

1.08
0.80
0.93
0.95
2.35
3.45
2.74
0.83
1.07
0.36
2.00
Diễn biến chính






Ra sân: Roberto Meraz

Ra sân: Gilberto Adame
Ra sân: Emanuel Gularte

Ra sân: Jorge Rodriguez

Ra sân: Raul Castillo


Ra sân: Luis Sanchez Saucedo

Ra sân: Yoel Barcenas

Ra sân: Facundo Federico Waller Martiarena

Ra sân: Gustavo Henrique Ferrareis


Ra sân: Jose Esquivel



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Puebla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Carlos Luis Quintero Arroyo | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
25 | Miguel Jimenez Ponce | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
2 | Gustavo Henrique Ferrareis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
15 | Facundo Federico Waller Martiarena | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
7 | Franco Moyano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
17 | Emanuel Gularte | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 14 | 6.7 | |
12 | Raul Castillo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.7 | |
4 | Efrain Orona Zavala | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
11 | Emiliano Gomez Dutra | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.4 | |
33 | Jorge Rodriguez | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 3 | 23 | 6.7 | |
204 | Jose Pachuca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 |
Mazatlan FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Hugo Alfonso Gonzalez Duran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
7 | Luis Amarilla | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
19 | Lucas Merolla | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
16 | Jose Esquivel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 1 | 15 | 6.5 | |
11 | Yoel Barcenas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
23 | Jordan Steeven Sierra Flores | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
4 | Jair Diaz | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
6 | Roberto Meraz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
5 | Facundo Ezequiel Almada | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.8 | |
3 | Luis Sanchez Saucedo | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
200 | Gilberto Adame | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ