Vòng 16
01:30 ngày 03/05/2025
Racing Club 1
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Newells Old Boys
Địa điểm: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
2.70
X
3.00
2
2.75
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.66
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Racing Club Racing Club
Phút
Newells Old Boys Newells Old Boys
Adrian Fernandez match yellow.png
8'
Santiago Sosa match yellow.png
35'
Santiago Sosa match yellow.pngmatch red
45'
46'
match change Juan Manuel Garcia
Ra sân: Juan Mendez
46'
match yellow.png Victor Cuesta
53'
match yellow.png Alejo Montero
Maximiliano Salas
Ra sân: Adrian Fernandez
match change
61'
65'
match change Giovani Chiaverano
Ra sân: Gonzalo Maroni
Agustin Almendra
Ra sân: Richard Rafael Sanchez Guerrero
match change
65'
65'
match change Valentino Acuna
Ra sân: Alejo Montero
68'
match yellow.png Luciano Herrera
81'
match change David Sotelo
Ra sân: Luciano Herrera
Martin Barrios
Ra sân: Juan Ignacio Martin Nardoni
match change
82'
Ramiro Degregorio
Ra sân: Santiago Solari
match change
82'
Facundo Mura
Ra sân: Gaston Nicolas Martirena Torres
match change
82'
85'
match change Thiago Gigena
Ra sân: Tomas Jacob
85'
match yellow.png Giovani Chiaverano
Saul Savin Salcedo Zarate(OW) 1 - 0 match phan luoi
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Club Racing Club
Newells Old Boys Newells Old Boys
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
10
15
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
142
 
Số đường chuyền
 
40
175%
 
Chuyền chính xác
 
390%
11
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
16
8
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
8
20
 
Long pass
 
23
84
 
Pha tấn công
 
67
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Maximiliano Salas
32
Agustin Almendra
34
Facundo Mura
16
Martin Barrios
41
Ramiro Degregorio
25
Facundo Cambeses
23
Nazareno Colombo
20
German Conti
35
Santiago Quiros
40
Francisco Fraga
10
Luciano Vietto
Racing Club Racing Club 3-4-3
4-2-3-1 Newells Old Boys Newells Old Boys
21
Arias
2
Garcia
13
Sosa
3
Cesare
19
Rodrigue...
26
Guerrero
5
Nardoni
15
Torres
24
Fernande...
9
Martinez
28
Solari
1
Gamboa
4
Montero
6
Zarate
18
Cuesta
23
Martino
2
Jacob
26
Mendez
21
Herrera
5
Banega
20
Maroni
32
Espindol...

Substitutes

9
Juan Manuel Garcia
17
Valentino Acuna
38
Giovani Chiaverano
34
David Sotelo
16
Thiago Gigena
30
Josue Reinatti
3
Lucas Sosa
25
Alejo German Tabares
7
Fernando David Cardozo Paniagua
44
Andrew Pereira
46
Juan Saman
13
Facundo Gauch
Đội hình dự bị
Racing Club Racing Club
Maximiliano Salas 7
Agustin Almendra 32
Facundo Mura 34
Martin Barrios 16
Ramiro Degregorio 41
Facundo Cambeses 25
Nazareno Colombo 23
German Conti 20
Santiago Quiros 35
Francisco Fraga 40
Luciano Vietto 10
Racing Club Newells Old Boys
9 Juan Manuel Garcia
17 Valentino Acuna
38 Giovani Chiaverano
34 David Sotelo
16 Thiago Gigena
30 Josue Reinatti
3 Lucas Sosa
25 Alejo German Tabares
7 Fernando David Cardozo Paniagua
44 Andrew Pereira
46 Juan Saman
13 Facundo Gauch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 2.67
52% Kiểm soát bóng 34.33%
12.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 0.3
5.4 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 3.2
55.5% Kiểm soát bóng 35.6%
11.2 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Club (26trận)
Chủ Khách
Newells Old Boys (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
3
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
1
1
HT-B/FT-B
2
3
2
2

Racing Club Racing Club
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Gabriel Arias Thủ môn 0 0 1 30 19 63.33% 0 0 37 7.6
9 Adrian Martinez Tiền đạo cắm 2 0 1 17 14 82.35% 0 2 36 6.5
2 Agustin Garcia Trung vệ 1 0 0 38 29 76.32% 0 1 45 6.9
7 Maximiliano Salas Tiền đạo cắm 1 0 0 8 4 50% 1 0 20 6.8
32 Agustin Almendra Tiền vệ trụ 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.5
26 Richard Rafael Sanchez Guerrero Tiền vệ trụ 0 0 1 29 24 82.76% 4 0 39 6.7
13 Santiago Sosa Trung vệ 1 0 0 36 31 86.11% 0 6 42 5.6
34 Facundo Mura Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
16 Martin Barrios Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 1 0 7 6.8
5 Juan Ignacio Martin Nardoni Tiền vệ trụ 0 0 1 24 19 79.17% 0 0 39 6.8
15 Gaston Nicolas Martirena Torres Hậu vệ cánh phải 2 1 1 18 11 61.11% 3 2 47 7.4
3 Marco Di Cesare Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 6 58 7.7
19 Juan Ignacio Rodriguez Hậu vệ cánh trái 1 0 2 24 21 87.5% 5 2 52 6.8
28 Santiago Solari Cánh phải 3 1 1 27 15 55.56% 1 0 39 6.3
24 Adrian Fernandez Tiền vệ công 2 0 1 21 18 85.71% 1 0 37 6.8
41 Ramiro Degregorio Cánh phải 0 0 0 4 1 25% 0 1 8 7.2

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ever Maximiliano Banega Tiền vệ trụ 1 1 5 45 34 75.56% 6 0 56 7
1 Keylor Navas Gamboa Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 28 6.8
18 Victor Cuesta Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 3 30 7
9 Juan Manuel Garcia Tiền đạo cắm 4 1 0 9 4 44.44% 1 3 21 6.7
6 Saul Savin Salcedo Zarate Trung vệ 2 0 1 13 9 69.23% 0 2 40 7.7
32 Carlos Gabriel Gonzalez Espindola Tiền đạo cắm 3 1 0 21 12 57.14% 0 5 32 7.2
20 Gonzalo Maroni Tiền vệ công 0 0 0 19 12 63.16% 1 1 23 6.7
23 Angelo Martino Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 17 60.71% 2 1 55 7
4 Alejo Montero Midfielder 1 0 0 17 13 76.47% 1 0 30 6.8
26 Juan Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.5
2 Tomas Jacob Hậu vệ cánh phải 1 1 0 8 7 87.5% 0 1 28 7.3
34 David Sotelo Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.3
38 Giovani Chiaverano Cánh phải 0 0 1 5 2 40% 4 1 14 6.8
17 Valentino Acuna Tiền vệ công 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.7
21 Luciano Herrera Cánh trái 2 1 0 13 11 84.62% 1 1 32 7.2
16 Thiago Gigena Trung vệ 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ