Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 10/04/2025
PSG
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 1)
Aston Villa
Địa điểm: Parc des Princes
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.83
O 3
0.89
U 3
0.97
1
1.53
X
3.90
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 0.5
0.25
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

PSG PSG
Phút
Aston Villa Aston Villa
17'
match yellow.png Matthew Cash
35'
match goal 0 - 1 Morgan Rogers
Kiến tạo: Youri Tielemans
Desire Doue 1 - 1
Kiến tạo: Nuno Mendes
match goal
39'
46'
match change Axel Disasi
Ra sân: Matthew Cash
Khvicha Kvaratskhelia 2 - 1
Kiến tạo: Fabian Ruiz Pena
match goal
49'
59'
match change Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Jacob Ramsey
Warren Zaire-Emery
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
match change
72'
Bradley Barcola
Ra sân: Desire Doue
match change
72'
79'
match change Ollie Watkins
Ra sân: Marcus Rashford
80'
match change Ian Maatsen
Ra sân: Youri Tielemans
80'
match change Amadou Onana
Ra sân: John McGinn
Goncalo Matias Ramos
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
match change
90'
Nuno Mendes 3 - 1
Kiến tạo: Ousmane Dembele
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSG PSG
Aston Villa Aston Villa
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
29
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
9
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
840
 
Số đường chuyền
 
271
95%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu
 
13
5
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Ném biên
 
8
14
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
14
141
 
Pha tấn công
 
53
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Goncalo Matias Ramos
29
Bradley Barcola
33
Warren Zaire-Emery
21
Lucas Hernandez
3
Kimpembe Presnel
39
Matvei Safonov
19
Lee Kang In
80
Arnau Urena Tenas
24
Senny Mayulu
49
Ibrahim Mbaye
PSG PSG 4-3-3
4-2-3-1 Aston Villa Aston Villa
1
Donnarum...
25
Mendes
51
Tenorio
35
Beraldo
2
Hakimi
8
Pena
17
Pio
87
Neves
7
Kvaratsk...
10
Dembele
14
Doue
23
Romero
2
Cash
4
Ngoyo
14
Torres
12
Digne
44
Kamara
8
Tieleman...
27
Rogers
7
McGinn
41
Ramsey
9
Rashford

Substitutes

21
Marco Asensio Willemsen
11
Ollie Watkins
3
Axel Disasi
22
Ian Maatsen
24
Amadou Onana
25
Robin Olsen
6
Ross Barkley
5
Tyrone Mings
26
Lamare Bogarde
52
Sam Proctor
Đội hình dự bị
PSG PSG
Goncalo Matias Ramos 9
Bradley Barcola 29
Warren Zaire-Emery 33
Lucas Hernandez 21
Kimpembe Presnel 3
Matvei Safonov 39
Lee Kang In 19
Arnau Urena Tenas 80
Senny Mayulu 24
Ibrahim Mbaye 49
PSG Aston Villa
21 Marco Asensio Willemsen
11 Ollie Watkins
3 Axel Disasi
22 Ian Maatsen
24 Amadou Onana
25 Robin Olsen
6 Ross Barkley
5 Tyrone Mings
26 Lamare Bogarde
52 Sam Proctor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua
3.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 4.33
60.33% Kiểm soát bóng 51.67%
10.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 5.8
1.1 Thẻ vàng 1.6
7.7 Sút trúng cầu môn 5.9
66.1% Kiểm soát bóng 48.4%
9.7 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSG (55trận)
Chủ Khách
Aston Villa (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
6
7
HT-H/FT-T
6
0
8
4
HT-B/FT-T
1
1
5
1
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
2
2
5
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
3
4
2
10
HT-B/FT-B
0
15
0
3

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 3 1 2 152 148 97.37% 1 0 164 7.63
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 16 6.25
10 Ousmane Dembele Cánh phải 4 1 9 79 72 91.14% 4 0 99 8.2
8 Fabian Ruiz Pena Tiền vệ trụ 1 0 2 59 56 94.92% 1 0 68 6.83
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 2 2 1 86 78 90.7% 1 0 98 6.81
7 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 5 1 5 70 66 94.29% 7 0 103 8.84
51 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 1 0 0 53 49 92.45% 0 3 57 6.53
25 Nuno Mendes Hậu vệ cánh trái 3 1 1 77 72 93.51% 0 1 101 7.06
35 Lucas Beraldo Trung vệ 1 1 0 78 76 97.44% 0 0 87 6.45
29 Bradley Barcola Cánh trái 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 18 6.24
33 Warren Zaire-Emery Tiền vệ trụ 1 0 0 17 17 100% 0 0 19 6.25
14 Desire Doue Cánh trái 6 3 3 45 40 88.89% 1 0 71 8.6
87 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 93 91 97.85% 0 1 104 7

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 1 43 7.27
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 24 88.89% 1 0 39 6.44
7 John McGinn Tiền vệ trụ 1 0 1 18 15 83.33% 0 1 35 6.69
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 1 34 28 82.35% 0 0 44 6.88
21 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 1 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.88
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 3 6.07
9 Marcus Rashford Cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 29 6.19
3 Axel Disasi Trung vệ 1 0 1 13 9 69.23% 0 0 21 6.17
14 Pau Torres Trung vệ 1 0 0 21 16 76.19% 0 2 30 6.07
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 39 6.14
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 5 50% 1 0 20 6.1
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 41 6.63
27 Morgan Rogers Tiền vệ công 3 2 1 18 12 66.67% 2 0 39 7.13
41 Jacob Ramsey Tiền vệ trái 0 0 0 18 11 61.11% 1 0 29 6.24
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.02
24 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ