Vòng 8
23:30 ngày 11/05/2025
Racing Genk 1
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Club Brugge
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.88
O 2.75
0.85
U 2.75
1.00
1
3.20
X
3.60
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.19
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Club Brugge Club Brugge
32'
match goal 0 - 1 Hugo Vetlesen
Kiến tạo: Hans Vanaken
Matte Smets match red
40'
43'
match yellow.png Raphael Onyedika
Josue Ndenge Kongolo
Ra sân: Nikolas Sattlberger
match change
46'
50'
match yellow.png Hugo Siquet
61'
match change Bjorn Meijer
Ra sân: Hugo Siquet
61'
match change Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Raphael Onyedika
66'
match goal 0 - 2 Ferran Jutgla Blanch
Kiến tạo: Hugo Vetlesen
Christopher Bonsu Baah match yellow.png
73'
75'
match yellow.png Romeo Vermant
Noah Adedeji-Sternberg
Ra sân: Jarne Steuckers
match change
76'
Oh Hyun Gyu
Ra sân: Tolu Arokodare
match change
76'
Yira Sor
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
match change
76'
80'
match change Gustaf Nilsson
Ra sân: Romeo Vermant
80'
match change Casper Nielsen
Ra sân: Hans Vanaken
Bryan Heynen match yellow.png
82'
90'
match change Michal Skoras
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Club Brugge Club Brugge
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
8
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
447
 
Số đường chuyền
 
547
87%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
13
17
 
Đánh đầu
 
19
6
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
20
3
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
15
11
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
40
 
Long pass
 
26
96
 
Pha tấn công
 
80
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Noah Adedeji-Sternberg
44
Josue Ndenge Kongolo
9
Oh Hyun Gyu
14
Yira Sor
20
Konstantinos Karetsas
1
Hendrik Van Crombrugge
27
Ken Nkuba
34
Adrian Palacios
19
Yaimar Medina
51
Lucca Kiaba Mounganga
Racing Genk Racing Genk 4-2-3-1
4-2-3-1 Club Brugge Club Brugge
39
Penders
18
Kayembe
6
Smets
3
Sadick
77
Ouahdi
8
Heynen
24
Sattlber...
7
Baah
17
Hrosovsk...
23
Steucker...
99
Arokodar...
29
JACKERS
41
Siquet
4
Guerrero
44
Mechele
55
Cuyper
15
Onyedika
30
Jashari
10
Vetlesen
20
Vanaken
8
Tzolis
17
Vermant

Substitutes

27
Casper Nielsen
14
Bjorn Meijer
21
Michal Skoras
9
Ferran Jutgla Blanch
19
Gustaf Nilsson
22
Simon Mignolet
58
Jorne Spileers
84
Shandre Campbell
2
Zaid Romero
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Noah Adedeji-Sternberg 32
Josue Ndenge Kongolo 44
Oh Hyun Gyu 9
Yira Sor 14
Konstantinos Karetsas 20
Hendrik Van Crombrugge 1
Ken Nkuba 27
Adrian Palacios 34
Yaimar Medina 19
Lucca Kiaba Mounganga 51
Racing Genk Club Brugge
27 Casper Nielsen
14 Bjorn Meijer
21 Michal Skoras
9 Ferran Jutgla Blanch
19 Gustaf Nilsson
22 Simon Mignolet
58 Jorne Spileers
84 Shandre Campbell
2 Zaid Romero

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
50.67% Kiểm soát bóng 51.67%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
1.1 Bàn thua 0.6
4 Phạt góc 4.2
1.6 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 7.4
54.1% Kiểm soát bóng 56.7%
10.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (44trận)
Chủ Khách
Club Brugge (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
11
1
HT-H/FT-T
6
4
9
2
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
4
2
4
3
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
3
2
HT-B/FT-B
3
8
2
12

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ trụ 0 0 1 18 13 72.22% 1 0 25 6.01
18 Joris Kayembe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 37 6.45
8 Bryan Heynen Tiền vệ trụ 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 22 6.4
3 Mujaid Sadick Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 5.95
99 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 16 5.95
24 Nikolas Sattlberger Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 24 5.99
23 Jarne Steuckers Cánh phải 2 2 0 17 12 70.59% 0 0 21 6.26
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 12 100% 0 0 22 6.09
39 Mike Penders Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 26 5.79
6 Matte Smets Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 1 38 6.45
7 Christopher Bonsu Baah Cánh phải 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 39 6.2

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 0 0 1 28 22 78.57% 0 0 31 6.83
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 30 6.6
29 NORDIN JACKERS Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 24 6.93
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ trụ 2 1 1 12 10 83.33% 1 1 25 7.78
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 2 0 22 6.6
8 Christos Tzolis Cánh trái 1 0 1 9 8 88.89% 4 0 18 6.53
41 Hugo Siquet Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 11 57.89% 0 0 27 6.28
30 Ardon Jashari Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 23 100% 0 0 26 6.48
17 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 1 0 1 9 6 66.67% 0 3 21 6.77
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 17 16 94.12% 0 0 22 6.56
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Trung vệ 0 0 0 19 19 100% 0 1 22 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ