Vòng 30
17:00 ngày 18/05/2025
RCD Espanyol Nữ
Đã kết thúc 6 - 2 Xem Live (2 - 1)
Real Betis Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.02
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
1.75
X
3.25
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

RCD Espanyol Nữ RCD Espanyol Nữ
Phút
Real Betis Nữ Real Betis Nữ
Mbadi A. 1 - 0 match goal
14'
18'
match goal 1 - 1 Rhiannon Roberts
Baudet C. 2 - 1
Kiến tạo: Lice Fabiana Chamorro Gomez
match goal
29'
Lice Fabiana Chamorro Gomez 3 - 1 match goal
47'
Angeles 4 - 1
Kiến tạo: Pablos J.
match goal
53'
68'
match yellow.png Jimenez M.
Guerra J. 5 - 1 match goal
69'
74'
match goal 5 - 2 Tiffany Cameron
Kiến tạo: Ligero N.
Angeles 6 - 2
Kiến tạo: Pablos J.
match goal
87'
90'
match yellow.png Ruiz M.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RCD Espanyol Nữ RCD Espanyol Nữ
Real Betis Nữ Real Betis Nữ
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
6
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
195
 
Số đường chuyền
 
473
72%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
2
7
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
3
6
 
Thử thách
 
3
18
 
Long pass
 
35
59
 
Pha tấn công
 
92
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 5.67
1.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
31% Kiểm soát bóng 54.33%
11 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
1.6 Bàn thua 2.8
2.9 Phạt góc 3.8
2.3 Thẻ vàng 2.1
4.2 Sút trúng cầu môn 3.1
34.9% Kiểm soát bóng 51.8%
11.5 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RCD Espanyol Nữ (32trận)
Chủ Khách
Real Betis Nữ (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
9
HT-H/FT-T
3
3
0
2
HT-B/FT-T
1
3
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
5
3
1
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
4
0
HT-B/FT-B
3
1
5
3