Kết quả trận Qingdao Youth Island vs Yunnan Yukun, 18h00 ngày 14/06

Vòng 14
18:00 ngày 14/06/2025
Qingdao Youth Island
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Yunnan Yukun
Địa điểm: Qingdao West Coast University Town sport
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
0.85
O 2.75
0.86
U 2.75
0.94
1
2.15
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.07
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

VĐQG Trung Quốc » 14

Diễn biến - Kết quả Qingdao Youth Island vs Yunnan Yukun

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Phút
Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Liuyu Duan match yellow.png
57'
Zhang Xiuwei
Ra sân: Liuyu Duan
match change
69'
He Longhai
Ra sân: Zhao Honglue
match change
69'
75'
match change Ye Chugui
Ra sân: Han ZiLong
Peng Wang match yellow.png
78'
81'
match yellow.png Rui Filipe Cunha Correia
90'
match change Zhang Yufeng
Ra sân: Rui Filipe Cunha Correia
90'
match change Yin Congyao
Ra sân: Pedro Henrique Alves de Almeid
90'
match change Zhao Yuhao
Ra sân: Alexandru Ionita
Zhang ChengDong
Ra sân: Yang Xi
match change
90'
Gao Di
Ra sân: Matheus indio
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Qingdao Youth Island VS Yunnan Yukun

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
20
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
15
14
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
289
 
Số đường chuyền
 
271
72%
 
Chuyền chính xác
 
66%
10
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
7
25
 
Long pass
 
28
73
 
Pha tấn công
 
63
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
He Longhai
8
Zhang Xiuwei
28
Zhang ChengDong
56
Gao Di
35
Shi Xiao Tian
32
Chen Yuhao
36
Sun Jie
19
Ding Haifeng
14
Feng Gang
17
Chen Po-Liang
30
Liu Xiaolong
39
Baiyang Liu
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island 4-2-3-1
4-1-4-1 Yunnan Yukun Yunnan Yukun
1
Li
3
Honglue
15
Wang
5
Junior
22
Xi
23
indio
6
Bin
11
Davidson
24
Duan
10
Luz
9
Yakubu
1
Zhen
5
Mawlanya...
18
Teng
15
Martinez
3
Tsui
14
Correia
25
Maritu
10
Ionita
30
Saeter
27
ZiLong
9
Almeid

Substitutes

8
Ye Chugui
20
Zhang Yufeng
6
Zhao Yuhao
23
Yin Congyao
13
Shengjun Qiu
24
Yu Jianxian
29
Yang He
19
Duan Dezhi
16
Xiangshuo Zhang
17
Sun XueLong
21
Biao Li
32
Tao Hu
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
He Longhai 20
Zhang Xiuwei 8
Zhang ChengDong 28
Gao Di 56
Shi Xiao Tian 35
Chen Yuhao 32
Sun Jie 36
Ding Haifeng 19
Feng Gang 14
Chen Po-Liang 17
Liu Xiaolong 30
Baiyang Liu 39
Qingdao Youth Island Yunnan Yukun
8 Ye Chugui
20 Zhang Yufeng
6 Zhao Yuhao
23 Yin Congyao
13 Shengjun Qiu
24 Yu Jianxian
29 Yang He
19 Duan Dezhi
16 Xiangshuo Zhang
17 Sun XueLong
21 Biao Li
32 Tao Hu

Dữ liệu đội bóng:Qingdao Youth Island vs Yunnan Yukun

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6
46.33% Kiểm soát bóng 47.67%
8.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 5
2.6 Thẻ vàng 1.2
2.9 Sút trúng cầu môn 4.7
48.5% Kiểm soát bóng 46.3%
12.4 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Youth Island (16trận)
Chủ Khách
Yunnan Yukun (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
1
2

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Zhao Honglue Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 13 68.42% 0 2 35 6.9
8 Zhang Xiuwei Tiền vệ trụ 1 0 0 9 7 77.78% 1 0 16 6.6
11 Davidson Cánh trái 3 0 3 31 25 80.65% 12 0 72 8
5 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 2 0 0 29 21 72.41% 0 6 46 7.7
15 Peng Wang Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 27 72.97% 0 4 54 7.5
24 Liuyu Duan Tiền vệ trái 1 0 1 15 11 73.33% 1 1 26 6.7
9 Abdul-Aziz Yakubu Tiền đạo cắm 3 1 0 18 10 55.56% 2 4 32 7
10 Nelson Luz Tiền vệ phải 2 0 4 16 13 81.25% 5 3 38 7.8
20 He Longhai Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 10 6.1
23 Matheus indio Tiền vệ trụ 1 0 1 26 21 80.77% 1 1 45 6.4
6 Xu Bin Tiền vệ trụ 0 0 0 34 30 88.24% 2 1 52 6.7
1 Hao Li Thủ môn 0 0 0 24 9 37.5% 0 1 34 7.9
22 Yang Xi Defender 0 0 1 25 19 76% 1 2 45 6.6

Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandru Ionita Forward 5 2 3 22 17 77.27% 9 0 54 7.9
18 Yi Teng Trung vệ 0 0 0 15 8 53.33% 0 3 35 7.5
8 Ye Chugui Cánh trái 0 0 0 3 0 0% 0 0 4 6.7
30 John Hou Saeter Tiền vệ trụ 4 0 0 20 18 90% 1 2 31 6.6
14 Rui Filipe Cunha Correia Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 30 21 70% 0 3 52 6.7
27 Han ZiLong Forward 1 0 3 20 14 70% 6 1 37 6.7
15 Jose Antonio Martinez Trung vệ 1 0 0 26 18 69.23% 1 4 41 7.2
3 Wang-Kit Tsui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 1 0 45 7.2
5 Dilmurat Mawlanyaz Hậu vệ cánh phải 1 0 2 39 23 58.97% 1 1 65 7.5
25 Oscar Taty Maritu Tiền đạo cắm 5 1 0 24 13 54.17% 0 13 44 7.4
9 Pedro Henrique Alves de Almeid Forward 1 1 2 24 17 70.83% 0 7 42 7.2
1 Ma Zhen Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 30 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ