Kết quả trận Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 27/04

Vòng 9
18:35 ngày 27/04/2025
Qingdao Manatee
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Meizhou Hakka
Địa điểm: Qingdao Youth Football Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.80
O 2.75
0.97
U 2.75
0.83
1
2.34
X
3.25
2
2.80
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.76
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

VĐQG Trung Quốc » 14

Diễn biến - Kết quả Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Phút
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Jia Feifan match yellow.png
8'
12'
match goal 0 - 1 Jerome Ngom Mbekeli
Kiến tạo: Rodrigo Henrique
Elvis Saric match yellow.png
34'
38'
match change Tian Ziyi
Ra sân: Darick Kobie Morris
43'
match yellow.png Branimir Jocic
45'
match yellow.png Jerome Ngom Mbekeli
Wellington Alves da Silva
Ra sân: Chun Anson Wong
match change
46'
Lin Chuangyi
Ra sân: Luo Senwen
match change
56'
Song Wenjie
Ra sân: Yonghao Jin
match change
57'
62'
match change Zhiwei Wei
Ra sân: Zhong Haoran
62'
match change Liu Yun
Ra sân: Michael Cheukoua
Che Shiwei
Ra sân: Jia Feifan
match change
65'
72'
match yellow.png Zhiwei Wei
Wellington Alves da Silva 1 - 1 match pen
81'
82'
match change Xiangxin Wei
Ra sân: Yang Chaosheng
Song Long match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Guo Quanbo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Qingdao Manatee VS Meizhou Hakka

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
17
 
Sút ra ngoài
 
8
16
 
Sút Phạt
 
18
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
423
 
Số đường chuyền
 
305
81%
 
Chuyền chính xác
 
68%
18
 
Phạm lỗi
 
17
9
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
1
27
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
4
11
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
2
27
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
18
119
 
Pha tấn công
 
82
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Wellington Alves da Silva
8
Lin Chuangyi
19
Song Wenjie
30
Che Shiwei
22
Han Rongze
1
Liu Jun
5
Sha Yibo
6
Filipe Augusto Carvalho Souza
27
Zheng Long
12
Chunxin Chen
2
Xiao kun
24
Jinghang Hu
Qingdao Manatee Qingdao Manatee 3-4-3
4-2-3-1 Meizhou Hakka Meizhou Hakka
28
Pengfei
4
Yangyang
33
Jiashen
26
Radmanov...
23
Long
31
Senwen
7
Saric
25
Feifan
34
Jin
10
Feng
38
Wong
41
Quanbo
29
Yue
6
JunJian
11
Morris
20
Jianan
4
Jocic
28
Haoran
9
Cheukoua
10
Henrique
8
Mbekeli
16
Chaoshen...

Substitutes

5
Tian Ziyi
18
Zhiwei Wei
26
Liu Yun
21
Xiangxin Wei
12
Sun Jianxiang
19
Wen Da
17
Yihu Yang
31
Rao Weihui
7
Li Ning
15
Chen Xuhuang
37
Yi Xianlong
24
Hao Zhang
Đội hình dự bị
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Wellington Alves da Silva 11
Lin Chuangyi 8
Song Wenjie 19
Che Shiwei 30
Han Rongze 22
Liu Jun 1
Sha Yibo 5
Filipe Augusto Carvalho Souza 6
Zheng Long 27
Chunxin Chen 12
Xiao kun 2
Jinghang Hu 24
Qingdao Manatee Meizhou Hakka
5 Tian Ziyi
18 Zhiwei Wei
26 Liu Yun
21 Xiangxin Wei
12 Sun Jianxiang
19 Wen Da
17 Yihu Yang
31 Rao Weihui
7 Li Ning
15 Chen Xuhuang
37 Yi Xianlong
24 Hao Zhang

Dữ liệu đội bóng:Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.67
2 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 1.67
40% Kiểm soát bóng 48%
9.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 2.1
2.8 Phạt góc 8
2.4 Thẻ vàng 1.5
3.5 Sút trúng cầu môn 3.2
43.8% Kiểm soát bóng 52.2%
13.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Manatee (14trận)
Chủ Khách
Meizhou Hakka (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
3
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Mu Pengfei Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 24 6.5
23 Song Long Hậu vệ cánh trái 1 0 1 41 31 75.61% 2 2 60 7.1
11 Wellington Alves da Silva Tiền vệ trái 4 1 1 15 13 86.67% 0 0 29 7.8
33 Liu Jiashen Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 4 50 6.9
19 Song Wenjie Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 3 0 15 6.5
4 Jin Yangyang Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 1 60 7
7 Elvis Saric Tiền vệ trụ 1 0 2 47 38 80.85% 4 1 68 7
31 Luo Senwen Tiền vệ phải 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 33 6.3
8 Lin Chuangyi Tiền vệ công 0 0 0 16 16 100% 0 0 21 6.7
30 Che Shiwei Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 12 6.9
10 Boyuan Feng Forward 3 0 1 13 10 76.92% 0 5 30 6.6
26 Nikola Radmanovac Trung vệ 1 0 0 47 40 85.11% 0 2 54 6.4
25 Jia Feifan Tiền vệ trụ 0 0 2 20 9 45% 4 1 44 6.6
38 Chun Anson Wong Tiền vệ công 1 0 0 13 11 84.62% 3 1 22 6.7
34 Yonghao Jin Cánh trái 1 0 0 29 26 89.66% 2 1 42 6.9

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Wang Jianan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 24 75% 0 2 40 6.7
16 Yang Chaosheng Cánh phải 3 0 1 13 7 53.85% 0 1 25 6.1
6 Liao JunJian Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 1 2 36 6.9
28 Zhong Haoran Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 16 80% 1 0 34 7.5
26 Liu Yun Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 7 6.4
4 Branimir Jocic Trung vệ 1 0 0 24 13 54.17% 0 2 33 6.2
10 Rodrigo Henrique Tiền vệ công 0 0 1 29 22 75.86% 1 1 51 6.9
41 Guo Quanbo Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 2 25 6.4
9 Michael Cheukoua Cánh phải 2 0 0 11 9 81.82% 1 1 31 6.6
5 Tian Ziyi Trung vệ 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 22 7.1
11 Darick Kobie Morris Trung vệ 1 0 0 17 15 88.24% 0 1 22 6.7
8 Jerome Ngom Mbekeli Forward 1 1 1 28 16 57.14% 3 4 54 7.5
29 Tze Nam Yue Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 11 61.11% 1 0 39 6.8
18 Zhiwei Wei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 5.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ