Vòng 11
18:35 ngày 06/05/2025
Qingdao Youth Island
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Shenzhen Xinpengcheng
Địa điểm: Qingdao West Coast University Town sport
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
0.92
O 2.75
0.85
U 2.75
0.82
1
1.89
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.80
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Phút
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
27'
match yellow.png Yiming Yang
45'
match yellow.png Tiago Leonco
Gao Di
Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu
match change
71'
Zhao Honglue
Ra sân: He Longhai
match change
71'
74'
match change Zhou Dadi
Ra sân: Tiago Leonco
Zhao Honglue match yellow.png
74'
Zhang Xiuwei
Ra sân: Liuyu Duan
match change
84'
Liu Xiaolong
Ra sân: Nelson Luz
match change
84'
Yang Xi match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Jiang Zhipeng
Zhang Xiuwei match yellow.png
90'
Baiyang Liu
Ra sân: Matheus indio
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
match ok
Giao bóng trước
12
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
2
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
11
 
Sút ra ngoài
 
2
16
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
456
 
Số đường chuyền
 
304
81%
 
Chuyền chính xác
 
67%
12
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
1
20
 
Đánh chặn
 
0
32
 
Ném biên
 
27
3
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
24
8
 
Thử thách
 
5
33
 
Long pass
 
29
112
 
Pha tấn công
 
65
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Zhao Honglue
56
Gao Di
8
Zhang Xiuwei
30
Liu Xiaolong
39
Baiyang Liu
26
Hanyi Wang
2
Song Bowei
28
Zhang ChengDong
32
Chen Yuhao
18
Langzhou Liu
17
Chen Po-Liang
27
He Xiaoke
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island 4-2-3-1
5-3-2 Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
1
Li
20
Longhai
15
Wang
5
Junior
22
Xi
23
indio
6
Bin
11
Davidson
24
Duan
10
Luz
9
Yakubu
1
Jiabao
2
Wei
23
Yang
20
Dugalic
29
Wang
4
Zhipeng
12
Xiaobin
36
Karzev
10
Sarkaria
27
Abduweli
9
Leonco

Substitutes

8
Zhou Dadi
49
Zhang Haonan
14
Zhao Shi
13
Peng Peng
22
Zhang Yujie
46
Huanming Shen
16
Zhi Li
34
Hujahmat Shahsat
21
Nan Song
56
Weiyi Jiang
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Zhao Honglue 3
Gao Di 56
Zhang Xiuwei 8
Liu Xiaolong 30
Baiyang Liu 39
Hanyi Wang 26
Song Bowei 2
Zhang ChengDong 28
Chen Yuhao 32
Langzhou Liu 18
Chen Po-Liang 17
He Xiaoke 27
Qingdao Youth Island Shenzhen Xinpengcheng
8 Zhou Dadi
49 Zhang Haonan
14 Zhao Shi
13 Peng Peng
22 Zhang Yujie
46 Huanming Shen
16 Zhi Li
34 Hujahmat Shahsat
21 Nan Song
56 Weiyi Jiang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
43.67% Kiểm soát bóng 39.67%
9.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 2
5 Phạt góc 4.3
2.4 Thẻ vàng 2.1
3.3 Sút trúng cầu môn 2.4
48.7% Kiểm soát bóng 43.7%
13.1 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Youth Island (15trận)
Chủ Khách
Shenzhen Xinpengcheng (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
4
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
0
2
0

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Davidson Cánh trái 3 1 1 41 31 75.61% 8 2 86 7.3
5 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 1 0 0 39 35 89.74% 0 4 49 7.3
15 Peng Wang Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 53 47 88.68% 0 1 61 7
24 Liuyu Duan Tiền vệ trái 3 0 2 28 22 78.57% 1 0 48 7.3
9 Abdul-Aziz Yakubu Tiền đạo cắm 1 0 0 14 11 78.57% 2 2 24 6.4
10 Nelson Luz Tiền vệ phải 3 1 2 27 23 85.19% 4 1 55 7.2
20 He Longhai Tiền vệ trụ 1 0 0 49 42 85.71% 4 1 84 7.3
23 Matheus indio Tiền vệ trụ 0 0 1 30 27 90% 1 1 40 7.1
6 Xu Bin Tiền vệ trụ 0 0 1 35 27 77.14% 0 2 51 7
1 Hao Li Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 25 6.4
22 Yang Xi Defender 0 0 1 30 17 56.67% 1 1 64 7.2

Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jiang Zhipeng Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 19 67.86% 3 0 59 6.2
2 Zhang Wei Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 44 7.2
12 Zhang Xiaobin Tiền vệ trụ 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 37 6.8
20 Rade Dugalic Trung vệ 0 0 0 39 27 69.23% 0 5 53 7.3
9 Tiago Leonco Forward 1 0 0 13 8 61.54% 0 1 27 6.1
29 Qiao Wang Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 39 6.9
23 Yiming Yang Trung vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 2 38 6.3
10 Manprit Sarkaria Tiền vệ công 0 0 0 20 8 40% 0 1 32 6.2
36 Eden Karzev Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 3 2 56 6.7
27 Behram Abduweli Forward 0 0 0 21 15 71.43% 0 7 40 6.6
1 Ji Jiabao Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 0 27 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ