Kết quả trận Rayo Vallecano vs Sociedad, 00h30 ngày 17/03

Vòng 28
00:30 ngày 17/03/2025
Rayo Vallecano
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (0 - 1)
Sociedad
Địa điểm: Campo Vallecas
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 1.75
0.90
U 1.75
0.96
1
2.38
X
2.70
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 0.5
0.60
U 0.5
1.25

La Liga » 38

Diễn biến - Kết quả Rayo Vallecano vs Sociedad

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Sociedad Sociedad
11'
match yellow.png Javier Lopez
20'
match goal 0 - 1 Martin Zubimendi Ibanez
Kiến tạo: Sergio Gómez Martín
Sergio Guardiola Navarro match yellow.png
40'
46'
match change Aihen Munoz Capellan
Ra sân: Javier Lopez
Etienne Etoo
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro
match change
55'
Oscar Guido Trejo 1 - 1
Kiến tạo: Andrei Ratiu
match goal
58'
60'
match yellow.png Ander Barrenetxea Muguruza
Unai Lopez Cabrera
Ra sân: Oscar Guido Trejo
match change
62'
63'
match change Benat Turrientes
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
63'
match change Mikel Oyarzabal
Ra sân: Orri Steinn Oskarsson
Pedro Diaz Fanjul 2 - 1
Kiến tạo: Alvaro Garcia
match goal
72'
Florian Lejeune match yellow.png
74'
Alfonso Espino
Ra sân: Pedro Diaz Fanjul
match change
76'
Oscar Valentín
Ra sân: Pathe Ciss
match change
76'
Adrian Embarba
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
match change
76'
76'
match change Arkaitz Mariezkurrena
Ra sân: Jon Ander Olasagasti
80'
match goal 2 - 2 Arkaitz Mariezkurrena
Alfonso Espino match yellow.png
90'
90'
match change Pablo Marin Tejada
Ra sân: Sergio Gómez Martín

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Rayo Vallecano VS Sociedad

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
16
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
449
 
Số đường chuyền
 
363
80%
 
Chuyền chính xác
 
75%
16
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
5
40
 
Đánh đầu
 
38
23
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
15
20
 
Ném biên
 
24
15
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
29
87
 
Pha tấn công
 
83
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Oscar Valentín
17
Unai Lopez Cabrera
21
Adrian Embarba
22
Alfonso Espino
28
Etienne Etoo
20
Ivan Balliu Campeny
1
Dani Cardenas
15
Gerard Gumbau
31
Sergio Lozano
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-2-3-1
4-1-4-1 Sociedad Sociedad
13
Batalla
3
Chavarri...
5
Umpierre...
24
Lejeune
2
Ratiu
4
Fanjul
6
Ciss
18
Garcia
8
Trejo
19
Sebastia...
12
Navarro
1
Remiro
19
Aramburu
5
Zubeldia
6
Elustond...
12
Lopez
4
Ibanez
14
Kubo
16
Olasagas...
17
Martín
7
Muguruza
9
Oskarsso...

Substitutes

3
Aihen Munoz Capellan
22
Benat Turrientes
10
Mikel Oyarzabal
28
Pablo Marin Tejada
40
Arkaitz Mariezkurrena
18
Hamari Traore
21
Naif Aguerd
13
Unai Marrero Larranaga
2
Alvaro Odriozola Arzallus
31
Jon Martin
32
Aitor Fraga
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Oscar Valentín 23
Unai Lopez Cabrera 17
Adrian Embarba 21
Alfonso Espino 22
Etienne Etoo 28
Ivan Balliu Campeny 20
Dani Cardenas 1
Gerard Gumbau 15
Sergio Lozano 31
Rayo Vallecano Sociedad
3 Aihen Munoz Capellan
22 Benat Turrientes
10 Mikel Oyarzabal
28 Pablo Marin Tejada
40 Arkaitz Mariezkurrena
18 Hamari Traore
21 Naif Aguerd
13 Unai Marrero Larranaga
2 Alvaro Odriozola Arzallus
31 Jon Martin
32 Aitor Fraga

Dữ liệu đội bóng:Rayo Vallecano vs Sociedad

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5
48.67% Kiểm soát bóng 50.67%
11.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.8
6 Phạt góc 6.5
2.6 Thẻ vàng 2
5.1 Sút trúng cầu môn 3.9
53.9% Kiểm soát bóng 51.2%
11.5 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (42trận)
Chủ Khách
Sociedad (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
12
9
HT-H/FT-T
4
2
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
4
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
3
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
5
3
HT-B/FT-B
2
5
5
7

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oscar Guido Trejo Tiền vệ công 2 2 0 22 18 81.82% 2 0 40 6.83
24 Florian Lejeune Trung vệ 2 1 0 70 57 81.43% 1 7 89 7.47
21 Adrian Embarba Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 15 5.95
18 Alvaro Garcia Cánh trái 1 1 1 29 22 75.86% 3 0 44 6.69
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 6.02
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 38 19 50% 0 0 45 6.02
12 Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 2 8 5.88
5 Aridane Hernandez Umpierrez Trung vệ 0 0 1 48 42 87.5% 0 5 62 7.06
22 Alfonso Espino Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 2 0 21 5.81
6 Pathe Ciss Tiền vệ trụ 1 0 0 35 32 91.43% 0 2 50 6.99
4 Pedro Diaz Fanjul Tiền vệ trụ 2 1 0 34 29 85.29% 7 0 54 7.2
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 0 11 11 100% 0 0 14 5.88
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 1 0 2 51 45 88.24% 1 1 87 8.19
19 Jorge de Frutos Sebastian Cánh phải 1 0 0 22 14 63.64% 2 1 39 5.87
3 Pep Chavarria Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 37 82.22% 3 0 64 6.23
28 Etienne Etoo Forward 0 0 0 3 0 0% 0 5 10 6.38

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Aritz Elustondo Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 6 56 7.38
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 34 22 64.71% 0 0 45 6.38
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 1 1 15 6.09
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 39 23 58.97% 0 1 54 6.56
14 Takefusa Kubo Cánh phải 1 0 2 26 22 84.62% 2 2 43 6.67
17 Sergio Gómez Martín Cánh phải 2 1 1 38 32 84.21% 7 0 63 7.35
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 52 41 78.85% 0 0 65 7.53
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 0 0 0 27 18 66.67% 3 0 45 6.72
3 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 4 50% 1 2 28 6.68
9 Orri Steinn Oskarsson Tiền đạo cắm 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 18 6.02
12 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 9 100% 1 0 26 6.87
22 Benat Turrientes Tiền vệ trụ 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 20 6.45
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ trụ 1 0 0 26 18 69.23% 0 3 39 6.66
19 Jon Aramburu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 24 77.42% 2 0 55 6.3
28 Pablo Marin Tejada Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.98
40 Arkaitz Mariezkurrena Forward 3 2 0 2 1 50% 0 0 11 6.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ