Vòng 34
02:00 ngày 18/05/2025
PSG
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (0 - 1)
AJ Auxerre
Địa điểm: Parc des Princes
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.94
+2
0.96
O 3.75
0.99
U 3.75
0.89
1
1.22
X
6.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.86
+0.75
1.00
O 1.5
1.08
U 1.5
0.78

Diễn biến chính

PSG PSG
Phút
AJ Auxerre AJ Auxerre
30'
match goal 0 - 1 Lassine Sinayoko
Kiến tạo: Gaetan Perrin
34'
match yellow.png Gaetan Perrin
Khvicha Kvaratskhelia 1 - 1
Kiến tạo: Fabian Ruiz Pena
match goal
59'
Desire Doue
Ra sân: Bradley Barcola
match change
60'
Warren Zaire-Emery
Ra sân: Joao Neves
match change
60'
Senny Mayulu
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
match change
60'
Marcos Aoas Correa,Marquinhos 2 - 1
Kiến tạo: Nuno Mendes
match goal
67'
71'
match change Ado Onaiu
Ra sân: Hamed Junior Traore
71'
match change Fredrik Oppegard
Ra sân: Clement Akpa
Lucas Beraldo
Ra sân: Marcos Aoas Correa,Marquinhos
match change
74'
Goncalo Matias Ramos
Ra sân: Ousmane Dembele
match change
74'
78'
match yellow.png Sinaly Diomande
Goncalo Matias Ramos match hong pen
80'
84'
match change Lasso Coulibaly
Ra sân: Han-Noah Massengo
84'
match change Assane Diousse
Ra sân: Lassine Sinayoko
84'
match change Florian Aye
Ra sân: Gaetan Perrin
Goncalo Matias Ramos match yellow.png
86'
Khvicha Kvaratskhelia 3 - 1
Kiến tạo: Senny Mayulu
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSG PSG
AJ Auxerre AJ Auxerre
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Sút Phạt
 
10
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
661
 
Số đường chuyền
 
322
91%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu
 
10
5
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
15
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Ném biên
 
8
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
22
125
 
Pha tấn công
 
49
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Goncalo Matias Ramos
14
Desire Doue
35
Lucas Beraldo
33
Warren Zaire-Emery
24
Senny Mayulu
21
Lucas Hernandez
39
Matvei Safonov
19
Lee Kang In
49
Ibrahim Mbaye
PSG PSG 4-3-3
5-4-1 AJ Auxerre AJ Auxerre
1
Donnarum...
25
Mendes
51
Tenorio
5
Correa,M...
2
Hakimi
8
Pena
17
Pio
87
Neves
29
Barcola
10
Dembele
7
2
Kvaratsk...
16
Leon
26
Joly
20
Diomande
3
Osho
92
Akpa
14
Mensah
10
Perrin
42
Owusu
80
Massengo
25
Traore
17
Sinayoko

Substitutes

18
Assane Diousse
45
Ado Onaiu
19
Florian Aye
12
Fredrik Oppegard
21
Lasso Coulibaly
9
Thelonius Bair
40
Theo De Percin
24
Ange Loic NGatta
13
Telli Siwe
Đội hình dự bị
PSG PSG
Goncalo Matias Ramos 9
Desire Doue 14
Lucas Beraldo 35
Warren Zaire-Emery 33
Senny Mayulu 24
Lucas Hernandez 21
Matvei Safonov 39
Lee Kang In 19
Ibrahim Mbaye 49
PSG AJ Auxerre
18 Assane Diousse
45 Ado Onaiu
19 Florian Aye
12 Fredrik Oppegard
21 Lasso Coulibaly
9 Thelonius Bair
40 Theo De Percin
24 Ange Loic NGatta
13 Telli Siwe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 2
60.33% Kiểm soát bóng 47.33%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 4.7
1.1 Thẻ vàng 2.3
7.7 Sút trúng cầu môn 4.3
66.1% Kiểm soát bóng 44.3%
9.7 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSG (55trận)
Chủ Khách
AJ Auxerre (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
4
5
HT-H/FT-T
6
0
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
3
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
2
2
4
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
3
4
3
1
HT-B/FT-B
0
15
2
3

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 0 0 4 113 101 89.38% 1 1 122 7.6
5 Marcos Aoas Correa,Marquinhos Trung vệ 2 1 0 77 76 98.7% 1 1 88 7.38
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 20 5.9
10 Ousmane Dembele Cánh phải 5 2 0 24 19 79.17% 0 0 37 6.14
8 Fabian Ruiz Pena Tiền vệ trụ 1 0 1 43 36 83.72% 3 0 50 6.37
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 54 88.52% 2 0 74 6.6
9 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo cắm 2 1 0 4 3 75% 0 0 6 5.51
7 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 7 5 3 51 49 96.08% 4 0 74 10
51 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 0 0 1 79 76 96.2% 0 1 86 6.82
25 Nuno Mendes Hậu vệ cánh trái 2 0 4 62 56 90.32% 7 1 94 9.37
35 Lucas Beraldo Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.12
29 Bradley Barcola Cánh trái 0 0 1 20 15 75% 1 1 30 6.61
33 Warren Zaire-Emery Tiền vệ trụ 0 0 0 16 16 100% 0 0 18 6.2
14 Desire Doue Cánh trái 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 28 6.35
87 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 36 94.74% 0 0 48 6.33
24 Senny Mayulu Tiền vệ trụ 1 0 1 15 15 100% 0 0 16 6.91

AJ Auxerre AJ Auxerre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Donovan Leon Thủ môn 0 0 0 27 12 44.44% 0 0 44 7.25
45 Ado Onaiu Tiền đạo cắm 0 0 2 10 8 80% 1 0 13 6.5
18 Assane Diousse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 5.93
19 Florian Aye Tiền đạo cắm 2 0 0 2 2 100% 0 1 4 5.79
10 Gaetan Perrin Cánh phải 0 0 2 22 15 68.18% 3 0 32 6.56
14 Gideon Mensah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 54 6.68
42 Elisha Owusu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 29 5.96
17 Lassine Sinayoko Cánh trái 3 1 0 25 21 84% 0 0 36 6.94
25 Hamed Junior Traore Tiền vệ công 1 0 0 24 19 79.17% 1 1 32 6.26
3 Gabriel Osho Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 27 6.16
80 Han-Noah Massengo Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 35 6.39
20 Sinaly Diomande Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 43 5.66
12 Fredrik Oppegard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 5.94
26 Paul Joly Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 25 65.79% 5 0 64 6.1
21 Lasso Coulibaly Cánh phải 1 1 1 2 2 100% 1 0 6 6.36
92 Clement Akpa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 19 90.48% 0 2 27 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ