Vòng 11
18:35 ngày 05/05/2025
Qingdao Manatee
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (0 - 0)
Changchun Yatai
Địa điểm: Qingdao Youth Football Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.87
O 2.5
0.75
U 2.5
0.93
1
2.63
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.89
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Phút
Changchun Yatai Changchun Yatai
30'
match yellow.png Haofeng Xu
46'
match change Wang Yaopeng
Ra sân: Wang Yu
Yonghao Jin
Ra sân: Jia Feifan
match change
46'
Wellington Alves da Silva 1 - 0 match goal
53'
57'
match change Zhao Yingjie
Ra sân: Yao Xuchen
Wellington Alves da Silva 2 - 0
Kiến tạo: Boyuan Feng
match goal
60'
70'
match change Tian Yuda
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Boyuan Feng 3 - 0 match goal
78'
Chun Anson Wong
Ra sân: Wellington Alves da Silva
match change
85'
86'
match change Yiran He
Ra sân: Abduhamit Abdugheni
Lin Chuangyi
Ra sân: Elvis Saric
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Changchun Yatai Changchun Yatai
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
507
 
Số đường chuyền
 
353
83%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
4
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
20
125
 
Pha tấn công
 
113
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Yonghao Jin
38
Chun Anson Wong
8
Lin Chuangyi
1
Liu Jun
5
Sha Yibo
27
Zheng Long
12
Chunxin Chen
2
Xiao kun
31
Luo Senwen
30
Che Shiwei
18
Wang Zihao
24
Jinghang Hu
Qingdao Manatee Qingdao Manatee 5-3-2
4-3-1-2 Changchun Yatai Changchun Yatai
28
Pengfei
23
Long
3
Liu
4
Yangyang
26
Radmanov...
19
Wenjie
7
Saric
6
Souza
25
Feifan
11
2
Silva
10
Feng
23
Yake
15
Xu
31
Sunzu
4
Rasic
2
Abdughen...
21
Taoyu
22
Yu
8
Xuchen
10
Omoijuan...
29
Tan
9
Beric

Substitutes

3
Wang Yaopeng
37
Zhao Yingjie
11
Tian Yuda
17
Yiran He
28
Wang Zhifeng
33
Sun GuoLiang
5
Shenyuan Li
30
Sun Qinhan
44
Chao Fan
7
Zhou Junchen
16
Dilyimit Tudi
19
Xu Yue
Đội hình dự bị
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Yonghao Jin 34
Chun Anson Wong 38
Lin Chuangyi 8
Liu Jun 1
Sha Yibo 5
Zheng Long 27
Chunxin Chen 12
Xiao kun 2
Luo Senwen 31
Che Shiwei 30
Wang Zihao 18
Jinghang Hu 24
Qingdao Manatee Changchun Yatai
3 Wang Yaopeng
37 Zhao Yingjie
11 Tian Yuda
17 Yiran He
28 Wang Zhifeng
33 Sun GuoLiang
5 Shenyuan Li
30 Sun Qinhan
44 Chao Fan
7 Zhou Junchen
16 Dilyimit Tudi
19 Xu Yue

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
40% Kiểm soát bóng 46.33%
9.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.9
2.8 Phạt góc 5.1
2.4 Thẻ vàng 1.6
3.5 Sút trúng cầu môn 4.3
43.8% Kiểm soát bóng 45.3%
13.7 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Manatee (14trận)
Chủ Khách
Changchun Yatai (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
2
HT-H/FT-T
1
3
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
3
1

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Mu Pengfei Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 30 7.4
23 Song Long Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 43 87.76% 4 1 73 7.1
11 Wellington Alves da Silva Tiền vệ trái 7 4 3 35 30 85.71% 0 1 55 9.3
19 Song Wenjie Tiền vệ trụ 2 0 0 22 15 68.18% 5 5 53 6.8
4 Jin Yangyang Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 6 54 7.2
7 Elvis Saric Tiền vệ trụ 3 1 0 70 55 78.57% 7 3 92 7.5
6 Filipe Augusto Carvalho Souza Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 57 50 87.72% 0 1 66 7
10 Boyuan Feng Forward 2 1 1 12 9 75% 0 5 26 8.2
3 Junshuai Liu Trung vệ 0 0 1 41 35 85.37% 0 3 53 7.1
26 Nikola Radmanovac Trung vệ 0 0 2 31 24 77.42% 0 5 41 7.1
25 Jia Feifan Tiền vệ trụ 0 0 3 12 10 83.33% 4 1 20 7
34 Yonghao Jin Cánh trái 1 1 0 21 20 95.24% 2 0 32 7

Changchun Yatai Changchun Yatai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Long Tan Cánh trái 1 1 0 11 10 90.91% 0 0 19 6.6
37 Zhao Yingjie Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 3 0 19 6.7
23 Wu Yake Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 18 6.7
10 Ohi Anthony Omoijuanfo Forward 0 0 0 34 28 82.35% 3 0 46 6.6
9 Robert Beric Forward 6 2 0 19 13 68.42% 2 2 34 6.8
31 Stophira Sunzu Trung vệ 0 0 0 34 23 67.65% 0 2 43 6.3
4 Lazar Rasic Trung vệ 1 1 1 41 29 70.73% 0 0 58 6.6
21 Piao Taoyu Cánh trái 1 0 0 43 30 69.77% 4 1 64 6.5
3 Wang Yaopeng Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 2 26 6.5
2 Abduhamit Abdugheni Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 19 86.36% 3 3 45 6
8 Yao Xuchen Tiền vệ trụ 1 0 1 26 21 80.77% 7 0 46 7
11 Tian Yuda Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
15 Haofeng Xu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 10 45.45% 2 1 46 6.1
22 Wang Yu Tiền vệ trụ 1 0 1 21 14 66.67% 1 2 28 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ