Vòng 34
02:00 ngày 03/05/2025
Rayo Vallecano
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Getafe 1
Địa điểm: Campo Vallecas
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 1.75
0.85
U 1.75
1.01
1
2.35
X
2.85
2
3.35
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.31
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Getafe Getafe
Florian Lejeune 1 - 0
Kiến tạo: Isaac Palazon Camacho
match goal
7'
Florian Lejeune match yellow.png
32'
Pathe Ciss match yellow.png
43'
Oscar Valentín
Ra sân: Pathe Ciss
match change
55'
Jorge de Frutos Sebastian match yellow.png
55'
63'
match change Carles Pérez Sayol
Ra sân: Juan Bernat
Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: Adrian Embarba
match change
67'
Pedro Diaz Fanjul
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
match change
67'
74'
match change Peter Federico
Ra sân: Bertug Yildirim
77'
match yellow.png Mauro Wilney Arambarri Rosa
80'
match red Djene Dakonam
80'
match yellow.png Djene Dakonam
Alfonso Espino
Ra sân: Alvaro Garcia
match change
84'
Gerard Gumbau
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
match change
84'
90'
match change Allan-Romeo Nyom
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Getafe Getafe
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
385
 
Số đường chuyền
 
270
70%
 
Chuyền chính xác
 
54%
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
4
30
 
Đánh đầu
 
58
18
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
3
3
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
30
10
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
20
85
 
Pha tấn công
 
93
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Alfonso Espino
15
Gerard Gumbau
12
Sergio Guardiola Navarro
23
Oscar Valentín
4
Pedro Diaz Fanjul
8
Oscar Guido Trejo
9
Raul de Tomas
14
Sergio Camello
30
Juanpe
27
Pelayo Fernandez
26
Marco de las Sias
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-2-3-1
4-4-2 Getafe Getafe
1
Cardenas
3
Chavarri...
5
Umpierre...
24
Lejeune
20
Campeny
17
Cabrera
6
Ciss
18
Garcia
7
Camacho
19
Sebastia...
21
Embarba
13
Soria
2
Dakonam
4
Berrocal
15
Fernande...
21
Sanchez
11
Espacio
8
Rosa
5
Milla
14
Bernat
10
Yildirim
9
Moya

Substitutes

12
Allan-Romeo Nyom
17
Carles Pérez Sayol
19
Peter Federico
22
Domingos Duarte
7
Alex Sola
20
Yellu Santiago
42
Jorge Benito
1
Jiri Letacek
28
Ismael Bekhoucha
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Alfonso Espino 22
Gerard Gumbau 15
Sergio Guardiola Navarro 12
Oscar Valentín 23
Pedro Diaz Fanjul 4
Oscar Guido Trejo 8
Raul de Tomas 9
Sergio Camello 14
Juanpe 30
Pelayo Fernandez 27
Marco de las Sias 26
Rayo Vallecano Getafe
12 Allan-Romeo Nyom
17 Carles Pérez Sayol
19 Peter Federico
22 Domingos Duarte
7 Alex Sola
20 Yellu Santiago
42 Jorge Benito
1 Jiri Letacek
28 Ismael Bekhoucha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 34.67%
11.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.5
5.3 Phạt góc 3.9
2.7 Thẻ vàng 2.1
4.8 Sút trúng cầu môn 4.2
53.8% Kiểm soát bóng 40.5%
12.2 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (41trận)
Chủ Khách
Getafe (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
8
HT-H/FT-T
4
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
4
1
1
2
HT-H/FT-H
2
3
5
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
1
4
2
3
HT-B/FT-B
2
5
4
5

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 1 0 0 34 22 64.71% 0 2 77 7.28
24 Florian Lejeune Trung vệ 1 1 0 63 42 66.67% 1 5 77 7.77
21 Adrian Embarba Cánh phải 2 1 2 13 8 61.54% 3 1 36 6.59
18 Alvaro Garcia Cánh trái 2 1 1 15 11 73.33% 2 0 25 6.45
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 0 0 2 51 38 74.51% 0 0 63 7.14
15 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 1 7 6.12
12 Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 1 10 6.2
5 Aridane Hernandez Umpierrez Trung vệ 2 0 0 35 32 91.43% 0 1 50 7.11
22 Alfonso Espino Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 1 13 5.97
6 Pathe Ciss Tiền vệ trụ 0 0 0 32 25 78.13% 0 4 37 6.74
4 Pedro Diaz Fanjul Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 1 0 10 5.99
7 Isaac Palazon Camacho Tiền vệ công 2 2 3 27 23 85.19% 2 1 44 7.39
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 1 17 12 70.59% 0 0 23 6.17
19 Jorge de Frutos Sebastian Cánh phải 1 1 0 8 5 62.5% 0 0 24 6.33
1 Dani Cardenas Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 0 38 6.79
3 Pep Chavarria Hậu vệ cánh trái 2 2 1 33 22 66.67% 2 1 50 6.93

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 27 6 22.22% 0 0 35 7.24
14 Juan Bernat Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 8 47.06% 1 1 32 6.19
12 Allan-Romeo Nyom Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.11
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ trụ 3 0 1 29 18 62.07% 0 2 44 6.35
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 2 0 35 5.23
9 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 2 1 1 18 16 88.89% 1 2 28 6.49
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 3 0 0 36 14 38.89% 0 7 55 7.02
17 Carles Pérez Sayol Cánh phải 0 0 0 6 2 33.33% 1 1 11 5.98
4 Juan Berrocal Trung vệ 0 0 0 25 13 52% 0 2 37 6.42
5 Luis Milla Tiền vệ trụ 0 0 6 33 25 75.76% 7 0 51 6.82
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 9 42.86% 1 1 53 6.33
11 Ramon Terrats Espacio Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 18 12 66.67% 0 1 33 6.31
10 Bertug Yildirim Tiền đạo cắm 1 0 2 18 9 50% 0 7 30 6.99
19 Peter Federico Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 2 9 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ