles FC
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
374
 
Số đường chuyền
 
582
79%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
4
18
 
Đánh đầu
 
14
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
6
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
21
2
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
24
69
 
Pha tấn công
 
133
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Julio Ortiz
14
Jonathan Javier Rodriguez Portillo
19
Kevin Kelsy
5
Claudio Bravo
16
Maxime Crepeau
7
Ariel Lassiter
13
Dario Zuparic
17
Cristhian Paredes
15
Eric Miller
Portland Timbers Portland Timbers 4-2-3-1
4-3-3 Los Angeles FC Los Angeles FC
41
Pantemis
27
Fory
4
Miller
20
Surman
29
Mosquera
24
Ayala
21
Zamora
11
Santos
10
Costa
30
Moreno
9
Aliaga
1
Lloris
14
Hurtado
5
Barbosa
33
Long
24
Hollings...
11
Tillman
6
Lima
8
Delgado
27
Ordaz
9
Giroud
99
Bouanga

Substitutes

22
Cengiz Under
17
Jeremy Ebobisse
30
David Martinez Morales
4
Eddie Segura
20
Yaw Yeboah
18
David Ochoa
80
Odin Thiago Holm
29
Artem Smolyakov
91
Nkosi Burgess
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
Julio Ortiz 80
Jonathan Javier Rodriguez Portillo 14
Kevin Kelsy 19
Claudio Bravo 5
Maxime Crepeau 16
Ariel Lassiter 7
Dario Zuparic 13
Cristhian Paredes 17
Eric Miller 15
Portland Timbers Los Angeles FC
22 Cengiz Under
17 Jeremy Ebobisse
30 David Martinez Morales
4 Eddie Segura
20 Yaw Yeboah
18 David Ochoa
80 Odin Thiago Holm
29 Artem Smolyakov
91 Nkosi Burgess

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 5
46.67% Kiểm soát bóng 52.67%
18 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.6
46.3% Kiểm soát bóng 51%
12.4 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (20trận)
Chủ Khách
Los Angeles FC (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
2
HT-H/FT-T
1
1
6
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
3
1
1

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jonathan Javier Rodriguez Portillo Cánh trái 2 0 1 12 8 66.67% 0 3 19 6.43
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 30 73.17% 0 1 56 6.37
9 Felipe Andres Mora Aliaga Forward 2 2 1 18 12 66.67% 0 0 32 8.12
80 Julio Ortiz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.91
41 James Pantemis Thủ môn 0 0 0 29 16 55.17% 0 0 42 6.68
4 Kamal Miller Trung vệ 1 0 0 41 34 82.93% 0 1 52 6.29
30 Santiago Moreno Cánh phải 1 1 0 37 30 81.08% 1 0 61 7.2
24 David Ayala Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 46 6.5
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 2 0 2 31 28 90.32% 6 1 53 7.06
27 Jimer Fory Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 71 6.52
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 28 84.85% 2 1 55 6.25
20 Finn Surman Trung vệ 1 0 0 34 29 85.29% 0 1 50 6.34
11 Antony Alves Santos Cánh trái 1 0 1 14 9 64.29% 0 0 29 6.99
19 Kevin Kelsy Forward 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.01

Los Angeles FC Los Angeles FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hugo Lloris Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 17 4.94
9 Olivier Giroud Forward 2 1 2 20 15 75% 0 2 33 7.65
8 Marco Delgado Tiền vệ trụ 0 0 1 71 60 84.51% 1 0 82 6.02
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 1 0 2 59 55 93.22% 0 0 83 6.93
33 Aaron Ray Long Trung vệ 0 0 0 73 70 95.89% 0 1 83 6.22
5 Marlon Santos da Silva Barbosa Trung vệ 0 0 0 73 69 94.52% 0 1 81 6.32
14 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 1 47 42 89.36% 4 0 75 6.85
99 Denis Bouanga Cánh trái 10 5 3 41 31 75.61% 10 2 85 9.07
22 Cengiz Under Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 8 6.07
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 1 0 1 65 54 83.08% 0 1 80 7.13
17 Jeremy Ebobisse Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.03
6 Igor Jesus Lima Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 67 65 97.01% 1 0 83 6.74
30 David Martinez Morales Cánh phải 2 2 0 10 8 80% 1 0 20 7.21
27 Nathan Ordaz Cánh phải 1 1 1 21 17 80.95% 3 0 36 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ