Kết quả trận Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 27/04


0.96
0.80
0.97
0.83
2.34
3.25
2.80
1.00
0.76
0.35
2.10
VĐQG Trung Quốc » 14
Diễn biến - Kết quả Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka




Kiến tạo: Rodrigo Henrique


Ra sân: Darick Kobie Morris


Ra sân: Chun Anson Wong

Ra sân: Luo Senwen

Ra sân: Yonghao Jin


Ra sân: Zhong Haoran

Ra sân: Michael Cheukoua
Ra sân: Jia Feifan




Ra sân: Yang Chaosheng


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Qingdao Manatee VS Meizhou Hakka



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Manatee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Mu Pengfei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
23 | Song Long | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 2 | 2 | 60 | 7.1 | |
11 | Wellington Alves da Silva | Tiền vệ trái | 4 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 29 | 7.8 | |
33 | Liu Jiashen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 4 | 50 | 6.9 | |
19 | Song Wenjie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 15 | 6.5 | |
4 | Jin Yangyang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 60 | 7 | |
7 | Elvis Saric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 47 | 38 | 80.85% | 4 | 1 | 68 | 7 | |
31 | Luo Senwen | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 33 | 6.3 | |
8 | Lin Chuangyi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
30 | Che Shiwei | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.9 | |
10 | Boyuan Feng | Forward | 3 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 5 | 30 | 6.6 | |
26 | Nikola Radmanovac | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 2 | 54 | 6.4 | |
25 | Jia Feifan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 20 | 9 | 45% | 4 | 1 | 44 | 6.6 | |
38 | Chun Anson Wong | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 1 | 22 | 6.7 | |
34 | Yonghao Jin | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 1 | 42 | 6.9 |
Meizhou Hakka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Wang Jianan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 2 | 40 | 6.7 | |
16 | Yang Chaosheng | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 25 | 6.1 | |
6 | Liao JunJian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 2 | 36 | 6.9 | |
28 | Zhong Haoran | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 34 | 7.5 | |
26 | Liu Yun | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 7 | 6.4 | |
4 | Branimir Jocic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 2 | 33 | 6.2 | |
10 | Rodrigo Henrique | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 1 | 51 | 6.9 | |
41 | Guo Quanbo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 2 | 25 | 6.4 | |
9 | Michael Cheukoua | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 31 | 6.6 | |
5 | Tian Ziyi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 7.1 | |
11 | Darick Kobie Morris | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
8 | Jerome Ngom Mbekeli | Forward | 1 | 1 | 1 | 28 | 16 | 57.14% | 3 | 4 | 54 | 7.5 | |
29 | Tze Nam Yue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 0 | 39 | 6.8 | |
18 | Zhiwei Wei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ