Vòng 31
02:00 ngày 04/05/2025
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (2 - 0)
Fortuna Sittard
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.99
+2.5
0.89
O 3.75
0.86
U 3.75
1.02
1
1.14
X
8.50
2
15.00
Hiệp 1
-1
0.89
+1
1.01
O 0.5
0.13
U 0.5
4.50

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Ivan Perisic 1 - 0 match goal
15'
Ivan Perisic 2 - 0 match goal
40'
46'
match change Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: Kristoffer Peterson
46'
match change Rosier Loreintz
Ra sân: Ezequiel Bullaude
Noa Lang 3 - 0
Kiến tạo: Guus Til
match goal
57'
64'
match goal 3 - 1 Jasper Dahlhaus
Kiến tạo: Syb Van Ottele
68'
match yellow.png Kaj Sierhuis
Ivan Perisic 4 - 1
Kiến tạo: Guus Til
match goal
73'
74'
match change Luka Tunjic
Ra sân: Kaj Sierhuis
Sergino Dest
Ra sân: Richard Ledezma
match change
76'
Couhaib Driouech
Ra sân: Noa Lang
match change
76'
Johan Bakayoko
Ra sân: Ivan Perisic
match change
76'
81'
match change Josip Mitrovic
Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
83'
match yellow.png Jasper Dahlhaus
87'
match change Tristan Schenkhuizen
Ra sân: Ryan Fosso
Isaac Babadi
Ra sân: Malik Tillman
match change
89'
Tygo Land
Ra sân: Joey Veerman
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
6
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
617
 
Số đường chuyền
 
311
88%
 
Chuyền chính xác
 
76%
6
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
4
25
 
Đánh đầu
 
27
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
5
28
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
9
4
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
38
 
Long pass
 
15
107
 
Pha tấn công
 
72
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Johan Bakayoko
28
Tygo Land
26
Isaac Babadi
21
Couhaib Driouech
8
Sergino Dest
16
Joel Drommel
3
Tyrell Malacia
4
Armando Obispo
24
Niek Schiks
19
Esmir Bajraktarevic
39
Adamo Nagalo
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-3-3
5-4-1 Fortuna Sittard Fortuna Sittard
1
Benitez
17
Junior
18
Boscagli
6
Flamingo
37
Ledezma
7
Tillman
23
Veerman
20
Til
10
Lang
9
Jong
5
3
Perisic
31
Branderh...
12
Pinto
6
Ottele
14
Guth
80
Fosso
35
Dijks
7
Peterson
33
Bullaude
20
Edouard
8
Dahlhaus
9
Sierhuis

Substitutes

77
Luka Tunjic
28
Josip Mitrovic
32
Rosier Loreintz
38
Tristan Schenkhuizen
19
Bojan Radulovic Samoukovic
1
Luuk Koopmans
25
Niels Martens
5
Darijo Grujcic
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Johan Bakayoko 11
Tygo Land 28
Isaac Babadi 26
Couhaib Driouech 21
Sergino Dest 8
Joel Drommel 16
Tyrell Malacia 3
Armando Obispo 4
Niek Schiks 24
Esmir Bajraktarevic 19
Adamo Nagalo 39
PSV Eindhoven Fortuna Sittard
77 Luka Tunjic
28 Josip Mitrovic
32 Rosier Loreintz
38 Tristan Schenkhuizen
19 Bojan Radulovic Samoukovic
1 Luuk Koopmans
25 Niels Martens
5 Darijo Grujcic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.33
10.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
10.67 Sút trúng cầu môn 3.33
67.67% Kiểm soát bóng 45%
9.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.6
1.1 Bàn thua 1.2
7.1 Phạt góc 3.9
1.1 Thẻ vàng 1.8
8.4 Sút trúng cầu môn 2.5
64.2% Kiểm soát bóng 46.3%
9.2 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (50trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
17
4
4
3
HT-H/FT-T
1
2
4
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
4
3
2
HT-B/FT-B
3
7
5
1

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ivan Perisic Cánh trái 3 3 1 47 44 93.62% 3 0 61 9.19
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 3 0 2 16 14 87.5% 1 5 28 7.6
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 26 6.07
18 Olivier Boscagli Trung vệ 1 0 0 96 89 92.71% 1 3 110 7.4
20 Guus Til Tiền vệ công 1 1 3 30 25 83.33% 4 1 45 8.22
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 1 0 2 73 64 87.67% 2 1 85 6.79
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 2 1 0 79 71 89.87% 2 0 100 6.96
10 Noa Lang Cánh trái 2 1 1 50 42 84% 4 0 69 7.94
37 Richard Ledezma Hậu vệ cánh phải 0 0 0 73 64 87.67% 2 0 91 6.56
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 11 5.95
7 Malik Tillman Tiền vệ công 1 0 3 44 33 75% 0 4 60 7.47
21 Couhaib Driouech Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.06
11 Johan Bakayoko Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 5.94
6 Ryan Flamingo Trung vệ 1 0 0 53 50 94.34% 0 3 69 7.08
26 Isaac Babadi Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 5.99
28 Tygo Land Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 43 6.09
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 41 6.21
31 Mattijs Branderhorst Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 0 40 5.72
7 Kristoffer Peterson Cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 17 5.54
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 0 0 0 12 5 41.67% 1 2 21 6
19 Bojan Radulovic Samoukovic Tiền đạo cắm 0 0 0 13 11 84.62% 0 2 17 6.24
32 Rosier Loreintz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 25 6.1
33 Ezequiel Bullaude Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 15 5.86
28 Josip Mitrovic Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.13
14 Rodrigo Guth Trung vệ 0 0 0 37 27 72.97% 0 0 50 5.91
8 Jasper Dahlhaus Hậu vệ cánh trái 2 1 0 23 19 82.61% 4 2 37 6.74
6 Syb Van Ottele Trung vệ 0 0 1 35 24 68.57% 1 1 56 6.97
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 0 0 0 28 27 96.43% 2 1 42 5.73
80 Ryan Fosso Tiền vệ trụ 1 0 0 34 31 91.18% 0 1 45 5.26
38 Tristan Schenkhuizen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
77 Luka Tunjic Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ