Vòng 45
18:30 ngày 26/04/2025
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 0 - 5 Xem Live (0 - 3)
Burnley
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.78
-0.75
1.11
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
4.75
X
4.10
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Burnley Burnley
8'
match yellow.png Hannibal Mejbri
9'
match goal 0 - 1 Josh Cullen
20'
match goal 0 - 2 Zian Flemming
Kiến tạo: Hannibal Mejbri
28'
match goal 0 - 3 Zian Flemming
Kiến tạo: Josh Brownhill
45'
match yellow.png Josh Cullen
Michael Frey
Ra sân: Karamoko Dembele
match change
46'
Ilias Chair
Ra sân: Nicolas Madsen
match change
46'
Ronnie Edwards match yellow.png
50'
59'
match change Jeremy Sarmiento
Ra sân: Hannibal Mejbri
Emmerson Sutton
Ra sân: Rayan Kolli
match change
59'
62'
match goal 0 - 4 Jeremy Sarmiento
Kiến tạo: Zian Flemming
Jack Colback match yellow.png
64'
75'
match change Josh Laurent
Ra sân: Jaidon Anthony
Morgan Fox
Ra sân: Ronnie Edwards
match change
80'
83'
match change Nathan Redmond
Ra sân: Luca Koleosho
Harrison Ashby match yellow.png
83'
84'
match change Ashley Barnes
Ra sân: Zian Flemming
84'
match change Aaron Ramsey
Ra sân: Josh Brownhill
Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Harrison Ashby
match change
86'
Michael Frey match yellow.png
89'
90'
match goal 0 - 5 Jeremy Sarmiento
Kiến tạo: Nathan Redmond

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Burnley Burnley
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
13
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
359
 
Số đường chuyền
 
601
81%
 
Chuyền chính xác
 
89%
13
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu
 
14
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
2
9
 
Ném biên
 
20
16
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
14
 
Long pass
 
21
66
 
Pha tấn công
 
104
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Lucas Qvistorff Andersen
10
Ilias Chair
12
Michael Frey
15
Morgan Fox
36
Emmerson Sutton
27
Daniel Bennie
13
Joe Walsh
21
Kieran Morgan
47
Min-Hyuk Yang
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
4-2-3-1 Burnley Burnley
1
Paul
22
Paal
17
Edwards
16
Morrison
3
Dunne
4
Colback
40
Varane
7
Dembele
24
Madsen
20
Ashby
26
Kolli
1
Trafford
14
Roberts
6
Egan-Ril...
5
Esteve
23
Silva
8
Brownhil...
24
Cullen
30
Koleosho
28
Mejbri
11
Anthony
19
2
Flemming

Substitutes

7
Jeremy Sarmiento
21
Aaron Ramsey
29
Josh Laurent
35
Ashley Barnes
15
Nathan Redmond
32
Vaclav Hladky
2
Oliver Sonne
4
Joe Worrall
22
Marcus Edwards
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Lucas Qvistorff Andersen 25
Ilias Chair 10
Michael Frey 12
Morgan Fox 15
Emmerson Sutton 36
Daniel Bennie 27
Joe Walsh 13
Kieran Morgan 21
Min-Hyuk Yang 47
Queens Park Rangers (QPR) Burnley
7 Jeremy Sarmiento 2
21 Aaron Ramsey
29 Josh Laurent
35 Ashley Barnes
15 Nathan Redmond
32 Vaclav Hladky
2 Oliver Sonne
4 Joe Worrall
22 Marcus Edwards

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
2.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 7.67
45% Kiểm soát bóng 61.67%
14.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 0.6
3.6 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 1.4
3.6 Sút trúng cầu môn 5
47.1% Kiểm soát bóng 57.4%
12.6 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (50trận)
Chủ Khách
Burnley (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
10
3
HT-H/FT-T
2
4
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
6
4
9
7
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
3
2
0
5
HT-B/FT-B
6
4
0
9

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 26 26 100% 0 0 38 5.54
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 34 5.05
12 Michael Frey Tiền đạo cắm 0 0 2 12 7 58.33% 0 0 18 5.18
15 Morgan Fox Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 23 76.67% 2 1 41 5.76
10 Ilias Chair Tiền vệ công 0 0 2 14 11 78.57% 3 0 18 6.14
3 Jimmy Dunne Trung vệ 0 0 0 47 37 78.72% 0 2 64 6.92
24 Nicolas Madsen Tiền vệ trụ 1 0 1 11 8 72.73% 0 0 15 5.87
7 Karamoko Dembele Tiền vệ công 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 25 6.02
17 Ronnie Edwards Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 43 6.28
20 Harrison Ashby Hậu vệ cánh phải 1 1 0 11 8 72.73% 2 0 24 6.63
40 Jonathan Varane Tiền vệ trụ 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 45 5.99
16 Liam Morrison Trung vệ 1 0 0 38 36 94.74% 0 1 50 6.35
26 Rayan Kolli Tiền đạo cắm 1 0 2 22 17 77.27% 0 1 31 5.9
36 Emmerson Sutton Midfielder 1 0 0 5 5 100% 1 0 7 5.87

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 2 1 0 52 49 94.23% 1 0 64 6.81
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 1 1 3 58 50 86.21% 1 0 67 7.95
24 Josh Cullen Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 102 88 86.27% 2 2 117 7.9
29 Josh Laurent Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6
19 Zian Flemming Tiền vệ công 4 2 1 12 10 83.33% 0 1 22 8.8
11 Jaidon Anthony Cánh trái 2 1 3 32 24 75% 0 0 51 7.06
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 43 6.85
5 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 81 80 98.77% 0 0 87 7.04
28 Hannibal Mejbri Tiền vệ công 1 1 1 48 43 89.58% 2 0 61 7.18
6 Conrad Egan-Riley Trung vệ 0 0 0 60 60 100% 0 2 69 7.69
7 Jeremy Sarmiento Cánh trái 1 1 0 11 11 100% 0 0 16 7.16
23 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 53 47 88.68% 4 0 82 7.5
30 Luca Koleosho Cánh phải 1 0 1 22 19 86.36% 4 0 36 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ