Vòng 10
18:00 ngày 02/05/2025
Qingdao Youth Island
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 0)
Meizhou Hakka
Địa điểm: Qingdao West Coast University Town sport
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.80
O 3
0.96
U 3
0.74
1
2.05
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.72
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Phút
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Abdul-Aziz Yakubu 1 - 0 match goal
18'
He Longhai match yellow.png
25'
Davidson match yellow.png
36'
52'
match yellow.png Tze Nam Yue
Liuyu Duan 2 - 0
Kiến tạo: Abdul-Aziz Yakubu
match goal
56'
61'
match change Yang Chaosheng
Ra sân: Michael Cheukoua
Nelson Luz 3 - 0
Kiến tạo: Matheus indio
match goal
67'
Zhang Xiuwei
Ra sân: Liuyu Duan
match change
71'
Davidson No penalty (VAR xác nhận) match var
71'
73'
match change Wen Da
Ra sân: Tian Ziyi
73'
match change Zhiwei Wei
Ra sân: Chen Xuhuang
Zhang ChengDong
Ra sân: Xu Bin
match change
77'
Liu Xiaolong
Ra sân: Davidson
match change
77'
Matheus indio match yellow.png
78'
86'
match change Yihu Yang
Ra sân: Wang Jianan
86'
match change Rao Weihui
Ra sân: Liu Yun
86'
match goal 3 - 1 Branimir Jocic
Kiến tạo: Rodrigo Henrique
Baiyang Liu
Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu
match change
88'
Zhao Honglue
Ra sân: He Longhai
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
8
14
 
Sút Phạt
 
12
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
276
 
Số đường chuyền
 
392
62%
 
Chuyền chính xác
 
73%
12
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
35
1
 
Dội cột/xà
 
0
30
 
Cản phá thành công
 
17
16
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
21
86
 
Pha tấn công
 
106
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Zhang Xiuwei
28
Zhang ChengDong
30
Liu Xiaolong
3
Zhao Honglue
39
Baiyang Liu
26
Hanyi Wang
32
Chen Yuhao
18
Langzhou Liu
33
Xiang Rong jun
17
Chen Po-Liang
27
He Xiaoke
56
Gao Di
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island 4-4-2
4-2-3-1 Meizhou Hakka Meizhou Hakka
1
Li
20
Longhai
15
Wang
5
Junior
22
Xi
11
Davidson
23
indio
6
Bin
10
Luz
9
Yakubu
24
Duan
41
Quanbo
29
Yue
5
Ziyi
4
Jocic
20
Jianan
15
Xuhuang
28
Haoran
26
Yun
10
Henrique
8
Mbekeli
9
Cheukoua

Substitutes

16
Yang Chaosheng
19
Wen Da
18
Zhiwei Wei
31
Rao Weihui
17
Yihu Yang
35
Deng Xiongtao
12
Sun Jianxiang
6
Liao JunJian
30
Zhongyang Ling
14
Ji Shengpan
37
Yi Xianlong
7
Li Ning
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Zhang Xiuwei 8
Zhang ChengDong 28
Liu Xiaolong 30
Zhao Honglue 3
Baiyang Liu 39
Hanyi Wang 26
Chen Yuhao 32
Langzhou Liu 18
Xiang Rong jun 33
Chen Po-Liang 17
He Xiaoke 27
Gao Di 56
Qingdao Youth Island Meizhou Hakka
16 Yang Chaosheng
19 Wen Da
18 Zhiwei Wei
31 Rao Weihui
17 Yihu Yang
35 Deng Xiongtao
12 Sun Jianxiang
6 Liao JunJian
30 Zhongyang Ling
14 Ji Shengpan
37 Yi Xianlong
7 Li Ning

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
43.67% Kiểm soát bóng 48%
9.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 2.1
5 Phạt góc 8
2.4 Thẻ vàng 1.5
3.3 Sút trúng cầu môn 3.2
48.7% Kiểm soát bóng 52.2%
13.1 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Youth Island (15trận)
Chủ Khách
Meizhou Hakka (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
2
0

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zhang ChengDong Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 11 6.5
3 Zhao Honglue Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 1 5 6.6
8 Zhang Xiuwei Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.6
11 Davidson Cánh trái 2 0 2 21 13 61.9% 8 2 57 8
5 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 38 7.1
15 Peng Wang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 24 66.67% 0 2 49 7
24 Liuyu Duan Tiền vệ trái 2 1 1 10 9 90% 0 0 19 7
9 Abdul-Aziz Yakubu Tiền đạo cắm 3 2 1 13 6 46.15% 0 4 27 7.2
10 Nelson Luz Tiền vệ phải 2 2 2 18 12 66.67% 5 5 54 8
20 He Longhai Tiền vệ trụ 1 0 0 29 22 75.86% 1 2 60 7
23 Matheus indio Tiền vệ trụ 0 0 1 29 19 65.52% 0 4 47 7.2
39 Baiyang Liu Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
6 Xu Bin Tiền vệ trụ 0 0 1 33 20 60.61% 0 3 49 7
30 Liu Xiaolong Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.3
1 Hao Li Thủ môn 0 0 0 34 11 32.35% 0 1 42 7.2
22 Yang Xi Defender 0 0 0 16 7 43.75% 0 2 36 6.6

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Rao Weihui Trung vệ 1 0 0 3 2 66.67% 2 0 8 6.7
17 Yihu Yang Hậu vệ cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 4 0 7 6.6
20 Wang Jianan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 19 65.52% 0 2 50 6.4
16 Yang Chaosheng Cánh phải 0 0 1 9 6 66.67% 2 0 19 6.1
28 Zhong Haoran Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 39 75% 0 1 69 6.8
26 Liu Yun Cánh phải 2 1 1 35 21 60% 2 0 52 6.5
4 Branimir Jocic Trung vệ 1 1 1 49 36 73.47% 0 3 60 7.3
10 Rodrigo Henrique Tiền vệ công 0 0 2 42 37 88.1% 7 1 81 6.6
41 Guo Quanbo Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 18 6.3
9 Michael Cheukoua Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 1 0 18 6.4
5 Tian Ziyi Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 47 6.5
8 Jerome Ngom Mbekeli Forward 4 1 0 24 18 75% 7 1 69 6.7
29 Tze Nam Yue Hậu vệ cánh phải 2 0 0 38 25 65.79% 1 1 64 6
19 Wen Da Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 20 6.6
15 Chen Xuhuang Tiền vệ trụ 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 33 6.4
18 Zhiwei Wei Tiền vệ phòng ngự 3 2 1 14 12 85.71% 0 2 21 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ