Vòng 46
18:30 ngày 03/05/2025
Portsmouth
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Hull City
Địa điểm: Fratton Park
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.93
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
3.10
X
3.60
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Portsmouth Portsmouth
Phút
Hull City Hull City
13'
match yellow.png Sean McLoughlin
Matt Ritchie
Ra sân: Harvey Blair
match change
16'
18'
match goal 0 - 1 Matty Crooks
Kiến tạo: Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
44'
match yellow.png Matty Crooks
Christian Saydee
Ra sân: Callum Lang
match change
46'
Christian Saydee 1 - 1
Kiến tạo: Marlon Pack
match goal
55'
Regan Poole
Ra sân: Conor Shaughnessy
match change
62'
62'
match change Kasey Palmer
Ra sân: Joe Gelhardt
62'
match change Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Ra sân: Abu Kamara
71'
match change Mason Burstow
Ra sân: Kyle Joseph
Isaac Hayden
Ra sân: Marlon Pack
match change
71'
Andre Dozzell
Ra sân: Freddie Potts
match change
72'
80'
match change Alfie Jones
Ra sân: Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portsmouth Portsmouth
Hull City Hull City
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
6
18
 
Sút Phạt
 
7
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
385
 
Số đường chuyền
 
218
77%
 
Chuyền chính xác
 
56%
7
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
2
61
 
Đánh đầu
 
55
33
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
8
34
 
Ném biên
 
26
11
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
13
102
 
Pha tấn công
 
75
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Andre Dozzell
45
Isaac Hayden
30
Matt Ritchie
5
Regan Poole
15
Christian Saydee
13
Nicolas Schmid
14
Kaide Gordon
18
Cohen Bramall
11
Mark OMahony
Portsmouth Portsmouth 4-2-3-1
4-2-3-1 Hull City Hull City
36
Killip
3
Ogilvie
35
Atkinson
6
Shaughne...
24
Devlin
7
Pack
8
Potts
23
Murphy
49
Lang
29
Blair
9
Bishop
1
Pandur
2
Coyle
15
Egan
4
Hughes
6
McLoughl...
24
Crooks
20
Puerta
44
Kamara
30
Gelhardt
28
Joseph
12
Galvao

Substitutes

16
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
45
Kasey Palmer
5
Alfie Jones
48
Mason Burstow
19
Steven Alzate
32
Thimothee Lo-Tutala
37
Nordin Amrabat
23
Cody Drameh
17
Finley Burns
Đội hình dự bị
Portsmouth Portsmouth
Andre Dozzell 21
Isaac Hayden 45
Matt Ritchie 30
Regan Poole 5
Christian Saydee 15
Nicolas Schmid 13
Kaide Gordon 14
Cohen Bramall 18
Mark OMahony 11
Portsmouth Hull City
16 Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
45 Kasey Palmer
5 Alfie Jones
48 Mason Burstow
19 Steven Alzate
32 Thimothee Lo-Tutala
37 Nordin Amrabat
23 Cody Drameh
17 Finley Burns

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4
48.33% Kiểm soát bóng 46.67%
9 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 5.8
2.8 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 3.4
50.5% Kiểm soát bóng 48.9%
11.2 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portsmouth (48trận)
Chủ Khách
Hull City (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
1
4
HT-H/FT-T
2
6
3
6
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
1
4
0
HT-H/FT-H
6
1
5
3
HT-B/FT-H
1
3
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
6
3
HT-B/FT-B
5
1
5
3

Portsmouth Portsmouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Robert Atkinson Trung vệ 1 0 0 34 28 82.35% 0 2 50 6.51
7 Marlon Pack Tiền vệ trụ 1 0 2 36 28 77.78% 0 5 49 7.3
30 Matt Ritchie Tiền vệ phải 3 0 3 25 22 88% 6 1 48 6.91
23 Josh Murphy Cánh trái 1 0 0 17 13 76.47% 12 0 41 5.88
45 Isaac Hayden Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.01
3 Connor Ogilvie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 14 77.78% 2 2 44 6.8
5 Regan Poole Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 12 6.08
9 Colby Bishop Tiền đạo cắm 0 0 0 18 7 38.89% 0 5 24 6.39
21 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 5.99
49 Callum Lang Tiền đạo thứ 2 1 0 0 10 8 80% 0 1 21 5.93
6 Conor Shaughnessy Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 4 53 6.93
36 Ben Killip Thủ môn 0 0 0 33 17 51.52% 0 0 43 6.43
24 Terry Devlin Tiền vệ trụ 0 0 0 38 31 81.58% 0 5 57 6.85
15 Christian Saydee Tiền đạo cắm 1 1 1 8 6 75% 1 0 20 7.36
29 Harvey Blair Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.37
8 Freddie Potts Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 17 14 82.35% 0 4 32 6.81

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Matty Crooks Tiền vệ công 3 2 1 20 13 65% 0 1 32 6.87
15 John Egan Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 6 28 6.83
12 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao Tiền đạo cắm 1 0 2 19 13 68.42% 1 2 29 7.28
45 Kasey Palmer Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 5.98
16 Lincoln Henrique Oliveira dos Santos Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 10 6.06
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 1 1 0 15 7 46.67% 0 1 33 6.31
6 Sean McLoughlin Trung vệ 0 0 0 20 9 45% 0 1 33 6.43
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.98
30 Joe Gelhardt Tiền đạo cắm 3 0 1 9 5 55.56% 2 1 26 6.22
1 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 26 6 23.08% 0 0 32 6.07
28 Kyle Joseph Tiền đạo cắm 0 0 1 11 8 72.73% 1 1 25 6.76
48 Mason Burstow Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.07
44 Abu Kamara Cánh phải 0 0 0 12 7 58.33% 0 3 21 6.27
4 Charlie Hughes Trung vệ 0 0 0 21 11 52.38% 1 2 31 6.52
20 Gustavo Puerta Tiền vệ trụ 0 0 0 27 19 70.37% 4 1 58 7.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ