Kết quả trận Qarabag vs Bayer Leverkusen, 00h45 ngày 10/11


0.91
0.89
0.89
0.81
6.30
4.70
1.35
0.86
0.89
0.76
0.94
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Qarabag vs Bayer Leverkusen





Ra sân: Nathan Tella

Ra sân: Amine Adli



Ra sân: Marko Vesovic

Ra sân: Leandro Andrade

Ra sân: Yassine Benzia

Ra sân: Andrey Lunev

Ra sân: Elvin Dzhafarquliyev


Ra sân: Florian Wirtz




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Qarabag VS Bayer Leverkusen


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Qarabag vs Bayer Leverkusen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qarabag
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Yassine Benzia | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 19 | 6.3 | |
29 | Marko Vesovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 25 | 6.52 | |
99 | Andrey Lunev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 30 | 7.32 | |
10 | Abdellah Zoubir | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 29 | 6.26 | |
8 | Marko Jankovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 4 | 0 | 34 | 6.65 | |
18 | Olavio Vieira dos Santos Junior | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
13 | Bahlul Mustafazada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 6.28 | |
81 | Kevin Medina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 45 | 6.61 | |
44 | Elvin Dzhafarquliyev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 31 | 6.36 | |
6 | Julio Romao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 31 | 6.56 | |
15 | Leandro Andrade | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 12 | 6.7 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 42 | 6.32 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 31 | 6.58 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 49 | 6.1 | |
20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 0 | 29 | 6.61 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 30 | 6.74 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 6.2 | |
22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 20 | 6.42 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 1 | 27 | 6.36 | |
17 | Matej Kovar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 23 | 7.23 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 0 | 69 | 6.88 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 29 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ