Kết quả trận Rakow Czestochowa vs Atalanta, 03h00 ngày 15/12


0.81
1.03
1.01
0.81
3.75
3.60
1.91
0.88
0.96
0.78
1.04
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Rakow Czestochowa vs Atalanta



Kiến tạo: Aleksey Miranchuk


Ra sân: John Yeboah Zamora

Ra sân: Vladyslav Kochergin



Ra sân: Jean Carlos Silva Rocha


Ra sân: Bartosz Nowak

Ra sân: Lukasz Zwolinski


Ra sân: Marco Carnesecchi

Ra sân: Emil Holm

Ra sân: Aleksey Miranchuk

Ra sân: Luis Fernando Muriel Fruto

Ra sân: Ndary Adopo

Kiến tạo: Tommaso De Nipoti
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rakow Czestochowa VS Atalanta


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Rakow Czestochowa vs Atalanta
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rakow Czestochowa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Lukasz Zwolinski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 17 | 6.1 | |
27 | Bartosz Nowak | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 27 | 6.05 | |
14 | Srdjan Plavsic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 0 | 33 | 6.3 | |
5 | Gustaf Beggren | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 32 | 6.26 | |
7 | Fran Tudor | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 2 | 35 | 5.56 | |
15 | Adnan Kovacevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 33 | 5.81 | |
30 | Vladyslav Kochergin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 29 | 5.01 | |
11 | John Yeboah Zamora | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 30 | 6.37 | |
1 | Vladan Kovacevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 29 | 5.63 | |
20 | Jean Carlos Silva Rocha | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 1 | 37 | 6.53 | |
25 | Bogdan Racovitan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 39 | 6.07 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luis Fernando Muriel Fruto | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 3 | 0 | 16 | 7.73 | |
59 | Aleksey Miranchuk | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 4 | 0 | 18 | 7.11 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 23 | 7 | |
33 | Hans Hateboer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 22 | 6.65 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 1 | 30 | 6.54 | |
25 | Ndary Adopo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 33 | 6.95 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 2 | 21 | 6.55 | |
3 | Emil Holm | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 32 | 6.79 | |
21 | Nadir Zortea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 32 | 6.67 | |
43 | Giovanni Bonfanti | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 28 | 7.95 | |
46 | Tommaso Del Lungo | 1 | 1 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 43 | 7.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ