Kết quả trận Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd, 22h00 ngày 22/04

Vòng 2
22:00 ngày 22/04/2025
Radnicki Nis
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
IMT Novi Beograd
Địa điểm: Cair Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.01
O 2.5
0.86
U 2.5
0.96
1
2.06
X
3.35
2
2.96
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

VĐQG Serbia

Diễn biến - Kết quả Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd

Radnicki Nis Radnicki Nis
Phút
IMT Novi Beograd IMT Novi Beograd
10'
match var Marko Jevtic Goal Disallowed
Mbouri Basile Yamkam 1 - 0 match goal
31'
39'
match goal 1 - 1 Nikola Glisic
Kiến tạo: Vasilije Novicic
Radivoj Bosic match yellow.png
66'
Radomir Milosavljevic match yellow.png
69'
90'
match yellow.png Vladimir Lucic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Radnicki Nis VS IMT Novi Beograd

Radnicki Nis Radnicki Nis
IMT Novi Beograd IMT Novi Beograd
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
3
20
 
Sút Phạt
 
32
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
418
 
Số đường chuyền
 
324
32
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
6
8
 
Thử thách
 
10
142
 
Pha tấn công
 
117
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Radnicki Nis vs IMT Novi Beograd

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
58.33% Kiểm soát bóng 48.67%
16 Phạm lỗi 20.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 1.6
4.8 Sút trúng cầu môn 5.4
53.4% Kiểm soát bóng 49.3%
18.3 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Radnicki Nis (42trận)
Chủ Khách
IMT Novi Beograd (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
5
HT-H/FT-T
4
3
0
3
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
3
2
0
1
HT-H/FT-H
1
5
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
3
3
HT-B/FT-B
5
3
3
5