Kết quả trận Preuben Munster vs SC Paderborn 07, 23h30 ngày 13/09


0.85
1.03
1.01
0.85
3.30
3.70
1.83
0.77
1.14
0.29
2.50
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Preuben Munster vs SC Paderborn 07


Kiến tạo: Lukas Frenkert




Ra sân: Luca Bazzoli


Kiến tạo: Felix Gotze

Ra sân: Marc Lorenz


Ra sân: Sebastian Klaas


Ra sân: Koen Kostons

Ra sân: Sven Michel
Ra sân: Daniel Kyerewaa

Ra sân: Joel Grodowski



Ra sân: Calvin Brackelmann

Ra sân: Filip Bilbija

Kiến tạo: Adriano Grimaldi

Kiến tạo: Thorben-Johannes Deters

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Preuben Munster VS SC Paderborn 07


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Preuben Munster vs SC Paderborn 07
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Preuben Munster
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Marc Lorenz | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 1 | 15 | 6.7 | |
2 | Mikkel Kirkeskov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
20 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 6.7 | |
16 | Torge Paetow | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
8 | Joshua Mees | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 11 | 6.9 | |
9 | Joel Grodowski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 8 | 6.4 | |
7 | Daniel Kyerewaa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
32 | Luca Bazzoli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
1 | Johannes Schenk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
27 | Jano ter Horst | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 2 | 17 | 6.6 | |
29 | Lukas Frenkert | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 3 | 26 | 7.3 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sven Michel | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 2 | 21 | 6.8 | |
20 | Felix Gotze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 2 | 51 | 6.6 | |
1 | Pelle Boevink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
23 | Raphael Obermair | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 7 | 0 | 40 | 6.8 | |
10 | Koen Kostons | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 24 | 6.7 | |
26 | Sebastian Klaas | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 40 | 6.5 | |
7 | Filip Bilbija | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 7.3 | |
32 | Aaron Zehnter | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 3 | 21 | 16 | 76.19% | 7 | 0 | 37 | 6.7 | |
25 | Tjark Scheller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 31 | 6.3 | |
4 | Calvin Brackelmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 6 | 40 | 6.8 | |
5 | Santiago Castaneda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 1 | 34 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ