Vòng 33
01:00 ngày 15/05/2025
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (4 - 0)
Heracles Almelo
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.93
+2.5
0.97
O 3.5
0.98
U 3.5
0.88
1
1.13
X
8.00
2
21.00
Hiệp 1
-1
0.83
+1
1.05
O 1.5
0.98
U 1.5
0.90

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
Malik Tillman 1 - 0
Kiến tạo: Luuk de Jong
match goal
18'
Ismael Saibari Ben El Basra 2 - 0
Kiến tạo: Malik Tillman
match goal
21'
Ismael Saibari Ben El Basra 3 - 0
Kiến tạo: Sergino Dest
match goal
35'
Malik Tillman 4 - 0
Kiến tạo: Mauro Junior
match goal
40'
46'
match change Luka Kulenovic
Ra sân: Jizz Hornkamp
Tyrell Malacia
Ra sân: Sergino Dest
match change
46'
Johan Bakayoko
Ra sân: Ivan Perisic
match change
46'
62'
match change Daniel Van Kaam
Ra sân: Juho Talvitie
Guus Til
Ra sân: Joey Veerman
match change
64'
71'
match change Mario Engels
Ra sân: Jan Zamburek
75'
match goal 4 - 1 Mario Engels
Kiến tạo: Suf Podgoreanu
Esmir Bajraktarevic
Ra sân: Luuk de Jong
match change
84'
Armando Obispo
Ra sân: Olivier Boscagli
match change
84'
89'
match change Jannes Luca Wieckhoff
Ra sân: Mimeirhel Benita

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Heracles Almelo Heracles Almelo
10
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
31
 
Tổng cú sút
 
3
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
19
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Sút Phạt
 
7
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
582
 
Số đường chuyền
 
280
89%
 
Chuyền chính xác
 
76%
7
 
Phạm lỗi
 
8
15
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
14
14
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
11
16
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
9
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
43
 
Long pass
 
29
123
 
Pha tấn công
 
55
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Johan Bakayoko
20
Guus Til
3
Tyrell Malacia
4
Armando Obispo
19
Esmir Bajraktarevic
21
Couhaib Driouech
24
Niek Schiks
16
Joel Drommel
28
Tygo Land
26
Isaac Babadi
39
Adamo Nagalo
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-3-3
4-2-3-1 Heracles Almelo Heracles Almelo
1
Benitez
17
Junior
18
Boscagli
6
Flamingo
8
Dest
7
2
Tillman
23
Veerman
34
2
Basra
10
Lang
9
Jong
5
Perisic
1
Keijzer
2
Benita
4
Mirani
24
Mesik
39
Rots
14
Keersmae...
13
Zamburek
23
Talvitie
17
Bruns
29
Podgorea...
9
Hornkamp

Substitutes

19
Luka Kulenovic
8
Mario Engels
3
Jannes Luca Wieckhoff
26
Daniel Van Kaam
30
Robin Mantel
22
Lorenzo Milani
16
Timo Jansink
35
Stijn Bultman
20
Diego Vannucci
27
Jop Tijink
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Johan Bakayoko 11
Guus Til 20
Tyrell Malacia 3
Armando Obispo 4
Esmir Bajraktarevic 19
Couhaib Driouech 21
Niek Schiks 24
Joel Drommel 16
Tygo Land 28
Isaac Babadi 26
Adamo Nagalo 39
PSV Eindhoven Heracles Almelo
19 Luka Kulenovic
8 Mario Engels
3 Jannes Luca Wieckhoff
26 Daniel Van Kaam
30 Robin Mantel
22 Lorenzo Milani
16 Timo Jansink
35 Stijn Bultman
20 Diego Vannucci
27 Jop Tijink

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
10.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
10.67 Sút trúng cầu môn 5
67.67% Kiểm soát bóng 43.67%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.7
7.1 Phạt góc 5
1.1 Thẻ vàng 1.8
8.4 Sút trúng cầu môn 3.3
64.2% Kiểm soát bóng 46%
9.2 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (50trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
17
4
4
6
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
1
5
3
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
4
2
1
HT-B/FT-B
3
7
1
4

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ivan Perisic Cánh trái 2 0 0 30 25 83.33% 2 0 37 6.8
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 4 2 3 20 18 90% 1 3 33 7.62
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 25 6.23
18 Olivier Boscagli Trung vệ 1 0 2 70 63 90% 0 0 74 6.4
20 Guus Til Tiền vệ công 2 2 1 8 7 87.5% 1 1 16 7.03
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 0 0 1 44 40 90.91% 3 0 53 7.25
4 Armando Obispo Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.03
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 0 0 2 59 53 89.83% 2 0 81 7.33
3 Tyrell Malacia Hậu vệ cánh trái 2 0 1 22 21 95.45% 5 0 33 6.22
10 Noa Lang Cánh trái 3 1 6 56 50 89.29% 1 0 70 7.95
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 27 96.43% 2 0 35 7.13
7 Malik Tillman Tiền vệ công 5 2 4 44 33 75% 3 3 71 10
34 Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ trụ 5 2 3 36 34 94.44% 2 0 52 8.3
11 Johan Bakayoko Cánh phải 4 2 2 24 21 87.5% 0 0 36 6.71
6 Ryan Flamingo Trung vệ 1 0 0 91 82 90.11% 0 3 101 6.9
19 Esmir Bajraktarevic Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Thomas Bruns Tiền vệ công 0 0 1 27 19 70.37% 2 0 44 6.39
8 Mario Engels Cánh trái 1 1 1 1 1 100% 0 0 7 6.92
4 Damon Mirani Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 41 6.57
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 1 0 0 9 5 55.56% 0 3 14 5.64
1 Fabian de Keijzer Thủ môn 0 0 0 38 22 57.89% 0 0 46 6.09
26 Daniel Van Kaam Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.08
13 Jan Zamburek Tiền vệ trụ 0 0 0 25 22 88% 0 0 38 6.73
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 32 6.03
24 Ivan Mesik Trung vệ 0 0 0 40 32 80% 0 0 57 6.22
29 Suf Podgoreanu Cánh trái 0 0 1 18 14 77.78% 2 0 32 6.57
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
23 Juho Talvitie Cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 19 5.66
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 30 5.85
19 Luka Kulenovic Tiền đạo cắm 1 1 0 7 1 14.29% 0 3 14 6.81
39 Mats Rots Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 24 80% 0 0 48 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ