Vòng 5
09:30 ngày 11/05/2025
Portland Timbers
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Sporting Kansas City
Địa điểm: Providence Park
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.86
O 2.5
0.53
U 2.5
1.37
1
1.70
X
3.90
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
Santiago Moreno 1 - 0
Kiến tạo: David Pereira Da Costa
match goal
10'
46'
match change Jake Davis
Ra sân: Jacob Bartlett
Claudio Bravo match yellow.png
67'
Cristhian Paredes
Ra sân: David Ayala
match change
68'
Kevin Kelsy
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
match change
68'
69'
match change Khiry Lamar Shelton
Ra sân: Andrew Brody
69'
match change Zorhan Bassong
Ra sân: Tim Leibold
70'
match change Erik Thommy
Ra sân: Daniel Salloi
73'
match yellow.png Magomed Shapi Suleymanov
74'
match yellow.png Jake Davis
Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Ra sân: David Pereira Da Costa
match change
78'
Omir Fernandez
Ra sân: Santiago Moreno
match change
78'
81'
match change Santiago Munoz
Ra sân: Magomed Shapi Suleymanov
Eric Miller
Ra sân: Juan David Mosquera
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
8
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
536
 
Số đường chuyền
 
563
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
9
7
 
Ném biên
 
12
15
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
29
83
 
Pha tấn công
 
126
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Eric Miller
14
Jonathan Javier Rodriguez Portillo
17
Cristhian Paredes
22
Omir Fernandez
19
Kevin Kelsy
13
Dario Zuparic
7
Ariel Lassiter
25
Trey Muse
23
Ian Smith
Portland Timbers Portland Timbers 4-4-2
4-3-3 Sporting Kansas City Sporting Kansas City
16
Crepeau
5
Bravo
4
Miller
20
Surman
29
Mosquera
11
Santos
80
Ortiz
24
Ayala
30
Moreno
10
Costa
9
Aliaga
1
Pulskamp
3
Brody
15
Miller
4
Voloder
14
Leibold
21
Garcia
16
Bartlett
6
Radoja
93
Suleyman...
9
Joveljic
10
Salloi

Substitutes

26
Erik Thommy
11
Khiry Lamar Shelton
22
Zorhan Bassong
17
Jake Davis
7
Santiago Munoz
8
Memo Rodriguez
5
Daniel Rosero Valencia
30
Stephen Afrifa
36
Ryan Schewe
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
Eric Miller 15
Jonathan Javier Rodriguez Portillo 14
Cristhian Paredes 17
Omir Fernandez 22
Kevin Kelsy 19
Dario Zuparic 13
Ariel Lassiter 7
Trey Muse 25
Ian Smith 23
Portland Timbers Sporting Kansas City
26 Erik Thommy
11 Khiry Lamar Shelton
22 Zorhan Bassong
17 Jake Davis
7 Santiago Munoz
8 Memo Rodriguez
5 Daniel Rosero Valencia
30 Stephen Afrifa
36 Ryan Schewe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3
46.67% Kiểm soát bóng 47%
18 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 3.8
2 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 4
46.3% Kiểm soát bóng 46.5%
12.4 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (20trận)
Chủ Khách
Sporting Kansas City (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
5
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
3
3
1

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jonathan Javier Rodriguez Portillo Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.08
9 Felipe Andres Mora Aliaga Forward 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 21 6.33
16 Maxime Crepeau Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 42 7.08
15 Eric Miller Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.21
17 Cristhian Paredes Midfielder 0 0 0 10 6 60% 1 0 14 6.13
5 Claudio Bravo Defender 0 0 1 50 41 82% 1 2 68 7.52
80 Julio Ortiz Midfielder 0 0 0 70 65 92.86% 0 0 78 6.68
22 Omir Fernandez Forward 0 0 1 5 3 60% 1 1 11 6.62
4 Kamal Miller Defender 0 0 0 76 69 90.79% 0 1 87 6.96
30 Santiago Moreno Forward 4 2 1 28 25 89.29% 3 1 50 7.45
24 David Ayala Midfielder 1 0 1 63 53 84.13% 0 1 72 6.82
10 David Pereira Da Costa Midfielder 1 0 2 37 32 86.49% 5 0 51 7.23
29 Juan David Mosquera Defender 0 0 1 39 33 84.62% 3 1 60 7.18
20 Finn Surman Defender 1 0 0 61 58 95.08% 0 2 76 7.05
11 Antony Alves Santos Forward 1 0 0 35 29 82.86% 2 0 55 6.94
19 Kevin Kelsy Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 2 10 6.16

Sporting Kansas City Sporting Kansas City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Tim Leibold Hậu vệ cánh trái 1 0 1 45 38 84.44% 1 1 62 6.25
26 Erik Thommy Tiền vệ trụ 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 10 6.11
11 Khiry Lamar Shelton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 17 6.06
21 Manu Garcia Tiền vệ công 1 0 3 59 47 79.66% 2 0 72 6.45
10 Daniel Salloi Cánh trái 6 3 0 24 22 91.67% 3 1 42 6.69
3 Andrew Brody Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 37 92.5% 1 0 54 6.84
93 Magomed Shapi Suleymanov Cánh phải 2 0 0 38 31 81.58% 2 0 56 6.28
6 Nemanja Radoja Tiền vệ trụ 0 0 0 68 63 92.65% 0 0 82 6.65
7 Santiago Munoz Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 5.98
9 Dejan Joveljic Forward 0 0 0 28 22 78.57% 0 4 46 6.62
17 Jake Davis Hậu vệ cánh phải 1 0 2 30 25 83.33% 0 1 36 6.15
22 Zorhan Bassong Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 1 1 16 6.07
4 Robert Voloder Trung vệ 0 0 0 70 64 91.43% 0 2 87 7.1
1 John Pulskamp Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 28 5.77
16 Jacob Bartlett Midfielder 0 0 0 39 34 87.18% 0 1 44 6.06
15 Jansen Miller Defender 0 0 0 59 48 81.36% 0 2 72 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ