Vòng 31
18:00 ngày 26/04/2025
Preuben Munster
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Darmstadt
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.86
O 2.75
0.97
U 2.75
0.89
1
2.75
X
3.25
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Preuben Munster Preuben Munster
Phút
Darmstadt Darmstadt
Lukas Frenkert match yellow.png
1'
Niko Koulis
Ra sân: Lukas Frenkert
match change
6'
7'
match yellow.png Clemens Riedel
45'
match yellow.png Sergio Lopez Galache
45'
match goal 0 - 1 Luca Marseiler
Kiến tạo: Isac Lidberg
Holmbert Aron Fridjonsson
Ra sân: Malik Batmaz
match change
46'
Marc Lorenz match yellow.png
49'
53'
match var Killian Corredor Penalty cancelled
57'
match change Philipp Forster
Ra sân: Luca Marseiler
Joshua Mees 1 - 1
Kiến tạo: Marc Lorenz
match goal
63'
David Kinsombi
Ra sân: Sebastian Mrowca
match change
65'
Daniel Kyerewaa
Ra sân: Florian Pickel
match change
65'
69'
match yellow.png Andreas Muller
80'
match change Kai Klefisch
Ra sân: Andreas Muller
80'
match change Jean-Paul Boetius
Ra sân: Isac Lidberg
80'
match change Marco Thiede
Ra sân: Sergio Lopez Galache
87'
match change Fynn Lakenmacher
Ra sân: Fraser Hornby
Joshua Mees match yellow.png
90'
Holmbert Aron Fridjonsson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preuben Munster Preuben Munster
Darmstadt Darmstadt
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
360
 
Số đường chuyền
 
370
77%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
30
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
16
1
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
23
88
 
Pha tấn công
 
89
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
David Kinsombi
24
Niko Koulis
7
Daniel Kyerewaa
31
Holmbert Aron Fridjonsson
15
Simon Scherder
22
Dominik Schad
30
Etienne Amenyido
21
Rico Preissinger
26
Morten Behrens
Preuben Munster Preuben Munster 3-4-2-1
4-2-3-1 Darmstadt Darmstadt
1
Schenk
29
Frenkert
32
Bazzoli
27
Horst
13
Pickel
20
Hendrix
10
Mrowca
14
Makridis
18
Lorenz
8
Mees
23
Batmaz
1
Schuhen
2
Galache
38
Riedel
20
Vukotic
3
Lopez
16
Muller
15
Nuernber...
8
Marseile...
9
Hornby
34
Corredor
7
Lidberg

Substitutes

13
Marco Thiede
18
Philipp Forster
17
Kai Klefisch
10
Jean-Paul Boetius
19
Fynn Lakenmacher
43
Steve Kroll
11
Tobias Kempe
29
Oscar Vilhelmsson
Đội hình dự bị
Preuben Munster Preuben Munster
David Kinsombi 4
Niko Koulis 24
Daniel Kyerewaa 7
Holmbert Aron Fridjonsson 31
Simon Scherder 15
Dominik Schad 22
Etienne Amenyido 30
Rico Preissinger 21
Morten Behrens 26
Preuben Munster Darmstadt
13 Marco Thiede
18 Philipp Forster
17 Kai Klefisch
10 Jean-Paul Boetius
19 Fynn Lakenmacher
43 Steve Kroll
11 Tobias Kempe
29 Oscar Vilhelmsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 7
3.67 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 3.67
36.67% Kiểm soát bóng 56.67%
14 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 5
2.9 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 5.3
46.3% Kiểm soát bóng 50.7%
13.1 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preuben Munster (35trận)
Chủ Khách
Darmstadt (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
2
HT-H/FT-T
1
4
2
6
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
1
2
2
3
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
6
1
2
1
HT-B/FT-B
1
2
3
2

Preuben Munster Preuben Munster
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Florian Pickel Cánh trái 1 0 0 21 16 76.19% 0 0 31 6.7
18 Marc Lorenz Tiền vệ trái 0 0 3 20 10 50% 15 0 50 7.02
31 Holmbert Aron Fridjonsson Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 1 5 6.29
10 Sebastian Mrowca Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 11 61.11% 0 1 27 5.95
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 2 0 4 39 29 74.36% 0 1 54 7.07
4 David Kinsombi Tiền vệ trụ 1 1 0 16 15 93.75% 1 0 22 6.33
8 Joshua Mees Cánh trái 2 1 0 17 9 52.94% 3 3 35 6.85
23 Malik Batmaz Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 11 5.9
14 Charalampos Makridis Cánh trái 2 1 0 21 14 66.67% 4 0 44 6.24
7 Daniel Kyerewaa Tiền vệ công 1 0 1 9 6 66.67% 0 1 14 6.27
24 Niko Koulis Trung vệ 1 0 1 46 38 82.61% 0 2 61 7.09
32 Luca Bazzoli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 62 56 90.32% 0 0 74 6.5
1 Johannes Schenk Thủ môn 0 0 0 38 28 73.68% 0 0 45 6.45
27 Jano ter Horst Hậu vệ cánh phải 1 0 0 40 35 87.5% 1 2 58 6.98
29 Lukas Frenkert Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.2

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Marco Thiede Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 6 6.01
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 29 6.55
10 Jean-Paul Boetius Tiền vệ công 0 0 1 6 4 66.67% 2 0 13 6.34
18 Philipp Forster Tiền vệ công 0 0 1 17 15 88.24% 1 0 27 6.58
7 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 0 0 1 12 9 75% 2 4 21 6.95
2 Sergio Lopez Galache Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 23 85.19% 3 0 52 6.06
8 Luca Marseiler Tiền vệ công 2 1 0 13 9 69.23% 1 0 23 7.11
20 Aleksandar Vukotic Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 4 69 7.44
9 Fraser Hornby Tiền đạo cắm 1 0 1 31 27 87.1% 0 4 45 6.71
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trái 1 0 3 42 35 83.33% 4 0 63 6.62
17 Kai Klefisch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.32
34 Killian Corredor Tiền đạo cắm 3 2 0 26 17 65.38% 2 1 46 6.8
38 Clemens Riedel Trung vệ 1 0 1 41 37 90.24% 0 1 56 6.68
16 Andreas Muller Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 28 71.79% 0 1 50 6.25
19 Fynn Lakenmacher Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 10 6.06
3 Guillermo Bueno Lopez Hậu vệ cánh trái 2 1 1 36 28 77.78% 2 2 57 7.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ