

0.99
0.89
0.86
1.02
1.14
8.50
15.00
0.89
1.01
0.13
4.50
Diễn biến chính





Ra sân: Kristoffer Peterson

Ra sân: Ezequiel Bullaude
Kiến tạo: Guus Til


Kiến tạo: Syb Van Ottele

Kiến tạo: Guus Til


Ra sân: Kaj Sierhuis
Ra sân: Richard Ledezma

Ra sân: Noa Lang

Ra sân: Ivan Perisic


Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto


Ra sân: Ryan Fosso
Ra sân: Malik Tillman

Ra sân: Joey Veerman

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSV Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ivan Perisic | Cánh trái | 3 | 3 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 3 | 0 | 61 | 9.19 | |
9 | Luuk de Jong | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 5 | 28 | 7.6 | |
1 | Walter Benitez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 26 | 6.07 | |
18 | Olivier Boscagli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 96 | 89 | 92.71% | 1 | 3 | 110 | 7.4 | |
20 | Guus Til | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 1 | 45 | 8.22 | |
23 | Joey Veerman | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 73 | 64 | 87.67% | 2 | 1 | 85 | 6.79 | |
17 | Mauro Junior | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 79 | 71 | 89.87% | 2 | 0 | 100 | 6.96 | |
10 | Noa Lang | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 50 | 42 | 84% | 4 | 0 | 69 | 7.94 | |
37 | Richard Ledezma | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 73 | 64 | 87.67% | 2 | 0 | 91 | 6.56 | |
8 | Sergino Dest | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 11 | 5.95 | |
7 | Malik Tillman | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 44 | 33 | 75% | 0 | 4 | 60 | 7.47 | |
21 | Couhaib Driouech | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.06 | |
11 | Johan Bakayoko | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 5.94 | |
6 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 3 | 69 | 7.08 | |
26 | Isaac Babadi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
28 | Tygo Land | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 43 | 6.09 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 41 | 6.21 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 0 | 40 | 5.72 | |
7 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 17 | 5.54 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 2 | 21 | 6 | |
19 | Bojan Radulovic Samoukovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 17 | 6.24 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 25 | 6.1 | |
33 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 5.86 | |
28 | Josip Mitrovic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.13 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 50 | 5.91 | |
8 | Jasper Dahlhaus | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 4 | 2 | 37 | 6.74 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 1 | 1 | 56 | 6.97 | |
20 | Michut Edouard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 2 | 1 | 42 | 5.73 | |
80 | Ryan Fosso | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 45 | 5.26 | |
38 | Tristan Schenkhuizen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
77 | Luka Tunjic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ