Vòng 27
19:30 ngày 30/03/2025
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
AFC Ajax
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.84
O 3
0.86
U 3
1.00
1
1.80
X
3.90
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
AFC Ajax AFC Ajax
35'
match goal 0 - 1 Davy Klaassen
Kiến tạo: Lucas Oliveira Rosa
36'
match yellow.png Brian Brobbey
Malik Tillman
Ra sân: Guus Til
match change
46'
Tyrell Malacia
Ra sân: Joey Veerman
match change
46'
58'
match yellow.png Kenneth Taylor
61'
match change Daniele Rugani
Ra sân: Youri Baas
62'
match change Bertrand Traore
Ra sân: Steven Berghuis
67'
match goal 0 - 2 Bertrand Traore
Kiến tạo: Matheus
75'
match yellow.png Lucas Oliveira Rosa
76'
match change Oliver Edvardsen
Ra sân: Mika Godts
Johan Bakayoko
Ra sân: Olivier Boscagli
match change
77'
Richard Ledezma
Ra sân: Sergino Dest
match change
77'
80'
match change Owen Wijndal
Ra sân: Davy Klaassen
Tygo Land
Ra sân: Mauro Junior
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
AFC Ajax AFC Ajax
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
554
 
Số đường chuyền
 
367
87%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
17
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
12
12
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
15
 
Long pass
 
28
129
 
Pha tấn công
 
64
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Johan Bakayoko
3
Tyrell Malacia
28
Tygo Land
37
Richard Ledezma
7
Malik Tillman
21
Couhaib Driouech
16
Joel Drommel
4
Armando Obispo
2
Rick Karsdorp
26
Isaac Babadi
19
Esmir Bajraktarevic
39
Adamo Nagalo
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-3-3
4-3-3 AFC Ajax AFC Ajax
1
Benitez
17
Junior
18
Boscagli
6
Flamingo
8
Dest
34
Basra
23
Veerman
20
Til
10
Lang
9
Jong
5
Perisic
16
Matheus
2
Rosa
37
Sutalo
15
Baas
4
Hato
18
Klaassen
6
Henderso...
8
Taylor
23
Berghuis
9
Brobbey
11
Godts

Substitutes

20
Bertrand Traore
24
Daniele Rugani
5
Owen Wijndal
17
Oliver Edvardsen
21
Branco van den Boomen
28
Kian Fitz-Jim
12
Jay Gorter
51
Charlie Setford
59
Don-Angelo Konadu
13
Ahmetcan Kaplan
31
Jorthy Mokio
36
Dies Janse
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Johan Bakayoko 11
Tyrell Malacia 3
Tygo Land 28
Richard Ledezma 37
Malik Tillman 7
Couhaib Driouech 21
Joel Drommel 16
Armando Obispo 4
Rick Karsdorp 2
Isaac Babadi 26
Esmir Bajraktarevic 19
Adamo Nagalo 39
PSV Eindhoven AFC Ajax
20 Bertrand Traore
24 Daniele Rugani
5 Owen Wijndal
17 Oliver Edvardsen
21 Branco van den Boomen
28 Kian Fitz-Jim
12 Jay Gorter
51 Charlie Setford
59 Don-Angelo Konadu
13 Ahmetcan Kaplan
31 Jorthy Mokio
36 Dies Janse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
10.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
10.67 Sút trúng cầu môn 3.67
67.67% Kiểm soát bóng 57%
9.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.8
7.1 Phạt góc 6.8
1.1 Thẻ vàng 1.5
8.4 Sút trúng cầu môn 4.3
64.2% Kiểm soát bóng 57.5%
9.2 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (50trận)
Chủ Khách
AFC Ajax (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
17
4
15
3
HT-H/FT-T
1
2
4
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
4
3
8
HT-B/FT-B
3
7
2
7

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ivan Perisic Cánh trái 1 0 1 8 8 100% 0 0 12 6.08
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 1 1 1 4 2 50% 0 2 7 6.36
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 15 5.81
18 Olivier Boscagli Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 1 44 6.18
20 Guus Til Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 12 6.1
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 0 0 1 24 21 87.5% 3 1 31 6.28
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 13 100% 1 0 18 5.91
10 Noa Lang Cánh trái 1 1 0 17 13 76.47% 1 0 22 6.17
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 24 5.85
34 Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ trụ 2 0 1 22 19 86.36% 1 0 29 6.16
6 Ryan Flamingo Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 2 31 6.44

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 1 0 0 25 21 84% 1 0 28 6.25
2 Lucas Oliveira Rosa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 15 78.95% 0 1 29 7.37
23 Steven Berghuis Cánh phải 0 0 2 17 13 76.47% 3 0 24 6.98
18 Davy Klaassen Tiền vệ trụ 3 1 0 9 9 100% 0 0 17 7.5
16 Matheus Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 22 6.79
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 5.91
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 21 6.5
37 Josip Sutalo Trung vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 2 40 6.81
15 Youri Baas Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 1 45 6.64
11 Mika Godts Cánh trái 1 0 2 17 12 70.59% 1 0 24 7.01
4 Jorrel Hato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 26 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ