Vòng 30
22:00 ngày 19/04/2025
PSG
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Le Havre
Địa điểm: Parc des Princes
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.91
+2.25
0.99
O 3.75
0.87
U 3.75
1.01
1
1.15
X
7.80
2
12.50
Hiệp 1
-1
0.92
+1
0.94
O 0.5
0.14
U 0.5
4.00

Diễn biến chính

PSG PSG
Phút
Le Havre Le Havre
Desire Doue 1 - 0
Kiến tạo: Bradley Barcola
match goal
8'
Goncalo Matias Ramos 2 - 0
Kiến tạo: Senny Mayulu
match goal
50'
60'
match goal 2 - 1 Issa Soumare
Kiến tạo: Ahmed Hassan Koka
Vitor Ferreira Pio
Ra sân: Ibrahim Mbaye
match change
61'
Nuno Mendes
Ra sân: Achraf Hakimi
match change
61'
64'
match change Andre Ayew
Ra sân: Mahamadou Diawara
64'
match change Yassine Kechta
Ra sân: Ahmed Hassan Koka
Khvicha Kvaratskhelia
Ra sân: Bradley Barcola
match change
73'
Joao Neves
Ra sân: Lee Kang In
match change
73'
79'
match change Rassoul Ndiaye
Ra sân: Issa Soumare
79'
match change Antoine Joujou
Ra sân: Etienne Youte Kinkoue
Kimpembe Presnel
Ra sân: Desire Doue
match change
81'
90'
match change Ilyes Housni
Ra sân: Loic Nego

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSG PSG
Le Havre Le Havre
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
9
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
7
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
789
 
Số đường chuyền
 
316
93%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu
 
17
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
9
14
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
9
14
 
Cản phá thành công
 
24
6
 
Thử thách
 
18
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
34
 
Long pass
 
23
138
 
Pha tấn công
 
73
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Kimpembe Presnel
7
Khvicha Kvaratskhelia
87
Joao Neves
17
Vitor Ferreira Pio
25
Nuno Mendes
5
Marcos Aoas Correa,Marquinhos
1
Gianluigi Donnarumma
8
Fabian Ruiz Pena
34
Noham Kamara
PSG PSG 3-4-3
4-3-3 Le Havre Le Havre
39
Safonov
33
Zaire-Em...
21
Hernande...
35
Beraldo
24
Mayulu
14
Doue
19
In
2
Hakimi
29
Barcola
9
Ramos
49
Mbaye
1
Gorgelin
7
Nego
6
Kinkoue
4
Lloris
97
Toure
23
Mwanga
94
Toure
34
Diawara
10
Casimir
99
Koka
45
Soumare

Substitutes

19
Rassoul Ndiaye
21
Antoine Joujou
28
Andre Ayew
8
Yassine Kechta
46
Ilyes Housni
30
Arthur Desmas
32
Timothee Pembele
14
Daler Kuzyaev
33
Stephan Zagadou
Đội hình dự bị
PSG PSG
Kimpembe Presnel 3
Khvicha Kvaratskhelia 7
Joao Neves 87
Vitor Ferreira Pio 17
Nuno Mendes 25
Marcos Aoas Correa,Marquinhos 5
Gianluigi Donnarumma 1
Fabian Ruiz Pena 8
Noham Kamara 34
PSG Le Havre
19 Rassoul Ndiaye
21 Antoine Joujou
28 Andre Ayew
8 Yassine Kechta
46 Ilyes Housni
30 Arthur Desmas
32 Timothee Pembele
14 Daler Kuzyaev
33 Stephan Zagadou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
7.67 Sút trúng cầu môn 5.67
60.33% Kiểm soát bóng 49.33%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 2.1
5.6 Phạt góc 3.5
1.1 Thẻ vàng 1.3
7.7 Sút trúng cầu môn 4.4
66.1% Kiểm soát bóng 45%
9.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSG (55trận)
Chủ Khách
Le Havre (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
1
3
HT-H/FT-T
6
0
2
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
3
4
3
4
HT-B/FT-B
0
15
9
3

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 39 6.1
21 Lucas Hernandez Hậu vệ cánh trái 1 0 1 97 95 97.94% 0 0 106 6.19
3 Kimpembe Presnel Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.05
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 50 47 94% 2 0 60 6.42
9 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo cắm 5 3 1 20 16 80% 0 2 30 7.21
19 Lee Kang In Cánh phải 0 0 3 73 71 97.26% 7 0 95 7.41
7 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 1 0 12 5.89
39 Matvei Safonov Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 36 5.97
25 Nuno Mendes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 21 84% 0 1 29 6.2
35 Lucas Beraldo Trung vệ 1 0 1 117 112 95.73% 0 3 129 7.23
29 Bradley Barcola Cánh trái 1 1 1 37 31 83.78% 0 1 51 7.56
33 Warren Zaire-Emery Tiền vệ trụ 0 0 0 87 85 97.7% 0 0 103 6
14 Desire Doue Cánh trái 4 3 4 63 54 85.71% 1 0 85 8.77
87 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 18 100% 0 0 22 6.18
49 Ibrahim Mbaye Cánh phải 2 2 2 44 38 86.36% 2 0 61 7.13
24 Senny Mayulu Tiền vệ trụ 4 2 1 67 63 94.03% 0 0 91 7.75

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Andre Ayew Cánh trái 1 0 2 6 6 100% 0 0 10 6.34
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 1 0 41 6.25
34 Mahamadou Diawara Tiền vệ trụ 1 0 1 14 9 64.29% 1 0 26 6.45
1 Mathieu Gorgelin Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 41 8.17
99 Ahmed Hassan Koka Tiền đạo cắm 0 0 1 17 11 64.71% 0 2 18 6.98
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 26 22 84.62% 1 1 39 6.18
4 Gautier Lloris Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 1 53 6.98
97 Fode Ballo Toure Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 24 85.71% 3 0 54 6.88
19 Rassoul Ndiaye Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 5 5 100% 0 0 14 6.62
45 Issa Soumare Cánh trái 1 1 1 18 15 83.33% 5 1 39 7.66
6 Etienne Youte Kinkoue Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 0 40 6.09
10 Josue Casimir Cánh phải 2 0 1 28 24 85.71% 3 1 43 7.02
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 15 6.19
23 Junior Mwanga Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 30 85.71% 2 0 47 6.39
46 Ilyes Housni Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
21 Antoine Joujou Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 2 1 8 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ