Vòng 13
18:35 ngày 17/05/2025
Qingdao Manatee
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Beijing Guoan
Địa điểm: Qingdao Youth Football Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.94
-1
0.76
O 3
0.96
U 3
0.84
1
5.00
X
4.00
2
1.57
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
0.94
O 1.25
0.92
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Phút
Beijing Guoan Beijing Guoan
Jia Feifan
Ra sân: Suowei Wei
match change
30'
Jin Yangyang match yellow.png
32'
45'
match yellow.png Fabio Abreu
53'
match goal 0 - 1 Lin Liangming
Sha Yibo
Ra sân: Jin Yangyang
match change
58'
Luo Senwen
Ra sân: Yonghao Jin
match change
58'
69'
match yellow.png Cao Yongjing
70'
match change Zhang Yuning
Ra sân: Wang Ziming
70'
match change Yuan Zhang
Ra sân: Sai Erjiniao
Chun Anson Wong
Ra sân: Boyuan Feng
match change
80'
Che Shiwei
Ra sân: Song Long
match change
80'
84'
match change Zhang Xizhe
Ra sân: Fabio Abreu
84'
match change Uros Spajic
Ra sân: Cao Yongjing
90'
match yellow.png Uros Spajic
90'
match yellow.png Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
90'
match change Li Lei
Ra sân: Lin Liangming
Junshuai Liu 1 - 1
Kiến tạo: Nikola Radmanovac
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Beijing Guoan Beijing Guoan
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
15
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
288
 
Số đường chuyền
 
582
68%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
15
 
Long pass
 
31
68
 
Pha tấn công
 
131
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Jia Feifan
5
Sha Yibo
31
Luo Senwen
30
Che Shiwei
38
Chun Anson Wong
1
Liu Jun
22
Han Rongze
12
Chunxin Chen
27
Zheng Long
2
Xiao kun
8
Lin Chuangyi
24
Jinghang Hu
Qingdao Manatee Qingdao Manatee 5-3-2
3-5-2 Beijing Guoan Beijing Guoan
28
Pengfei
23
Long
3
Liu
4
Yangyang
26
Radmanov...
37
Wei
7
Saric
6
Souza
34
Jin
11
Silva
10
Feng
34
Sen
27
Gang
5
Ngadeu-N...
26
Yang
37
Yongjing
7
Erjiniao
23
Oliveir
8
Rodrigue...
11
Liangmin...
29
Abreu
20
Ziming

Substitutes

21
Yuan Zhang
9
Zhang Yuning
10
Zhang Xizhe
15
Uros Spajic
4
Li Lei
25
Arturo Cheng
16
Feng Boxuan
2
Wu Shaocong
6
Chi Zhongguo
19
Nebijan Muhmet
17
Liyu Yang
18
Fang Hao
Đội hình dự bị
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Jia Feifan 25
Sha Yibo 5
Luo Senwen 31
Che Shiwei 30
Chun Anson Wong 38
Liu Jun 1
Han Rongze 22
Chunxin Chen 12
Zheng Long 27
Xiao kun 2
Lin Chuangyi 8
Jinghang Hu 24
Qingdao Manatee Beijing Guoan
21 Yuan Zhang
9 Zhang Yuning
10 Zhang Xizhe
15 Uros Spajic
4 Li Lei
25 Arturo Cheng
16 Feng Boxuan
2 Wu Shaocong
6 Chi Zhongguo
19 Nebijan Muhmet
17 Liyu Yang
18 Fang Hao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 5.67
40% Kiểm soát bóng 65%
9.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.8
1.4 Bàn thua 1
2.8 Phạt góc 5.8
2.4 Thẻ vàng 1.5
3.5 Sút trúng cầu môn 6.2
43.8% Kiểm soát bóng 62.1%
13.7 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Manatee (14trận)
Chủ Khách
Beijing Guoan (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
0
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
2

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Mu Pengfei Thủ môn 0 0 0 13 2 15.38% 0 0 15 6.3
23 Song Long Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 17 65.38% 1 2 54 7.1
5 Sha Yibo Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 14 6.7
11 Wellington Alves da Silva Tiền vệ trái 1 1 2 17 12 70.59% 0 0 30 6.9
4 Jin Yangyang Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 1 12 6.6
7 Elvis Saric Tiền vệ trụ 0 0 0 32 24 75% 2 0 53 6.6
6 Filipe Augusto Carvalho Souza Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 24 22 91.67% 0 0 35 6.7
31 Luo Senwen Tiền vệ phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.4
10 Boyuan Feng Forward 1 0 0 10 5 50% 0 4 21 6.9
3 Junshuai Liu Trung vệ 0 0 1 16 13 81.25% 0 2 30 6.8
26 Nikola Radmanovac Trung vệ 1 0 0 23 19 82.61% 0 1 24 6.4
25 Jia Feifan Tiền vệ trụ 1 0 0 11 6 54.55% 1 0 27 6.9
37 Suowei Wei Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 22 6.4
34 Yonghao Jin Cánh trái 1 0 0 12 7 58.33% 0 0 18 6.4

Beijing Guoan Beijing Guoan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Hou Sen Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 20 6.9
9 Zhang Yuning Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.6
27 Wang Gang Hậu vệ cánh phải 0 0 0 55 49 89.09% 0 2 70 7.1
5 Michael Ngadeu-Ngadjui Trung vệ 2 0 0 92 76 82.61% 0 2 100 7.3
29 Fabio Abreu Forward 2 0 1 18 15 83.33% 0 2 27 7.4
37 Cao Yongjing Cánh trái 1 1 0 29 17 58.62% 1 0 54 6.7
20 Wang Ziming Cánh trái 0 0 0 19 18 94.74% 0 2 28 6.7
7 Sai Erjiniao Tiền vệ công 2 0 2 28 22 78.57% 3 1 40 7.1
11 Lin Liangming Cánh phải 1 1 0 31 29 93.55% 2 2 49 7.5
8 Goncalo Rodrigues Tiền vệ trụ 1 0 1 45 42 93.33% 3 0 66 7.2
21 Yuan Zhang Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.7
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 62 58 93.55% 0 0 66 7
26 Bai Yang Trung vệ 1 0 0 72 65 90.28% 2 2 82 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ