Kết quả trận Rayo Vallecano vs Osasuna, 21h15 ngày 20/04


0.84
1.04
0.83
1.03
2.15
3.10
3.60
0.71
1.09
0.50
1.50
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Rayo Vallecano vs Osasuna



Ra sân: David Garcia

Kiến tạo: Raul Garcia de Haro

Ra sân: Oscar Valentín



Ra sân: Sergio Camello


Ra sân: Iker Munoz Cameros

Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian

Ra sân: Unai Lopez Cabrera



Ra sân: Juan Cruz
Ra sân: Oscar Guido Trejo


Ra sân: Moises Gomez Bordonado
Kiến tạo: Ivan Balliu Campeny


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rayo Vallecano VS Osasuna



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Rayo Vallecano vs Osasuna
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oscar Guido Trejo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 2 | 0 | 63 | 6.8 | |
9 | Radamel Falcao | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 12 | 6.51 | |
10 | Tiago Manuel Dias Correia, Bebe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 7 | 6.15 | |
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 50 | 39 | 78% | 3 | 2 | 87 | 7.03 | |
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 5 | 2 | 0 | 65 | 53 | 81.54% | 0 | 3 | 80 | 7.29 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 43 | 6.15 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 58 | 50 | 86.21% | 4 | 1 | 71 | 6.72 | |
22 | Raul de Tomas | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
16 | Abdul Mumin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 55 | 84.62% | 1 | 4 | 74 | 6.74 | |
21 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 3 | 40 | 6.62 | |
15 | Miguel Crespo da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.14 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 42 | 27 | 64.29% | 3 | 1 | 62 | 7.57 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 33 | 6.49 | |
34 | Sergio Camello | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 23 | 5.92 | |
19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 17 | 68% | 2 | 3 | 42 | 6.84 | |
3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 53 | 45 | 84.91% | 8 | 1 | 81 | 8.09 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 5 | 1 | 49 | 6.65 | |
5 | David Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 3 | 43 | 7.23 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 41 | 6.62 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.84 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.06 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 45 | 6.53 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 16 | 40% | 0 | 0 | 48 | 5.71 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 34 | 6.33 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 5.88 | |
23 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 4 | 30 | 6.85 | |
28 | Jorge Herrando | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 1 | 37 | 6.07 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 5 | 1 | 49 | 6.41 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 32 | 6.39 | |
34 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 33 | 6.94 | |
41 | Asier Osambela | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 10 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ