Vòng 35
02:45 ngày 05/03/2025
Preston North End
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Swansea City
Địa điểm: Deepdale Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.23
X
3.25
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Preston North End Preston North End
Phút
Swansea City Swansea City
41'
match change Ji Seong Eom
Ra sân: Myles Peart-Harris
Jayden Meghoma
Ra sân: Robbie Brady
match change
62'
Ryan Porteous
Ra sân: Ryan Ledson
match change
62'
Emil Ris Jakobsen
Ra sân: William Keane
match change
63'
Andrew Hughes
Ra sân: Alistair Mccann
match change
69'
76'
match change Florian Bianchini
Ra sân: Zan Vipotnik
76'
match change Jay Fulton
Ra sân: Liam Cullen
88'
match change Oliver Cooper
Ra sân: Lewis OBrien

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preston North End Preston North End
Swansea City Swansea City
6
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
352
 
Số đường chuyền
 
376
70%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
45
 
Đánh đầu
 
45
26
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
5
34
 
Ném biên
 
25
25
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
5
29
 
Long pass
 
14
95
 
Pha tấn công
 
121
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Emil Ris Jakobsen
2
Ryan Porteous
16
Andrew Hughes
3
Jayden Meghoma
26
Patrick Bauer
13
David Cornell
12
Ched Evans
24
Felipe
39
Theo Carroll
Preston North End Preston North End 3-5-2
4-2-3-1 Swansea City Swansea City
1
Woodman
19
Gibson
6
Lindsay
29
Hayden
11
Brady
20
Greenwoo...
8
Mccann
18
Ledson
44
Potts
28
Osmajic
7
Keane
22
Vigourou...
2
Key
5
Cabango
6
Darling
14
Tymon
17
Franco
8
OBrien
35
Martins
20
Cullen
25
Peart-Ha...
9
Vipotnik

Substitutes

19
Florian Bianchini
4
Jay Fulton
31
Oliver Cooper
10
Ji Seong Eom
28
Hannes Delcroix
23
Cyrus Christie
26
Kyle Naughton
33
Jon McLaughlin
7
Joe Allen
Đội hình dự bị
Preston North End Preston North End
Emil Ris Jakobsen 9
Ryan Porteous 2
Andrew Hughes 16
Jayden Meghoma 3
Patrick Bauer 26
David Cornell 13
Ched Evans 12
Felipe 24
Theo Carroll 39
Preston North End Swansea City
19 Florian Bianchini
4 Jay Fulton
31 Oliver Cooper
10 Ji Seong Eom
28 Hannes Delcroix
23 Cyrus Christie
26 Kyle Naughton
33 Jon McLaughlin
7 Joe Allen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
52.33% Kiểm soát bóng 54.33%
8.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 1.3
3.2 Sút trúng cầu môn 3.5
49.7% Kiểm soát bóng 53.4%
10.6 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preston North End (54trận)
Chủ Khách
Swansea City (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
8
9
HT-H/FT-T
5
3
3
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
5
0
2
2
HT-H/FT-H
6
5
3
2
HT-B/FT-H
3
3
1
0
HT-T/FT-B
1
0
3
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
4
3
3
5

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Robbie Brady Tiền vệ trái 2 0 0 24 15 62.5% 2 3 44 7.1
7 William Keane Tiền đạo cắm 1 0 2 15 12 80% 0 0 21 6.22
44 Brad Potts Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 31 72.09% 3 3 62 7.25
6 Liam Lindsay Trung vệ 0 0 2 38 27 71.05% 0 5 50 7.46
18 Ryan Ledson Tiền vệ trụ 1 0 1 16 9 56.25% 4 0 25 6.51
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 31 6.59
2 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.05
9 Emil Ris Jakobsen Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
8 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 29 6.24
28 Milutin Osmajic Tiền đạo cắm 2 0 1 11 7 63.64% 1 0 22 6.02
19 Lewis Gibson Trung vệ 1 0 0 30 17 56.67% 0 2 48 6.65
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 34 79.07% 1 5 64 7.39
20 Sam Greenwood Tiền vệ công 4 2 1 19 12 63.16% 3 1 38 6.88
3 Jayden Meghoma Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 19 2 10.53% 0 0 23 6.76
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 1 0 2 35 26 74.29% 3 0 53 6.74
6 Harry Darling Trung vệ 1 0 0 15 13 86.67% 0 1 33 7.08
20 Liam Cullen Tiền đạo cắm 0 0 0 24 16 66.67% 0 2 34 6.98
8 Lewis OBrien Tiền vệ trụ 1 1 1 42 30 71.43% 1 2 51 6.68
2 Josh Key Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 32 78.05% 1 1 73 6.41
5 Benjamin Cabango Trung vệ 0 0 0 30 18 60% 0 4 44 7.55
10 Ji Seong Eom Cánh trái 1 0 0 8 6 75% 0 0 13 6.19
17 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ trụ 0 0 0 42 31 73.81% 0 1 55 6.98
25 Myles Peart-Harris Cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 22 5.86
9 Zan Vipotnik Tiền đạo cắm 1 0 1 7 5 71.43% 0 2 15 6.21
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 0 0 0 20 16 80% 2 0 37 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ